THÔNG TIN ưu đãi |
Ưu đãi từ ngân hàng |
Khách hàng vay vốn tín chấp ngân hàng VIB sẽ được giải ngân trong vòng 60 phút sau khi có quyết định phê duyệt hồ sơ
|
Ưu đãi từ Topbank.vn |
Giải ngân trong vòng 60 phút |
THÔNG TIN chính |
Lãi suất |
17%/năm |
Thời gian cố định lãi suất |
|
Lãi suất sau ưu đãi |
|
Tỷ lệ vay tối đa |
|
Thời hạn vay tối đa |
5 năm |
Phí trả nợ trước hạn |
0 |
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần) |
Số tiền muốn vay |
100.000.000 đ |
Thời gian vay |
3 năm |
Tổng lãi phải trả |
28.349.819 đ |
Lịch thanh toán chi tiết |
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
1 |
21/11/2024 |
17% |
3.565.273 |
1.416.667 |
2.148.606 |
97.851.394 |
2 |
21/12/2024 |
17% |
3.565.273 |
1.386.228 |
2.179.045 |
95.672.349 |
3 |
21/01/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.355.358 |
2.209.914 |
93.462.435 |
4 |
21/02/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.324.051 |
2.241.222 |
91.221.213 |
5 |
21/03/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.292.301 |
2.272.972 |
88.948.241 |
6 |
21/04/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.260.100 |
2.305.173 |
86.643.068 |
7 |
21/05/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.227.443 |
2.337.829 |
84.305.239 |
8 |
21/06/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.194.324 |
2.370.949 |
81.934.290 |
9 |
21/07/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.160.736 |
2.404.537 |
79.529.753 |
10 |
21/08/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.126.672 |
2.438.601 |
77.091.152 |
11 |
21/09/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.092.125 |
2.473.148 |
74.618.004 |
12 |
21/10/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.057.088 |
2.508.184 |
72.109.820 |
13 |
21/11/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.021.556 |
2.543.717 |
69.566.103 |
14 |
21/12/2025 |
17% |
3.565.273 |
985.520 |
2.579.753 |
66.986.350 |
15 |
21/01/2026 |
17% |
3.565.273 |
948.973 |
2.616.299 |
64.370.050 |
16 |
21/02/2026 |
17% |
3.565.273 |
911.909 |
2.653.364 |
61.716.687 |
17 |
21/03/2026 |
17% |
3.565.273 |
874.320 |
2.690.953 |
59.025.734 |
18 |
21/04/2026 |
17% |
3.565.273 |
836.198 |
2.729.075 |
56.296.659 |
19 |
21/05/2026 |
17% |
3.565.273 |
797.536 |
2.767.737 |
53.528.922 |
20 |
21/06/2026 |
17% |
3.565.273 |
758.326 |
2.806.946 |
50.721.976 |
21 |
21/07/2026 |
17% |
3.565.273 |
718.561 |
2.846.711 |
47.875.264 |
22 |
21/08/2026 |
17% |
3.565.273 |
678.233 |
2.887.040 |
44.988.224 |
23 |
21/09/2026 |
17% |
3.565.273 |
637.333 |
2.927.940 |
42.060.285 |
24 |
21/10/2026 |
17% |
3.565.273 |
595.854 |
2.969.419 |
39.090.866 |
25 |
21/11/2026 |
17% |
3.565.273 |
553.787 |
3.011.485 |
36.079.381 |
26 |
21/12/2026 |
17% |
3.565.273 |
511.125 |
3.054.148 |
33.025.232 |
27 |
21/01/2027 |
17% |
3.565.273 |
467.857 |
3.097.415 |
29.927.817 |
28 |
21/02/2027 |
17% |
3.565.273 |
423.977 |
3.141.295 |
26.786.522 |
29 |
21/03/2027 |
17% |
3.565.273 |
379.476 |
3.185.797 |
23.600.725 |
30 |
21/04/2027 |
17% |
3.565.273 |
334.344 |
3.230.929 |
20.369.796 |
31 |
21/05/2027 |
17% |
3.565.273 |
288.572 |
3.276.701 |
17.093.095 |
32 |
21/06/2027 |
17% |
3.565.273 |
242.152 |
3.323.121 |
13.769.974 |
33 |
21/07/2027 |
17% |
3.565.273 |
195.075 |
3.370.198 |
10.399.776 |
34 |
21/08/2027 |
17% |
3.565.273 |
147.330 |
3.417.943 |
6.981.834 |
35 |
21/09/2027 |
17% |
3.565.273 |
98.909 |
3.466.363 |
3.515.470 |
36 |
21/10/2027 |
17% |
3.565.273 |
49.802 |
3.515.470 |
0 |
|
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP |
Tài sản đảm bảo |
Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng |
Hồ sơ thân nhân |
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hồ sơ cư trú |
Sổ hộ khẩu, KT3 |
Hồ sơ chứng minh thu nhập |
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh |