0243 782 2888 support@topbank.vn

Shinhan Finance - Vay tín chấp

Công ty Tài chính Shinhan Việt Nam (Shinhan Finance), trực thuộc Tổng Công ty Shinhan Card (Hàn Quốc), là Công ty Tài chính tiêu dùng 100% vốn nước ngoài (Trước đây là Công ty Tài chính Prudential Việt Nam (Prudential Finance)), chính thức hoạt động dưới Thương hiệu Shinhan Finance từ năm 2019. Với sự kết hợp vững chắc giữa nền tảng công nghệ và các sản phẩm tài chính vượt trội của Shinhan Card cùng di sản hơn 10 năm kinh nghiệm phát triển thị trường cho vay tiêu dùng của Prudential Finance, Công ty Tài chính Shinhan Việt Nam cam kết nỗ lực để trở thành Công ty tài chính hỗ trợ khách hàng tốt nhất Việt Nam.

Thông tin sản phẩm vay tín chấp ngân hàng Shinhan Finance

  • Hỗ trợ lương tiền mặt, hạn mức vay lên đến 12 lần thu nhập 
  • Thời gian vay lên đến 48 tháng
  • Thủ tục đơn giản, nhận tiền nhanh chóng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giải ngân trong vòng 48 giờ sau khi hồ sơ được duyệt
Ưu đãi từ Topbank.vn Giải ngân trong vòng 48 giờ sau khi hồ sơ được duyệt
THÔNG TIN chính
Lãi suất 19%/năm
Thời gian cố định lãi suất  
Lãi suất sau ưu đãi
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 4 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 100.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 31.961.672 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 24/04/2024 19% 3.665.602 1.583.333 2.082.269 97.917.731
2 24/05/2024 19% 3.665.602 1.550.364 2.115.238 95.802.493
3 24/06/2024 19% 3.665.602 1.516.873 2.148.729 93.653.764
4 24/07/2024 19% 3.665.602 1.482.851 2.182.751 91.471.013
5 24/08/2024 19% 3.665.602 1.448.291 2.217.311 89.253.703
6 24/09/2024 19% 3.665.602 1.413.184 2.252.418 87.001.284
7 24/10/2024 19% 3.665.602 1.377.520 2.288.082 84.713.202
8 24/11/2024 19% 3.665.602 1.341.292 2.324.310 82.388.893
9 24/12/2024 19% 3.665.602 1.304.491 2.361.111 80.027.782
10 24/01/2025 19% 3.665.602 1.267.107 2.398.495 77.629.286
11 24/02/2025 19% 3.665.602 1.229.130 2.436.472 75.192.815
12 24/03/2025 19% 3.665.602 1.190.553 2.475.049 72.717.765
13 24/04/2025 19% 3.665.602 1.151.365 2.514.237 70.203.528
14 24/05/2025 19% 3.665.602 1.111.556 2.554.046 67.649.482
15 24/06/2025 19% 3.665.602 1.071.117 2.594.485 65.054.997
16 24/07/2025 19% 3.665.602 1.030.037 2.635.565 62.419.432
17 24/08/2025 19% 3.665.602 988.308 2.677.294 59.742.138
18 24/09/2025 19% 3.665.602 945.917 2.719.685 57.022.453
19 24/10/2025 19% 3.665.602 902.856 2.762.746 54.259.707
20 24/11/2025 19% 3.665.602 859.112 2.806.490 51.453.217
21 24/12/2025 19% 3.665.602 814.676 2.850.926 48.602.290
22 24/01/2026 19% 3.665.602 769.536 2.896.066 45.706.225
23 24/02/2026 19% 3.665.602 723.682 2.941.920 42.764.305
24 24/03/2026 19% 3.665.602 677.101 2.988.501 39.775.804
25 24/04/2026 19% 3.665.602 629.784 3.035.818 36.739.986
26 24/05/2026 19% 3.665.602 581.716 3.083.886 33.656.100
27 24/06/2026 19% 3.665.602 532.888 3.132.714 30.523.386
28 24/07/2026 19% 3.665.602 483.287 3.182.315 27.341.071
29 24/08/2026 19% 3.665.602 432.900 3.232.702 24.108.370
30 24/09/2026 19% 3.665.602 381.716 3.283.886 20.824.483
31 24/10/2026 19% 3.665.602 329.721 3.335.881 17.488.602
32 24/11/2026 19% 3.665.602 276.903 3.388.699 14.099.903
33 24/12/2026 19% 3.665.602 223.248 3.442.354 10.657.550
34 24/01/2027 19% 3.665.602 168.745 3.496.857 7.160.692
35 24/02/2027 19% 3.665.602 113.378 3.552.224 3.608.468
36 24/03/2027 19% 3.665.602 57.134 3.608.468 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY TÍN CHẤP
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

So sánh lãi suất vay tín chấp

Công cụ tính lãi suất vay tín chấp

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm

Lãi suất hàng tháng

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn