0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng HSBC - An cư lạc nghiệp

 

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng HSBC

Vay mua nhà HSBC là sản phẩm hỗ trợ vốn phục vụ nhu cầu mua nhà ở, chung cư trả góp của khách hàng

  • Ưu điểm: Lãi suất vay mua nhà từ 6,99%/ năm. Khách hàng có thể lựa chọn lãi suất cố định đến 5 năm
  • Lãi suất vay mua nhà HSBC: Dao động từ 6,99%/năm – 8,99%/năm
  • Thủ tục vay mua nhà: Đơn giản, nhanh chóng
  • Điều kiện mua nhà trả góp: Kh trong độ tuổi 18 – 65.
  • Thu nhập tối thiểu 10 triệu VND mỗi tháng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Áp dụng với khoản vay tối thiểu 500 triệu
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 7,99%/năm
Thời gian cố định lãi suất 6 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 25 năm
Phí trả nợ trước hạn 3
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.200.000.000 đ
Thời gian vay 10 năm
Tổng lãi phải trả 647.816.250 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 11/04/2025 7,99% 17.990.000 7.990.000 10.000.000 1.190.000.000
2 11/05/2025 7,99% 17.923.417 7.923.417 10.000.000 1.180.000.000
3 11/06/2025 7,99% 17.856.833 7.856.833 10.000.000 1.170.000.000
4 11/07/2025 7,99% 17.790.250 7.790.250 10.000.000 1.160.000.000
5 11/08/2025 7,99% 17.723.667 7.723.667 10.000.000 1.150.000.000
6 11/09/2025 7,99% 17.657.083 7.657.083 10.000.000 1.140.000.000
7 11/10/2025 11% 20.450.000 10.450.000 10.000.000 1.130.000.000
8 11/11/2025 11% 20.358.333 10.358.333 10.000.000 1.120.000.000
9 11/12/2025 11% 20.266.667 10.266.667 10.000.000 1.110.000.000
10 11/01/2026 11% 20.175.000 10.175.000 10.000.000 1.100.000.000
11 11/02/2026 11% 20.083.333 10.083.333 10.000.000 1.090.000.000
12 11/03/2026 11% 19.991.667 9.991.667 10.000.000 1.080.000.000
13 11/04/2026 11% 19.900.000 9.900.000 10.000.000 1.070.000.000
14 11/05/2026 11% 19.808.333 9.808.333 10.000.000 1.060.000.000
15 11/06/2026 11% 19.716.667 9.716.667 10.000.000 1.050.000.000
16 11/07/2026 11% 19.625.000 9.625.000 10.000.000 1.040.000.000
17 11/08/2026 11% 19.533.333 9.533.333 10.000.000 1.030.000.000
18 11/09/2026 11% 19.441.667 9.441.667 10.000.000 1.020.000.000
19 11/10/2026 11% 19.350.000 9.350.000 10.000.000 1.010.000.000
20 11/11/2026 11% 19.258.333 9.258.333 10.000.000 1.000.000.000
21 11/12/2026 11% 19.166.667 9.166.667 10.000.000 990.000.000
22 11/01/2027 11% 19.075.000 9.075.000 10.000.000 980.000.000
23 11/02/2027 11% 18.983.333 8.983.333 10.000.000 970.000.000
24 11/03/2027 11% 18.891.667 8.891.667 10.000.000 960.000.000
25 11/04/2027 11% 18.800.000 8.800.000 10.000.000 950.000.000
26 11/05/2027 11% 18.708.333 8.708.333 10.000.000 940.000.000
27 11/06/2027 11% 18.616.667 8.616.667 10.000.000 930.000.000
28 11/07/2027 11% 18.525.000 8.525.000 10.000.000 920.000.000
29 11/08/2027 11% 18.433.333 8.433.333 10.000.000 910.000.000
30 11/09/2027 11% 18.341.667 8.341.667 10.000.000 900.000.000
31 11/10/2027 11% 18.250.000 8.250.000 10.000.000 890.000.000
32 11/11/2027 11% 18.158.333 8.158.333 10.000.000 880.000.000
33 11/12/2027 11% 18.066.667 8.066.667 10.000.000 870.000.000
34 11/01/2028 11% 17.975.000 7.975.000 10.000.000 860.000.000
35 11/02/2028 11% 17.883.333 7.883.333 10.000.000 850.000.000
36 11/03/2028 11% 17.791.667 7.791.667 10.000.000 840.000.000
37 11/04/2028 11% 17.700.000 7.700.000 10.000.000 830.000.000
38 11/05/2028 11% 17.608.333 7.608.333 10.000.000 820.000.000
39 11/06/2028 11% 17.516.667 7.516.667 10.000.000 810.000.000
40 11/07/2028 11% 17.425.000 7.425.000 10.000.000 800.000.000
41 11/08/2028 11% 17.333.333 7.333.333 10.000.000 790.000.000
42 11/09/2028 11% 17.241.667 7.241.667 10.000.000 780.000.000
43 11/10/2028 11% 17.150.000 7.150.000 10.000.000 770.000.000
44 11/11/2028 11% 17.058.333 7.058.333 10.000.000 760.000.000
45 11/12/2028 11% 16.966.667 6.966.667 10.000.000 750.000.000
46 11/01/2029 11% 16.875.000 6.875.000 10.000.000 740.000.000
47 11/02/2029 11% 16.783.333 6.783.333 10.000.000 730.000.000
48 11/03/2029 11% 16.691.667 6.691.667 10.000.000 720.000.000
49 11/04/2029 11% 16.600.000 6.600.000 10.000.000 710.000.000
50 11/05/2029 11% 16.508.333 6.508.333 10.000.000 700.000.000
51 11/06/2029 11% 16.416.667 6.416.667 10.000.000 690.000.000
52 11/07/2029 11% 16.325.000 6.325.000 10.000.000 680.000.000
53 11/08/2029 11% 16.233.333 6.233.333 10.000.000 670.000.000
54 11/09/2029 11% 16.141.667 6.141.667 10.000.000 660.000.000
55 11/10/2029 11% 16.050.000 6.050.000 10.000.000 650.000.000
56 11/11/2029 11% 15.958.333 5.958.333 10.000.000 640.000.000
57 11/12/2029 11% 15.866.667 5.866.667 10.000.000 630.000.000
58 11/01/2030 11% 15.775.000 5.775.000 10.000.000 620.000.000
59 11/02/2030 11% 15.683.333 5.683.333 10.000.000 610.000.000
60 11/03/2030 11% 15.591.667 5.591.667 10.000.000 600.000.000
61 11/04/2030 11% 15.500.000 5.500.000 10.000.000 590.000.000
62 11/05/2030 11% 15.408.333 5.408.333 10.000.000 580.000.000
63 11/06/2030 11% 15.316.667 5.316.667 10.000.000 570.000.000
64 11/07/2030 11% 15.225.000 5.225.000 10.000.000 560.000.000
65 11/08/2030 11% 15.133.333 5.133.333 10.000.000 550.000.000
66 11/09/2030 11% 15.041.667 5.041.667 10.000.000 540.000.000
67 11/10/2030 11% 14.950.000 4.950.000 10.000.000 530.000.000
68 11/11/2030 11% 14.858.333 4.858.333 10.000.000 520.000.000
69 11/12/2030 11% 14.766.667 4.766.667 10.000.000 510.000.000
70 11/01/2031 11% 14.675.000 4.675.000 10.000.000 500.000.000
71 11/02/2031 11% 14.583.333 4.583.333 10.000.000 490.000.000
72 11/03/2031 11% 14.491.667 4.491.667 10.000.000 480.000.000
73 11/04/2031 11% 14.400.000 4.400.000 10.000.000 470.000.000
74 11/05/2031 11% 14.308.333 4.308.333 10.000.000 460.000.000
75 11/06/2031 11% 14.216.667 4.216.667 10.000.000 450.000.000
76 11/07/2031 11% 14.125.000 4.125.000 10.000.000 440.000.000
77 11/08/2031 11% 14.033.333 4.033.333 10.000.000 430.000.000
78 11/09/2031 11% 13.941.667 3.941.667 10.000.000 420.000.000
79 11/10/2031 11% 13.850.000 3.850.000 10.000.000 410.000.000
80 11/11/2031 11% 13.758.333 3.758.333 10.000.000 400.000.000
81 11/12/2031 11% 13.666.667 3.666.667 10.000.000 390.000.000
82 11/01/2032 11% 13.575.000 3.575.000 10.000.000 380.000.000
83 11/02/2032 11% 13.483.333 3.483.333 10.000.000 370.000.000
84 11/03/2032 11% 13.391.667 3.391.667 10.000.000 360.000.000
85 11/04/2032 11% 13.300.000 3.300.000 10.000.000 350.000.000
86 11/05/2032 11% 13.208.333 3.208.333 10.000.000 340.000.000
87 11/06/2032 11% 13.116.667 3.116.667 10.000.000 330.000.000
88 11/07/2032 11% 13.025.000 3.025.000 10.000.000 320.000.000
89 11/08/2032 11% 12.933.333 2.933.333 10.000.000 310.000.000
90 11/09/2032 11% 12.841.667 2.841.667 10.000.000 300.000.000
91 11/10/2032 11% 12.750.000 2.750.000 10.000.000 290.000.000
92 11/11/2032 11% 12.658.333 2.658.333 10.000.000 280.000.000
93 11/12/2032 11% 12.566.667 2.566.667 10.000.000 270.000.000
94 11/01/2033 11% 12.475.000 2.475.000 10.000.000 260.000.000
95 11/02/2033 11% 12.383.333 2.383.333 10.000.000 250.000.000
96 11/03/2033 11% 12.291.667 2.291.667 10.000.000 240.000.000
97 11/04/2033 11% 12.200.000 2.200.000 10.000.000 230.000.000
98 11/05/2033 11% 12.108.333 2.108.333 10.000.000 220.000.000
99 11/06/2033 11% 12.016.667 2.016.667 10.000.000 210.000.000
100 11/07/2033 11% 11.925.000 1.925.000 10.000.000 200.000.000
101 11/08/2033 11% 11.833.333 1.833.333 10.000.000 190.000.000
102 11/09/2033 11% 11.741.667 1.741.667 10.000.000 180.000.000
103 11/10/2033 11% 11.650.000 1.650.000 10.000.000 170.000.000
104 11/11/2033 11% 11.558.333 1.558.333 10.000.000 160.000.000
105 11/12/2033 11% 11.466.667 1.466.667 10.000.000 150.000.000
106 11/01/2034 11% 11.375.000 1.375.000 10.000.000 140.000.000
107 11/02/2034 11% 11.283.333 1.283.333 10.000.000 130.000.000
108 11/03/2034 11% 11.191.667 1.191.667 10.000.000 120.000.000
109 11/04/2034 11% 11.100.000 1.100.000 10.000.000 110.000.000
110 11/05/2034 11% 11.008.333 1.008.333 10.000.000 100.000.000
111 11/06/2034 11% 10.916.667 916.667 10.000.000 90.000.000
112 11/07/2034 11% 10.825.000 825.000 10.000.000 80.000.000
113 11/08/2034 11% 10.733.333 733.333 10.000.000 70.000.000
114 11/09/2034 11% 10.641.667 641.667 10.000.000 60.000.000
115 11/10/2034 11% 10.550.000 550.000 10.000.000 50.000.000
116 11/11/2034 11% 10.458.333 458.333 10.000.000 40.000.000
117 11/12/2034 11% 10.366.667 366.667 10.000.000 30.000.000
118 11/01/2035 11% 10.275.000 275.000 10.000.000 20.000.000
119 11/02/2035 11% 10.183.333 183.333 10.000.000 10.000.000
120 11/03/2035 11% 10.091.667 91.667 10.000.000 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn