0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VPBank - Vay tín chấp

  • Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập ngày 12/8/1993.
  • VPBank sở hữu mạng lưới lên 219 điểm giao dịch với đội ngũ gần 24.000 cán bộ nhân viên.
  • VPBank góp mặt trong danh sách Top 100 Thương hiệu tuyển dụng hàng đầu Châu Á - Asia Best Employer Brand Award 2017 

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng VPbank

  • Hạn mức cho vay tối đa lên tới 10 tháng lương, không quá 500 triệu đồng.
     
  • Thời gian cho vay tối đa lên đến 48 tháng, tiền vay trả hàng tháng theo dư nợ giảm dần
     
  • Thủ tục cho vay đơn giản, lãi suất cạnh tranh và thời gian phê duyệt nhanh chóng.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn TOPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính
Lãi suất 22%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa  
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 37.485.631 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 21/11/2024 22% 3.819.045 1.833.333 1.985.712 98.014.288
2 21/12/2024 22% 3.819.045 1.796.929 2.022.117 95.992.171
3 21/01/2025 22% 3.819.045 1.759.856 2.059.189 93.932.982
4 21/02/2025 22% 3.819.045 1.722.105 2.096.941 91.836.042
5 21/03/2025 22% 3.819.045 1.683.661 2.135.385 89.700.657
6 21/04/2025 22% 3.819.045 1.644.512 2.174.533 87.526.124
7 21/05/2025 22% 3.819.045 1.604.646 2.214.400 85.311.724
8 21/06/2025 22% 3.819.045 1.564.048 2.254.997 83.056.727
9 21/07/2025 22% 3.819.045 1.522.707 2.296.339 80.760.389
10 21/08/2025 22% 3.819.045 1.480.607 2.338.438 78.421.950
11 21/09/2025 22% 3.819.045 1.437.736 2.381.310 76.040.641
12 21/10/2025 22% 3.819.045 1.394.078 2.424.967 73.615.674
13 21/11/2025 22% 3.819.045 1.349.621 2.469.425 71.146.249
14 21/12/2025 22% 3.819.045 1.304.348 2.514.697 68.631.552
15 21/01/2026 22% 3.819.045 1.258.245 2.560.800 66.070.752
16 21/02/2026 22% 3.819.045 1.211.297 2.607.748 63.463.004
17 21/03/2026 22% 3.819.045 1.163.488 2.655.557 60.807.447
18 21/04/2026 22% 3.819.045 1.114.803 2.704.242 58.103.204
19 21/05/2026 22% 3.819.045 1.065.225 2.753.820 55.349.385
20 21/06/2026 22% 3.819.045 1.014.739 2.804.307 52.545.078
21 21/07/2026 22% 3.819.045 963.326 2.855.719 49.689.359
22 21/08/2026 22% 3.819.045 910.972 2.908.074 46.781.285
23 21/09/2026 22% 3.819.045 857.657 2.961.388 43.819.897
24 21/10/2026 22% 3.819.045 803.365 3.015.681 40.804.216
25 21/11/2026 22% 3.819.045 748.077 3.070.968 37.733.248
26 21/12/2026 22% 3.819.045 691.776 3.127.269 34.605.979
27 21/01/2027 22% 3.819.045 634.443 3.184.602 31.421.377
28 21/02/2027 22% 3.819.045 576.059 3.242.987 28.178.390
29 21/03/2027 22% 3.819.045 516.604 3.302.441 24.875.949
30 21/04/2027 22% 3.819.045 456.059 3.362.986 21.512.962
31 21/05/2027 22% 3.819.045 394.404 3.424.641 18.088.321
32 21/06/2027 22% 3.819.045 331.619 3.487.426 14.600.895
33 21/07/2027 22% 3.819.045 267.683 3.551.362 11.049.533
34 21/08/2027 22% 3.819.045 202.575 3.616.471 7.433.063
35 21/09/2027 22% 3.819.045 136.273 3.682.773 3.750.290
36 21/10/2027 22% 3.819.045 68.755 3.750.290 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn