05/12/2016
Ngày nay, việc sử dụng thẻ tín dụng ngày càng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, loại thẻ nào được chấp nhận rộng rãi nhất, có nhiều ư đãi nhất? Ngân hàng nào có dịch vụ Khách hàng & bảo mật tốt nhất? Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn tìm được chiếc thẻ phù hợp nhất với mình.
Tiêu chí |
Ngân hàng |
Thẻ Chuẩn |
Thẻ Vàng |
Thẻ Bạch kim |
Thu nhập tối thiểu (Đơn vị: VNĐ) |
HSBC |
6 triệu |
12 triệu |
18 triệu |
ANZ |
8 triệu |
16 triệu |
20 triệu |
|
Techcombank |
6 triệu |
12 triệu |
30 triệu |
|
Sacombank |
5 triệu |
15 triệu |
30 triệu |
|
Vietcombank |
--- |
--- |
--- |
|
BIDV |
4 triệu |
15 triệu |
20 triệu |
|
VietinBank
|
2,5 triệu
|
2,5 triệu
|
---
|
|
Phí thường niên (Đơn vị: VNĐ) |
HSBC |
350.000 |
600.000 |
1.200.000 |
ANZ |
350.000 |
550.000 |
1.100.000 |
|
Techcombank |
300.000 |
500.000 |
950.000 |
|
Sacombank |
299.000 |
399.000 |
999.000 |
|
Vietcombank |
100.000 |
200.000 |
800.000 |
|
BIDV |
200.000 |
300.000 |
1.000.000 |
|
VietinBank
|
120.000
|
300.000
|
1.000.000
|
|
Phí rút tiền mặt |
HSBC |
4% |
4% |
4% |
ANZ |
4% |
4% |
4$ |
|
Techcombank |
4% |
4% |
4% |
|
Sacombank |
4% |
4% |
4% |
|
Vietcombank |
5% |
5% |
5% |
|
BIDV |
3% |
4% |
4% |
|
VietinBank
|
4%
|
4%
|
4%
|
|
Số điểm ưu đãi - Đối tác liên kết trên toàn quốc |
HSBC |
218 |
230 |
255 |
ANZ |
466 |
467 |
482 |
|
Techcombank |
345 |
349 |
389 |
|
Sacombank |
147 |
151 |
177 |
|
Vietcombank |
328 |
328 |
328 |
|
BIDV |
153 |
153 |
167 |
|
VietinBank
|
65
|
65
|
65
|
Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà/xe/ vay tín chấp trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!
15/09/2020
11/09/2020
09/09/2020