0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Citibank - Vay tín chấp

  • Ngân hàng Citibank Việt Nam
  • Thành lập 1812 - Trụ sở chính: New York, Hoa Kỳ
  • Hiện Citibank đã và đang cung cấp dịch vụ tài chính và ngân hàng trên 1.000 thành phố lớn tại 160 quốc gia cùng hàng trăm triệu khách hàng trên thế giới.
  • Citibank Vietnam tái hoạt động tại thị trường Việt Nam vào năm 1993 và kể từ đó đã đóng vai trò quan trọng trong suốt quá trình phát triển thị trường tài chính Việt Nam.

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng CitiBank

  • Vay vốn với hạn mức từ 24- 600 triệu trong thời gian tối đa lên tới 60 tháng
  • Thủ tục vay đơn giản, nhanh chóng, lãi suất cạnh tranh cho khách hàng
  • Khách hàng vay vốn có thu nhập tối thiểu là 15 triệu đồng/tháng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn TOPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính
Lãi suất 20%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa  
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 33.788.900 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 01/11/2024 20% 3.716.358 1.666.667 2.049.692 97.950.308
2 01/12/2024 20% 3.716.358 1.632.505 2.083.853 95.866.455
3 01/01/2025 20% 3.716.358 1.597.774 2.118.584 93.747.871
4 01/02/2025 20% 3.716.358 1.562.465 2.153.894 91.593.977
5 01/03/2025 20% 3.716.358 1.526.566 2.189.792 89.404.185
6 01/04/2025 20% 3.716.358 1.490.070 2.226.289 87.177.897
7 01/05/2025 20% 3.716.358 1.452.965 2.263.393 84.914.503
8 01/06/2025 20% 3.716.358 1.415.242 2.301.117 82.613.387
9 01/07/2025 20% 3.716.358 1.376.890 2.339.469 80.273.918
10 01/08/2025 20% 3.716.358 1.337.899 2.378.460 77.895.458
11 01/09/2025 20% 3.716.358 1.298.258 2.418.101 75.477.358
12 01/10/2025 20% 3.716.358 1.257.956 2.458.402 73.018.955
13 01/11/2025 20% 3.716.358 1.216.983 2.499.376 70.519.580
14 01/12/2025 20% 3.716.358 1.175.326 2.541.032 67.978.547
15 01/01/2026 20% 3.716.358 1.132.976 2.583.383 65.395.165
16 01/02/2026 20% 3.716.358 1.089.919 2.626.439 62.768.726
17 01/03/2026 20% 3.716.358 1.046.145 2.670.213 60.098.513
18 01/04/2026 20% 3.716.358 1.001.642 2.714.716 57.383.797
19 01/05/2026 20% 3.716.358 956.397 2.759.962 54.623.835
20 01/06/2026 20% 3.716.358 910.397 2.805.961 51.817.874
21 01/07/2026 20% 3.716.358 863.631 2.852.727 48.965.147
22 01/08/2026 20% 3.716.358 816.086 2.900.273 46.064.874
23 01/09/2026 20% 3.716.358 767.748 2.948.610 43.116.264
24 01/10/2026 20% 3.716.358 718.604 2.997.754 40.118.510
25 01/11/2026 20% 3.716.358 668.642 3.047.717 37.070.793
26 01/12/2026 20% 3.716.358 617.847 3.098.512 33.972.282
27 01/01/2027 20% 3.716.358 566.205 3.150.154 30.822.128
28 01/02/2027 20% 3.716.358 513.702 3.202.656 27.619.472
29 01/03/2027 20% 3.716.358 460.325 3.256.034 24.363.438
30 01/04/2027 20% 3.716.358 406.057 3.310.301 21.053.137
31 01/05/2027 20% 3.716.358 350.886 3.365.473 17.687.664
32 01/06/2027 20% 3.716.358 294.794 3.421.564 14.266.100
33 01/07/2027 20% 3.716.358 237.768 3.478.590 10.787.510
34 01/08/2027 20% 3.716.358 179.792 3.536.566 7.250.944
35 01/09/2027 20% 3.716.358 120.849 3.595.509 3.655.434
36 01/10/2027 20% 3.716.358 60.924 3.655.434 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn