0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng OCB - Cho vay tín chấp

 

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng OCB

  • Chỉ cần khách hàng có lương từ 5 triệu đồng/tháng
  • Vay vốn với hạn mức từ 24- 600 triệu trong thời gian tối đa lên tới 60 tháng
  • Thủ tục vay đơn giản, nhanh chóng, lãi suất cạnh tranh cho khách hàng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Chỉ cần lương từ 5 triệu/tháng
THÔNG TIN chính
Lãi suất 21%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 35.630.242 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/11/2024 21% 3.767.507 1.750.000 2.017.507 97.982.493
2 22/12/2024 21% 3.767.507 1.714.694 2.052.813 95.929.680
3 22/01/2025 21% 3.767.507 1.678.769 2.088.737 93.840.943
4 22/02/2025 21% 3.767.507 1.642.216 2.125.290 91.715.653
5 22/03/2025 21% 3.767.507 1.605.024 2.162.483 89.553.170
6 22/04/2025 21% 3.767.507 1.567.180 2.200.326 87.352.844
7 22/05/2025 21% 3.767.507 1.528.675 2.238.832 85.114.012
8 22/06/2025 21% 3.767.507 1.489.495 2.278.012 82.836.000
9 22/07/2025 21% 3.767.507 1.449.630 2.317.877 80.518.123
10 22/08/2025 21% 3.767.507 1.409.067 2.358.440 78.159.684
11 22/09/2025 21% 3.767.507 1.367.794 2.399.712 75.759.971
12 22/10/2025 21% 3.767.507 1.325.800 2.441.707 73.318.264
13 22/11/2025 21% 3.767.507 1.283.070 2.484.437 70.833.827
14 22/12/2025 21% 3.767.507 1.239.592 2.527.915 68.305.912
15 22/01/2026 21% 3.767.507 1.195.353 2.572.153 65.733.759
16 22/02/2026 21% 3.767.507 1.150.341 2.617.166 63.116.593
17 22/03/2026 21% 3.767.507 1.104.540 2.662.966 60.453.627
18 22/04/2026 21% 3.767.507 1.057.938 2.709.568 57.744.059
19 22/05/2026 21% 3.767.507 1.010.521 2.756.986 54.987.073
20 22/06/2026 21% 3.767.507 962.274 2.805.233 52.181.840
21 22/07/2026 21% 3.767.507 913.182 2.854.325 49.327.515
22 22/08/2026 21% 3.767.507 863.232 2.904.275 46.423.240
23 22/09/2026 21% 3.767.507 812.407 2.955.100 43.468.140
24 22/10/2026 21% 3.767.507 760.692 3.006.814 40.461.326
25 22/11/2026 21% 3.767.507 708.073 3.059.434 37.401.892
26 22/12/2026 21% 3.767.507 654.533 3.112.974 34.288.919
27 22/01/2027 21% 3.767.507 600.056 3.167.451 31.121.468
28 22/02/2027 21% 3.767.507 544.626 3.222.881 27.898.587
29 22/03/2027 21% 3.767.507 488.225 3.279.281 24.619.305
30 22/04/2027 21% 3.767.507 430.838 3.336.669 21.282.637
31 22/05/2027 21% 3.767.507 372.446 3.395.061 17.887.576
32 22/06/2027 21% 3.767.507 313.033 3.454.474 14.433.102
33 22/07/2027 21% 3.767.507 252.579 3.514.927 10.918.174
34 22/08/2027 21% 3.767.507 191.068 3.576.439 7.341.736
35 22/09/2027 21% 3.767.507 128.480 3.639.026 3.702.709
36 22/10/2027 21% 3.767.507 64.797 3.702.709 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn