0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Shinhanbank - Vay tín chấp

  • Ngân Hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
  • Kể từ khi mở văn phòng đại diện đầu tiên tại Tp. Hồ Chí Minh (1993), đến nay, Ngân hàng Shinhan đã có 30 chi nhánh và phòng giao dịch trên cả nước.
  • Cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tài chính chuyên biệt cho khách hàng theo 7 nhóm chính (Bán lẻ, Ngân hàng tư nhân, Quản lý tài sản, Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Tổ chức, Ngân hàng đầu tư)
  • Năm 2011, sau khi hợp nhất với Ngân hàng Shinhan Vina, ShinhanBank trở thành ngân hàng nước ngoài có vốn điều lệ lớn nhất tại Việt Nam.

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng Shinhanbank

  • Vay vốn với hạn mức từ 12 - 600 triệu trong thời gian tối đa lên tới 60 tháng
  • Thủ tục vay đơn giản, nhanh chóng, lãi suất cạnh tranh cho khách hàng
  • Khách hàng vay vốn có thu nhập tối thiểu là 6.000.000 triệu đồng/tháng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Lãi suất vay tín chấp 12%/năm áp dụng cho CBNV ngân hàng Shinhanbank
Ưu đãi từ Topbank.vn Lãi suất vay tín chấp 12%/năm áp dụng cho CBNV ngân hàng Shinhanbank
THÔNG TIN chính
Lãi suất 19%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa  
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 31.961.672 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 20/04/2024 19% 3.665.602 1.583.333 2.082.269 97.917.731
2 20/05/2024 19% 3.665.602 1.550.364 2.115.238 95.802.493
3 20/06/2024 19% 3.665.602 1.516.873 2.148.729 93.653.764
4 20/07/2024 19% 3.665.602 1.482.851 2.182.751 91.471.013
5 20/08/2024 19% 3.665.602 1.448.291 2.217.311 89.253.703
6 20/09/2024 19% 3.665.602 1.413.184 2.252.418 87.001.284
7 20/10/2024 19% 3.665.602 1.377.520 2.288.082 84.713.202
8 20/11/2024 19% 3.665.602 1.341.292 2.324.310 82.388.893
9 20/12/2024 19% 3.665.602 1.304.491 2.361.111 80.027.782
10 20/01/2025 19% 3.665.602 1.267.107 2.398.495 77.629.286
11 20/02/2025 19% 3.665.602 1.229.130 2.436.472 75.192.815
12 20/03/2025 19% 3.665.602 1.190.553 2.475.049 72.717.765
13 20/04/2025 19% 3.665.602 1.151.365 2.514.237 70.203.528
14 20/05/2025 19% 3.665.602 1.111.556 2.554.046 67.649.482
15 20/06/2025 19% 3.665.602 1.071.117 2.594.485 65.054.997
16 20/07/2025 19% 3.665.602 1.030.037 2.635.565 62.419.432
17 20/08/2025 19% 3.665.602 988.308 2.677.294 59.742.138
18 20/09/2025 19% 3.665.602 945.917 2.719.685 57.022.453
19 20/10/2025 19% 3.665.602 902.856 2.762.746 54.259.707
20 20/11/2025 19% 3.665.602 859.112 2.806.490 51.453.217
21 20/12/2025 19% 3.665.602 814.676 2.850.926 48.602.290
22 20/01/2026 19% 3.665.602 769.536 2.896.066 45.706.225
23 20/02/2026 19% 3.665.602 723.682 2.941.920 42.764.305
24 20/03/2026 19% 3.665.602 677.101 2.988.501 39.775.804
25 20/04/2026 19% 3.665.602 629.784 3.035.818 36.739.986
26 20/05/2026 19% 3.665.602 581.716 3.083.886 33.656.100
27 20/06/2026 19% 3.665.602 532.888 3.132.714 30.523.386
28 20/07/2026 19% 3.665.602 483.287 3.182.315 27.341.071
29 20/08/2026 19% 3.665.602 432.900 3.232.702 24.108.370
30 20/09/2026 19% 3.665.602 381.716 3.283.886 20.824.483
31 20/10/2026 19% 3.665.602 329.721 3.335.881 17.488.602
32 20/11/2026 19% 3.665.602 276.903 3.388.699 14.099.903
33 20/12/2026 19% 3.665.602 223.248 3.442.354 10.657.550
34 20/01/2027 19% 3.665.602 168.745 3.496.857 7.160.692
35 20/02/2027 19% 3.665.602 113.378 3.552.224 3.608.468
36 20/03/2027 19% 3.665.602 57.134 3.608.468 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn