0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Shinhan - Vay mua nhà

  • Ngân Hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
  • Kể từ khi mở văn phòng đại diện đầu tiên tại Tp. Hồ Chí Minh (1993), đến nay, Ngân hàng Shinhan đã có 30 chi nhánh và phòng giao dịch trên cả nước.
  • Cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tài chính chuyên biệt cho khách hàng theo 7 nhóm chính (Bán lẻ, Ngân hàng tư nhân, Quản lý tài sản, Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Tổ chức, Ngân hàng đầu tư)
  • Năm 2011, sau khi hợp nhất với Ngân hàng Shinhan Vina, ShinhanBank trở thành ngân hàng nước ngoài có vốn điều lệ lớn nhất tại Việt Nam.

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng Shinhanbank

Vay mua nhà Shinhanbank là gói cho vay mua nhà hỗ trợ cho khách hàng có nhu cầu mua nhà, chung cư hoặc xây, sửa nhà

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi cạnh tranh dưới 10%/năm
  • Lãi suất vay mua nhà Shinhanbank: Dao động từ 8.1%/năm – 9.2%/năm
  • Thủ tục vay mua nhà: Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện.
  • Điều kiện mua nhà trả góp: KH có TSĐB hình thành từ vốn vay hoặc Bất động sản khác hoặc Tài khoản tiền gửi.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Lãi suất cho vay hấp dẫn
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 6,9%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 10,33%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 20 năm
Phí trả nợ trước hạn 1
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 4 năm
Tổng lãi phải trả 180.534.378 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/05/2024 6,9% 26.583.333 5.750.000 20.833.333 979.166.667
2 22/06/2024 6,9% 26.463.541 5.630.208 20.833.333 958.333.334
3 22/07/2024 6,9% 26.343.750 5.510.417 20.833.333 937.500.001
4 22/08/2024 6,9% 26.223.958 5.390.625 20.833.333 916.666.668
5 22/09/2024 6,9% 26.104.166 5.270.833 20.833.333 895.833.335
6 22/10/2024 6,9% 25.984.375 5.151.042 20.833.333 875.000.002
7 22/11/2024 6,9% 25.864.583 5.031.250 20.833.333 854.166.669
8 22/12/2024 6,9% 25.744.791 4.911.458 20.833.333 833.333.336
9 22/01/2025 6,9% 25.625.000 4.791.667 20.833.333 812.500.003
10 22/02/2025 6,9% 25.505.208 4.671.875 20.833.333 791.666.670
11 22/03/2025 6,9% 25.385.416 4.552.083 20.833.333 770.833.337
12 22/04/2025 6,9% 25.265.625 4.432.292 20.833.333 750.000.004
13 22/05/2025 10,33% 27.289.583 6.456.250 20.833.333 729.166.671
14 22/06/2025 10,33% 27.110.243 6.276.910 20.833.333 708.333.338
15 22/07/2025 10,33% 26.930.902 6.097.569 20.833.333 687.500.005
16 22/08/2025 10,33% 26.751.562 5.918.229 20.833.333 666.666.672
17 22/09/2025 10,33% 26.572.222 5.738.889 20.833.333 645.833.339
18 22/10/2025 10,33% 26.392.882 5.559.549 20.833.333 625.000.006
19 22/11/2025 10,33% 26.213.541 5.380.208 20.833.333 604.166.673
20 22/12/2025 10,33% 26.034.201 5.200.868 20.833.333 583.333.340
21 22/01/2026 10,33% 25.854.861 5.021.528 20.833.333 562.500.007
22 22/02/2026 10,33% 25.675.521 4.842.188 20.833.333 541.666.674
23 22/03/2026 10,33% 25.496.180 4.662.847 20.833.333 520.833.341
24 22/04/2026 10,33% 25.316.840 4.483.507 20.833.333 500.000.008
25 22/05/2026 10,33% 25.137.500 4.304.167 20.833.333 479.166.675
26 22/06/2026 10,33% 24.958.159 4.124.826 20.833.333 458.333.342
27 22/07/2026 10,33% 24.778.819 3.945.486 20.833.333 437.500.009
28 22/08/2026 10,33% 24.599.479 3.766.146 20.833.333 416.666.676
29 22/09/2026 10,33% 24.420.139 3.586.806 20.833.333 395.833.343
30 22/10/2026 10,33% 24.240.798 3.407.465 20.833.333 375.000.010
31 22/11/2026 10,33% 24.061.458 3.228.125 20.833.333 354.166.677
32 22/12/2026 10,33% 23.882.118 3.048.785 20.833.333 333.333.344
33 22/01/2027 10,33% 23.702.778 2.869.445 20.833.333 312.500.011
34 22/02/2027 10,33% 23.523.437 2.690.104 20.833.333 291.666.678
35 22/03/2027 10,33% 23.344.097 2.510.764 20.833.333 270.833.345
36 22/04/2027 10,33% 23.164.757 2.331.424 20.833.333 250.000.012
37 22/05/2027 10,33% 22.985.416 2.152.083 20.833.333 229.166.679
38 22/06/2027 10,33% 22.806.076 1.972.743 20.833.333 208.333.346
39 22/07/2027 10,33% 22.626.736 1.793.403 20.833.333 187.500.013
40 22/08/2027 10,33% 22.447.396 1.614.063 20.833.333 166.666.680
41 22/09/2027 10,33% 22.268.055 1.434.722 20.833.333 145.833.347
42 22/10/2027 10,33% 22.088.715 1.255.382 20.833.333 125.000.014
43 22/11/2027 10,33% 21.909.375 1.076.042 20.833.333 104.166.681
44 22/12/2027 10,33% 21.730.035 896.702 20.833.333 83.333.348
45 22/01/2028 10,33% 21.550.694 717.361 20.833.333 62.500.015
46 22/02/2028 10,33% 21.371.354 538.021 20.833.333 41.666.682
47 22/03/2028 10,33% 21.192.014 358.681 20.833.333 20.833.349
48 22/04/2028 10,33% 21.012.673 179.340 20.833.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn