0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng BIDV - Cho vay mua nhà, đất (cho vay mua bất động sản)

  • Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Được thành lập ngày 26/4/19547, BIDV là ngân hàng TMCP lâu đời nhất Việt Nam
  • Ngân hàng hoạt động trong hầu hết các lĩnh vực: Ngân hàng bảo hiểm, chứng khoản và đầu tư sản phẩm chất lượng tốt, được ứng dụng công nghệ cao - BIDV thuộc Top 30 ngân hàng có quy mô tài sản lớn nhất tại khu vực Đông Nam Á, "ngân hàng tốt nhất thế giới" do Tạp chí The Banker bình chọn.

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng BIDV

Vay mua nhà BIDV là sản phẩm BIDV hỗ trợ vốn phục vụ nhu cầu mua nhà ở, đất ở, xây dựng nhà ở mới, cải tạo nhà ở, sửa chữa nhà ở.

  • Ưu điểm: Ngân hàng uy tín, định giá cao, giải ngân nhanh chóng
  • Lãi suất cho vay mua nhà : Dao động từ 6,8%/năm -9,99%/năm
  • Thủ tục vay mua nhà: Đơn giản, nhanh chóng, giải ngân sau khi có hợp đồng mua bán công chứng
  • Điều kiện mua nhà trả góp: KH có hộ khẩu tại các vùng có chi nhánh của BIDV, độ tuổi từ 20 - 65; khả năng tài chính đáp ứng nhu cầy vay vốn
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Lãi suất tốt, hồ sơ phê duyệt nhanh, vay tới 80% đối với nhà đất, không mất phí định giá tài sản
Ưu đãi từ Topbank.vn Miễn phí phí định giá tài sản
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất  
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 10,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 20 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 171.499.999 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 23/05/2025   16.666.667 0 16.666.667 983.333.333
2 23/06/2025   16.666.667 0 16.666.667 966.666.666
3 23/07/2025   16.666.667 0 16.666.667 949.999.999
4 23/08/2025   16.666.667 0 16.666.667 933.333.332
5 23/09/2025   16.666.667 0 16.666.667 916.666.665
6 23/10/2025   16.666.667 0 16.666.667 899.999.998
7 23/11/2025   16.666.667 0 16.666.667 883.333.331
8 23/12/2025   16.666.667 0 16.666.667 866.666.664
9 23/01/2026   16.666.667 0 16.666.667 849.999.997
10 23/02/2026   16.666.667 0 16.666.667 833.333.330
11 23/03/2026   16.666.667 0 16.666.667 816.666.663
12 23/04/2026   16.666.667 0 16.666.667 799.999.996
13 23/05/2026 10,5% 23.666.667 7.000.000 16.666.667 783.333.329
14 23/06/2026 10,5% 23.520.834 6.854.167 16.666.667 766.666.662
15 23/07/2026 10,5% 23.375.000 6.708.333 16.666.667 749.999.995
16 23/08/2026 10,5% 23.229.167 6.562.500 16.666.667 733.333.328
17 23/09/2026 10,5% 23.083.334 6.416.667 16.666.667 716.666.661
18 23/10/2026 10,5% 22.937.500 6.270.833 16.666.667 699.999.994
19 23/11/2026 10,5% 22.791.667 6.125.000 16.666.667 683.333.327
20 23/12/2026 10,5% 22.645.834 5.979.167 16.666.667 666.666.660
21 23/01/2027 10,5% 22.500.000 5.833.333 16.666.667 649.999.993
22 23/02/2027 10,5% 22.354.167 5.687.500 16.666.667 633.333.326
23 23/03/2027 10,5% 22.208.334 5.541.667 16.666.667 616.666.659
24 23/04/2027 10,5% 22.062.500 5.395.833 16.666.667 599.999.992
25 23/05/2027 10,5% 21.916.667 5.250.000 16.666.667 583.333.325
26 23/06/2027 10,5% 21.770.834 5.104.167 16.666.667 566.666.658
27 23/07/2027 10,5% 21.625.000 4.958.333 16.666.667 549.999.991
28 23/08/2027 10,5% 21.479.167 4.812.500 16.666.667 533.333.324
29 23/09/2027 10,5% 21.333.334 4.666.667 16.666.667 516.666.657
30 23/10/2027 10,5% 21.187.500 4.520.833 16.666.667 499.999.990
31 23/11/2027 10,5% 21.041.667 4.375.000 16.666.667 483.333.323
32 23/12/2027 10,5% 20.895.834 4.229.167 16.666.667 466.666.656
33 23/01/2028 10,5% 20.750.000 4.083.333 16.666.667 449.999.989
34 23/02/2028 10,5% 20.604.167 3.937.500 16.666.667 433.333.322
35 23/03/2028 10,5% 20.458.334 3.791.667 16.666.667 416.666.655
36 23/04/2028 10,5% 20.312.500 3.645.833 16.666.667 399.999.988
37 23/05/2028 10,5% 20.166.667 3.500.000 16.666.667 383.333.321
38 23/06/2028 10,5% 20.020.834 3.354.167 16.666.667 366.666.654
39 23/07/2028 10,5% 19.875.000 3.208.333 16.666.667 349.999.987
40 23/08/2028 10,5% 19.729.167 3.062.500 16.666.667 333.333.320
41 23/09/2028 10,5% 19.583.334 2.916.667 16.666.667 316.666.653
42 23/10/2028 10,5% 19.437.500 2.770.833 16.666.667 299.999.986
43 23/11/2028 10,5% 19.291.667 2.625.000 16.666.667 283.333.319
44 23/12/2028 10,5% 19.145.834 2.479.167 16.666.667 266.666.652
45 23/01/2029 10,5% 19.000.000 2.333.333 16.666.667 249.999.985
46 23/02/2029 10,5% 18.854.167 2.187.500 16.666.667 233.333.318
47 23/03/2029 10,5% 18.708.334 2.041.667 16.666.667 216.666.651
48 23/04/2029 10,5% 18.562.500 1.895.833 16.666.667 199.999.984
49 23/05/2029 10,5% 18.416.667 1.750.000 16.666.667 183.333.317
50 23/06/2029 10,5% 18.270.834 1.604.167 16.666.667 166.666.650
51 23/07/2029 10,5% 18.125.000 1.458.333 16.666.667 149.999.983
52 23/08/2029 10,5% 17.979.167 1.312.500 16.666.667 133.333.316
53 23/09/2029 10,5% 17.833.334 1.166.667 16.666.667 116.666.649
54 23/10/2029 10,5% 17.687.500 1.020.833 16.666.667 99.999.982
55 23/11/2029 10,5% 17.541.667 875.000 16.666.667 83.333.315
56 23/12/2029 10,5% 17.395.834 729.167 16.666.667 66.666.648
57 23/01/2030 10,5% 17.250.000 583.333 16.666.667 49.999.981
58 23/02/2030 10,5% 17.104.167 437.500 16.666.667 33.333.314
59 23/03/2030 10,5% 16.958.333 291.666 16.666.667 16.666.647
60 23/04/2030 10,5% 16.812.500 145.833 16.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn