THÔNG TIN ưu đãi |
Ưu đãi từ ngân hàng |
Lãi suất vay tín chấp 12%/năm áp dụng cho CBNV ngân hàng Shinhanbank
|
Ưu đãi từ Topbank.vn |
Lãi suất vay tín chấp 12%/năm áp dụng cho CBNV ngân hàng Shinhanbank |
THÔNG TIN chính |
Lãi suất |
19%/năm |
Thời gian cố định lãi suất |
|
Lãi suất sau ưu đãi |
|
Tỷ lệ vay tối đa |
|
Thời hạn vay tối đa |
5 năm |
Phí trả nợ trước hạn |
|
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần) |
Số tiền muốn vay |
100.000.000 đ |
Thời gian vay |
3 năm |
Tổng lãi phải trả |
31.961.672 đ |
Lịch thanh toán chi tiết |
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
1 |
07/10/2024 |
19% |
3.665.602 |
1.583.333 |
2.082.269 |
97.917.731 |
2 |
07/11/2024 |
19% |
3.665.602 |
1.550.364 |
2.115.238 |
95.802.493 |
3 |
07/12/2024 |
19% |
3.665.602 |
1.516.873 |
2.148.729 |
93.653.764 |
4 |
07/01/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.482.851 |
2.182.751 |
91.471.013 |
5 |
07/02/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.448.291 |
2.217.311 |
89.253.703 |
6 |
07/03/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.413.184 |
2.252.418 |
87.001.284 |
7 |
07/04/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.377.520 |
2.288.082 |
84.713.202 |
8 |
07/05/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.341.292 |
2.324.310 |
82.388.893 |
9 |
07/06/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.304.491 |
2.361.111 |
80.027.782 |
10 |
07/07/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.267.107 |
2.398.495 |
77.629.286 |
11 |
07/08/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.229.130 |
2.436.472 |
75.192.815 |
12 |
07/09/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.190.553 |
2.475.049 |
72.717.765 |
13 |
07/10/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.151.365 |
2.514.237 |
70.203.528 |
14 |
07/11/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.111.556 |
2.554.046 |
67.649.482 |
15 |
07/12/2025 |
19% |
3.665.602 |
1.071.117 |
2.594.485 |
65.054.997 |
16 |
07/01/2026 |
19% |
3.665.602 |
1.030.037 |
2.635.565 |
62.419.432 |
17 |
07/02/2026 |
19% |
3.665.602 |
988.308 |
2.677.294 |
59.742.138 |
18 |
07/03/2026 |
19% |
3.665.602 |
945.917 |
2.719.685 |
57.022.453 |
19 |
07/04/2026 |
19% |
3.665.602 |
902.856 |
2.762.746 |
54.259.707 |
20 |
07/05/2026 |
19% |
3.665.602 |
859.112 |
2.806.490 |
51.453.217 |
21 |
07/06/2026 |
19% |
3.665.602 |
814.676 |
2.850.926 |
48.602.290 |
22 |
07/07/2026 |
19% |
3.665.602 |
769.536 |
2.896.066 |
45.706.225 |
23 |
07/08/2026 |
19% |
3.665.602 |
723.682 |
2.941.920 |
42.764.305 |
24 |
07/09/2026 |
19% |
3.665.602 |
677.101 |
2.988.501 |
39.775.804 |
25 |
07/10/2026 |
19% |
3.665.602 |
629.784 |
3.035.818 |
36.739.986 |
26 |
07/11/2026 |
19% |
3.665.602 |
581.716 |
3.083.886 |
33.656.100 |
27 |
07/12/2026 |
19% |
3.665.602 |
532.888 |
3.132.714 |
30.523.386 |
28 |
07/01/2027 |
19% |
3.665.602 |
483.287 |
3.182.315 |
27.341.071 |
29 |
07/02/2027 |
19% |
3.665.602 |
432.900 |
3.232.702 |
24.108.370 |
30 |
07/03/2027 |
19% |
3.665.602 |
381.716 |
3.283.886 |
20.824.483 |
31 |
07/04/2027 |
19% |
3.665.602 |
329.721 |
3.335.881 |
17.488.602 |
32 |
07/05/2027 |
19% |
3.665.602 |
276.903 |
3.388.699 |
14.099.903 |
33 |
07/06/2027 |
19% |
3.665.602 |
223.248 |
3.442.354 |
10.657.550 |
34 |
07/07/2027 |
19% |
3.665.602 |
168.745 |
3.496.857 |
7.160.692 |
35 |
07/08/2027 |
19% |
3.665.602 |
113.378 |
3.552.224 |
3.608.468 |
36 |
07/09/2027 |
19% |
3.665.602 |
57.134 |
3.608.468 |
0 |
|
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP |
Tài sản đảm bảo |
Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng |
Hồ sơ thân nhân |
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hồ sơ cư trú |
Sổ hộ khẩu, KT3 |
Hồ sơ chứng minh thu nhập |
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh |