0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng ACB - Vay tín chấp

 

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng ACB

  • Số tiền vay lên đến 15 lần thu nhập và tối đa 500 triệu đồng, với thời gian vay vốn lớn nhất lên đến 60 tháng
  • Khách hàng có thể lựa chọn hình thức tính lãi linh hoạt:
  • Lương >=15 triệu: lãi suất 10%/năm tính trên nợ gốc ban đầu hoặc 17%/năm trên dư nợ giảm dần
  •  Lương <15 triệu: lãi suất 11%/năm tính trên nợ gốc ban đầu, hoặc 18%/năm trên dư nợ giảm dần
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Được tặng Bảo hiểm người vay (bảo hiểm Prévoir)
THÔNG TIN chính
Lãi suất 27%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa  
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 46.970.774 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 20/04/2024 27% 4.082.522 2.250.000 1.832.522 98.167.478
2 20/05/2024 27% 4.082.522 2.208.768 1.873.753 96.293.725
3 20/06/2024 27% 4.082.522 2.166.609 1.915.913 94.377.813
4 20/07/2024 27% 4.082.522 2.123.501 1.959.021 92.418.792
5 20/08/2024 27% 4.082.522 2.079.423 2.003.099 90.415.693
6 20/09/2024 27% 4.082.522 2.034.353 2.048.168 88.367.525
7 20/10/2024 27% 4.082.522 1.988.269 2.094.252 86.273.273
8 20/11/2024 27% 4.082.522 1.941.149 2.141.373 84.131.900
9 20/12/2024 27% 4.082.522 1.892.968 2.189.554 81.942.346
10 20/01/2025 27% 4.082.522 1.843.703 2.238.819 79.703.527
11 20/02/2025 27% 4.082.522 1.793.329 2.289.192 77.414.335
12 20/03/2025 27% 4.082.522 1.741.823 2.340.699 75.073.636
13 20/04/2025 27% 4.082.522 1.689.157 2.393.365 72.680.271
14 20/05/2025 27% 4.082.522 1.635.306 2.447.215 70.233.056
15 20/06/2025 27% 4.082.522 1.580.244 2.502.278 67.730.778
16 20/07/2025 27% 4.082.522 1.523.943 2.558.579 65.172.199
17 20/08/2025 27% 4.082.522 1.466.374 2.616.147 62.556.052
18 20/09/2025 27% 4.082.522 1.407.511 2.675.010 59.881.042
19 20/10/2025 27% 4.082.522 1.347.323 2.735.198 57.145.844
20 20/11/2025 27% 4.082.522 1.285.781 2.796.740 54.349.104
21 20/12/2025 27% 4.082.522 1.222.855 2.859.667 51.489.437
22 20/01/2026 27% 4.082.522 1.158.512 2.924.009 48.565.428
23 20/02/2026 27% 4.082.522 1.092.722 2.989.799 45.575.628
24 20/03/2026 27% 4.082.522 1.025.452 3.057.070 42.518.559
25 20/04/2026 27% 4.082.522 956.668 3.125.854 39.392.705
26 20/05/2026 27% 4.082.522 886.336 3.196.186 36.196.519
27 20/06/2026 27% 4.082.522 814.422 3.268.100 32.928.419
28 20/07/2026 27% 4.082.522 740.889 3.341.632 29.586.787
29 20/08/2026 27% 4.082.522 665.703 3.416.819 26.169.968
30 20/09/2026 27% 4.082.522 588.824 3.493.697 22.676.271
31 20/10/2026 27% 4.082.522 510.216 3.572.305 19.103.966
32 20/11/2026 27% 4.082.522 429.839 3.652.682 15.451.283
33 20/12/2026 27% 4.082.522 347.654 3.734.868 11.716.416
34 20/01/2027 27% 4.082.522 263.619 3.818.902 7.897.514
35 20/02/2027 27% 4.082.522 177.694 3.904.827 3.992.686
36 20/03/2027 27% 4.082.522 89.835 3.992.686 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn