0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Sacombank - Ưu đãi cho vay mua nhà

 

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng Sacombank

- Vay mua nhà Sacombank là sản phẩm cho vay mua nhà ưu đãi với mức vay lên đến 100% giá trị mua/nhận chuyển nhượng bất động sản

- Ưu điểm:Miễn phí phạt đối với khách hàng thanh toán thêm phần gốc tối đa 20 triệu đồng/kỳ, thời gian vay dài tối đa 25 năm

- Lãi suất vay mua nhà: Dao động từ 8.5% - 9.5%/năm

- Thủ tục vay mua nhà: Bao gồm hồ sơ nhân thân, hồ sơ chứng minh thu nhập, hồ sơ bất động sản dự định mua/chuyển nhượng, và hồ sơ tài sản thế chấp

- Điều kiện mua nhà trả góp: Khách hàng có TSĐB, chấp nhận tài sản bảo đảm là Quyền tài sản phát sinh từ Hợp đồng mua bán/chuyển nhượng bất động sản

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Mức vay lên đến 100% giá trị bất động sản

Thời hạn vay vốn tối đa 25 năm

Giải ngân linh hoạt, nhận tiền trước khi hoàn thành thủ tục thế chấp
Ưu đãi từ Topbank.vn  
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất  
Thời gian cố định lãi suất 6 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,05%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 25 năm
Phí trả nợ trước hạn 1
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 600.000.000 đ
Thời gian vay 10 năm
Tổng lãi phải trả 301.803.125 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 20/05/2025   5.000.000 0 5.000.000 595.000.000
2 20/06/2025   5.000.000 0 5.000.000 590.000.000
3 20/07/2025   5.000.000 0 5.000.000 585.000.000
4 20/08/2025   5.000.000 0 5.000.000 580.000.000
5 20/09/2025   5.000.000 0 5.000.000 575.000.000
6 20/10/2025   5.000.000 0 5.000.000 570.000.000
7 20/11/2025 11,05% 10.248.750 5.248.750 5.000.000 565.000.000
8 20/12/2025 11,05% 10.202.708 5.202.708 5.000.000 560.000.000
9 20/01/2026 11,05% 10.156.667 5.156.667 5.000.000 555.000.000
10 20/02/2026 11,05% 10.110.625 5.110.625 5.000.000 550.000.000
11 20/03/2026 11,05% 10.064.583 5.064.583 5.000.000 545.000.000
12 20/04/2026 11,05% 10.018.542 5.018.542 5.000.000 540.000.000
13 20/05/2026 11,05% 9.972.500 4.972.500 5.000.000 535.000.000
14 20/06/2026 11,05% 9.926.458 4.926.458 5.000.000 530.000.000
15 20/07/2026 11,05% 9.880.417 4.880.417 5.000.000 525.000.000
16 20/08/2026 11,05% 9.834.375 4.834.375 5.000.000 520.000.000
17 20/09/2026 11,05% 9.788.333 4.788.333 5.000.000 515.000.000
18 20/10/2026 11,05% 9.742.292 4.742.292 5.000.000 510.000.000
19 20/11/2026 11,05% 9.696.250 4.696.250 5.000.000 505.000.000
20 20/12/2026 11,05% 9.650.208 4.650.208 5.000.000 500.000.000
21 20/01/2027 11,05% 9.604.167 4.604.167 5.000.000 495.000.000
22 20/02/2027 11,05% 9.558.125 4.558.125 5.000.000 490.000.000
23 20/03/2027 11,05% 9.512.083 4.512.083 5.000.000 485.000.000
24 20/04/2027 11,05% 9.466.042 4.466.042 5.000.000 480.000.000
25 20/05/2027 11,05% 9.420.000 4.420.000 5.000.000 475.000.000
26 20/06/2027 11,05% 9.373.958 4.373.958 5.000.000 470.000.000
27 20/07/2027 11,05% 9.327.917 4.327.917 5.000.000 465.000.000
28 20/08/2027 11,05% 9.281.875 4.281.875 5.000.000 460.000.000
29 20/09/2027 11,05% 9.235.833 4.235.833 5.000.000 455.000.000
30 20/10/2027 11,05% 9.189.792 4.189.792 5.000.000 450.000.000
31 20/11/2027 11,05% 9.143.750 4.143.750 5.000.000 445.000.000
32 20/12/2027 11,05% 9.097.708 4.097.708 5.000.000 440.000.000
33 20/01/2028 11,05% 9.051.667 4.051.667 5.000.000 435.000.000
34 20/02/2028 11,05% 9.005.625 4.005.625 5.000.000 430.000.000
35 20/03/2028 11,05% 8.959.583 3.959.583 5.000.000 425.000.000
36 20/04/2028 11,05% 8.913.542 3.913.542 5.000.000 420.000.000
37 20/05/2028 11,05% 8.867.500 3.867.500 5.000.000 415.000.000
38 20/06/2028 11,05% 8.821.458 3.821.458 5.000.000 410.000.000
39 20/07/2028 11,05% 8.775.417 3.775.417 5.000.000 405.000.000
40 20/08/2028 11,05% 8.729.375 3.729.375 5.000.000 400.000.000
41 20/09/2028 11,05% 8.683.333 3.683.333 5.000.000 395.000.000
42 20/10/2028 11,05% 8.637.292 3.637.292 5.000.000 390.000.000
43 20/11/2028 11,05% 8.591.250 3.591.250 5.000.000 385.000.000
44 20/12/2028 11,05% 8.545.208 3.545.208 5.000.000 380.000.000
45 20/01/2029 11,05% 8.499.167 3.499.167 5.000.000 375.000.000
46 20/02/2029 11,05% 8.453.125 3.453.125 5.000.000 370.000.000
47 20/03/2029 11,05% 8.407.083 3.407.083 5.000.000 365.000.000
48 20/04/2029 11,05% 8.361.042 3.361.042 5.000.000 360.000.000
49 20/05/2029 11,05% 8.315.000 3.315.000 5.000.000 355.000.000
50 20/06/2029 11,05% 8.268.958 3.268.958 5.000.000 350.000.000
51 20/07/2029 11,05% 8.222.917 3.222.917 5.000.000 345.000.000
52 20/08/2029 11,05% 8.176.875 3.176.875 5.000.000 340.000.000
53 20/09/2029 11,05% 8.130.833 3.130.833 5.000.000 335.000.000
54 20/10/2029 11,05% 8.084.792 3.084.792 5.000.000 330.000.000
55 20/11/2029 11,05% 8.038.750 3.038.750 5.000.000 325.000.000
56 20/12/2029 11,05% 7.992.708 2.992.708 5.000.000 320.000.000
57 20/01/2030 11,05% 7.946.667 2.946.667 5.000.000 315.000.000
58 20/02/2030 11,05% 7.900.625 2.900.625 5.000.000 310.000.000
59 20/03/2030 11,05% 7.854.583 2.854.583 5.000.000 305.000.000
60 20/04/2030 11,05% 7.808.542 2.808.542 5.000.000 300.000.000
61 20/05/2030 11,05% 7.762.500 2.762.500 5.000.000 295.000.000
62 20/06/2030 11,05% 7.716.458 2.716.458 5.000.000 290.000.000
63 20/07/2030 11,05% 7.670.417 2.670.417 5.000.000 285.000.000
64 20/08/2030 11,05% 7.624.375 2.624.375 5.000.000 280.000.000
65 20/09/2030 11,05% 7.578.333 2.578.333 5.000.000 275.000.000
66 20/10/2030 11,05% 7.532.292 2.532.292 5.000.000 270.000.000
67 20/11/2030 11,05% 7.486.250 2.486.250 5.000.000 265.000.000
68 20/12/2030 11,05% 7.440.208 2.440.208 5.000.000 260.000.000
69 20/01/2031 11,05% 7.394.167 2.394.167 5.000.000 255.000.000
70 20/02/2031 11,05% 7.348.125 2.348.125 5.000.000 250.000.000
71 20/03/2031 11,05% 7.302.083 2.302.083 5.000.000 245.000.000
72 20/04/2031 11,05% 7.256.042 2.256.042 5.000.000 240.000.000
73 20/05/2031 11,05% 7.210.000 2.210.000 5.000.000 235.000.000
74 20/06/2031 11,05% 7.163.958 2.163.958 5.000.000 230.000.000
75 20/07/2031 11,05% 7.117.917 2.117.917 5.000.000 225.000.000
76 20/08/2031 11,05% 7.071.875 2.071.875 5.000.000 220.000.000
77 20/09/2031 11,05% 7.025.833 2.025.833 5.000.000 215.000.000
78 20/10/2031 11,05% 6.979.792 1.979.792 5.000.000 210.000.000
79 20/11/2031 11,05% 6.933.750 1.933.750 5.000.000 205.000.000
80 20/12/2031 11,05% 6.887.708 1.887.708 5.000.000 200.000.000
81 20/01/2032 11,05% 6.841.667 1.841.667 5.000.000 195.000.000
82 20/02/2032 11,05% 6.795.625 1.795.625 5.000.000 190.000.000
83 20/03/2032 11,05% 6.749.583 1.749.583 5.000.000 185.000.000
84 20/04/2032 11,05% 6.703.542 1.703.542 5.000.000 180.000.000
85 20/05/2032 11,05% 6.657.500 1.657.500 5.000.000 175.000.000
86 20/06/2032 11,05% 6.611.458 1.611.458 5.000.000 170.000.000
87 20/07/2032 11,05% 6.565.417 1.565.417 5.000.000 165.000.000
88 20/08/2032 11,05% 6.519.375 1.519.375 5.000.000 160.000.000
89 20/09/2032 11,05% 6.473.333 1.473.333 5.000.000 155.000.000
90 20/10/2032 11,05% 6.427.292 1.427.292 5.000.000 150.000.000
91 20/11/2032 11,05% 6.381.250 1.381.250 5.000.000 145.000.000
92 20/12/2032 11,05% 6.335.208 1.335.208 5.000.000 140.000.000
93 20/01/2033 11,05% 6.289.167 1.289.167 5.000.000 135.000.000
94 20/02/2033 11,05% 6.243.125 1.243.125 5.000.000 130.000.000
95 20/03/2033 11,05% 6.197.083 1.197.083 5.000.000 125.000.000
96 20/04/2033 11,05% 6.151.042 1.151.042 5.000.000 120.000.000
97 20/05/2033 11,05% 6.105.000 1.105.000 5.000.000 115.000.000
98 20/06/2033 11,05% 6.058.958 1.058.958 5.000.000 110.000.000
99 20/07/2033 11,05% 6.012.917 1.012.917 5.000.000 105.000.000
100 20/08/2033 11,05% 5.966.875 966.875 5.000.000 100.000.000
101 20/09/2033 11,05% 5.920.833 920.833 5.000.000 95.000.000
102 20/10/2033 11,05% 5.874.792 874.792 5.000.000 90.000.000
103 20/11/2033 11,05% 5.828.750 828.750 5.000.000 85.000.000
104 20/12/2033 11,05% 5.782.708 782.708 5.000.000 80.000.000
105 20/01/2034 11,05% 5.736.667 736.667 5.000.000 75.000.000
106 20/02/2034 11,05% 5.690.625 690.625 5.000.000 70.000.000
107 20/03/2034 11,05% 5.644.583 644.583 5.000.000 65.000.000
108 20/04/2034 11,05% 5.598.542 598.542 5.000.000 60.000.000
109 20/05/2034 11,05% 5.552.500 552.500 5.000.000 55.000.000
110 20/06/2034 11,05% 5.506.458 506.458 5.000.000 50.000.000
111 20/07/2034 11,05% 5.460.417 460.417 5.000.000 45.000.000
112 20/08/2034 11,05% 5.414.375 414.375 5.000.000 40.000.000
113 20/09/2034 11,05% 5.368.333 368.333 5.000.000 35.000.000
114 20/10/2034 11,05% 5.322.292 322.292 5.000.000 30.000.000
115 20/11/2034 11,05% 5.276.250 276.250 5.000.000 25.000.000
116 20/12/2034 11,05% 5.230.208 230.208 5.000.000 20.000.000
117 20/01/2035 11,05% 5.184.167 184.167 5.000.000 15.000.000
118 20/02/2035 11,05% 5.138.125 138.125 5.000.000 10.000.000
119 20/03/2035 11,05% 5.092.083 92.083 5.000.000 5.000.000
120 20/04/2035 11,05% 5.046.042 46.042 5.000.000 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn