| THÔNG TIN ưu đãi |
| Ưu đãi từ ngân hàng |
Khách hàng vay vốn tín chấp ngân hàng VIB sẽ được giải ngân trong vòng 60 phút sau khi có quyết định phê duyệt hồ sơ
|
| Ưu đãi từ Topbank.vn |
Giải ngân trong vòng 60 phút |
| THÔNG TIN chính |
| Lãi suất |
17%/năm |
| Thời gian cố định lãi suất |
|
| Lãi suất sau ưu đãi |
|
| Tỷ lệ vay tối đa |
|
| Thời hạn vay tối đa |
5 năm |
| Phí trả nợ trước hạn |
0 |
| THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần) |
| Số tiền muốn vay |
100.000.000 đ |
| Thời gian vay |
3 năm |
| Tổng lãi phải trả |
28.349.819 đ |
| Lịch thanh toán chi tiết |
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
| 1 |
28/10/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.416.667 |
2.148.606 |
97.851.394 |
| 2 |
28/11/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.386.228 |
2.179.045 |
95.672.349 |
| 3 |
28/12/2025 |
17% |
3.565.273 |
1.355.358 |
2.209.914 |
93.462.435 |
| 4 |
28/01/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.324.051 |
2.241.222 |
91.221.213 |
| 5 |
28/02/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.292.301 |
2.272.972 |
88.948.241 |
| 6 |
28/03/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.260.100 |
2.305.173 |
86.643.068 |
| 7 |
28/04/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.227.443 |
2.337.829 |
84.305.239 |
| 8 |
28/05/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.194.324 |
2.370.949 |
81.934.290 |
| 9 |
28/06/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.160.736 |
2.404.537 |
79.529.753 |
| 10 |
28/07/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.126.672 |
2.438.601 |
77.091.152 |
| 11 |
28/08/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.092.125 |
2.473.148 |
74.618.004 |
| 12 |
28/09/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.057.088 |
2.508.184 |
72.109.820 |
| 13 |
28/10/2026 |
17% |
3.565.273 |
1.021.556 |
2.543.717 |
69.566.103 |
| 14 |
28/11/2026 |
17% |
3.565.273 |
985.520 |
2.579.753 |
66.986.350 |
| 15 |
28/12/2026 |
17% |
3.565.273 |
948.973 |
2.616.299 |
64.370.050 |
| 16 |
28/01/2027 |
17% |
3.565.273 |
911.909 |
2.653.364 |
61.716.687 |
| 17 |
28/02/2027 |
17% |
3.565.273 |
874.320 |
2.690.953 |
59.025.734 |
| 18 |
28/03/2027 |
17% |
3.565.273 |
836.198 |
2.729.075 |
56.296.659 |
| 19 |
28/04/2027 |
17% |
3.565.273 |
797.536 |
2.767.737 |
53.528.922 |
| 20 |
28/05/2027 |
17% |
3.565.273 |
758.326 |
2.806.946 |
50.721.976 |
| 21 |
28/06/2027 |
17% |
3.565.273 |
718.561 |
2.846.711 |
47.875.264 |
| 22 |
28/07/2027 |
17% |
3.565.273 |
678.233 |
2.887.040 |
44.988.224 |
| 23 |
28/08/2027 |
17% |
3.565.273 |
637.333 |
2.927.940 |
42.060.285 |
| 24 |
28/09/2027 |
17% |
3.565.273 |
595.854 |
2.969.419 |
39.090.866 |
| 25 |
28/10/2027 |
17% |
3.565.273 |
553.787 |
3.011.485 |
36.079.381 |
| 26 |
28/11/2027 |
17% |
3.565.273 |
511.125 |
3.054.148 |
33.025.232 |
| 27 |
28/12/2027 |
17% |
3.565.273 |
467.857 |
3.097.415 |
29.927.817 |
| 28 |
28/01/2028 |
17% |
3.565.273 |
423.977 |
3.141.295 |
26.786.522 |
| 29 |
28/02/2028 |
17% |
3.565.273 |
379.476 |
3.185.797 |
23.600.725 |
| 30 |
28/03/2028 |
17% |
3.565.273 |
334.344 |
3.230.929 |
20.369.796 |
| 31 |
28/04/2028 |
17% |
3.565.273 |
288.572 |
3.276.701 |
17.093.095 |
| 32 |
28/05/2028 |
17% |
3.565.273 |
242.152 |
3.323.121 |
13.769.974 |
| 33 |
28/06/2028 |
17% |
3.565.273 |
195.075 |
3.370.198 |
10.399.776 |
| 34 |
28/07/2028 |
17% |
3.565.273 |
147.330 |
3.417.943 |
6.981.834 |
| 35 |
28/08/2028 |
17% |
3.565.273 |
98.909 |
3.466.363 |
3.515.470 |
| 36 |
28/09/2028 |
17% |
3.565.273 |
49.802 |
3.515.470 |
0 |
|
| HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP |
| Tài sản đảm bảo |
Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng |
| Hồ sơ thân nhân |
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân |
| Hồ sơ cư trú |
Sổ hộ khẩu, KT3 |
| Hồ sơ chứng minh thu nhập |
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh |