0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Techcombank - Vay mua nhà đất

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank
  • Thành lập vào ngày 27/9/1993 với số vốn ban đầu chỉ có 20 tỷ đồng, Techcombank đã không ngừng phát triển mạnh mẽ với thành tích kinh doanh xuất sắc và được nhiều lần ghi nhận là một tổ chức tài chính uy tín với danh hiệu Ngân hàng tốt nhất Việt Nam. 
  • Techcombank cũng sở hữu một mạng lưới dịch vụ đa dạng và rộng khắp với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM trên toàn quốc cùng với hệ thống công nghệ ngân hàng tiên tiến bậc nhất.

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng TechcomBank

Vay mua nhà Techcombank là sản phẩm hỗ trợ phục vụ nhu cầu mua nhà ở, đất ở

  • Ưu điểm: Miễn phí phạt khi trả thêm tiền gốc mỗi tháng 20 triệu
  • Lãi suất vay mua nhà hấp dẫn
  • Thủ tục vay mua nhà: Hồ sơ chứng minh mục đích sử dụng vốn, hồ sơ nhân thân, hồ sơ tài chính
  • Điều kiện vay vốn mua nhà: Khách hàng từ 18 tuổi – 65 tuổi và có thu nhập đảm bảo trả nợ
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Trả thêm 20 triệu tiền gốc mỗi tháng không tính phí phạt
Ưu đãi từ Topbank.vn Miễn phí phạt khi trả thêm tiền gốc
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 7,89%/năm
Thời gian cố định lãi suất 6 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 25 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 10 năm
Tổng lãi phải trả 562.117.731 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 17/05/2024 7,89% 14.908.333 6.575.000 8.333.333 991.666.667
2 17/06/2024 7,89% 14.853.541 6.520.208 8.333.333 983.333.334
3 17/07/2024 7,89% 14.798.750 6.465.417 8.333.333 975.000.001
4 17/08/2024 7,89% 14.743.958 6.410.625 8.333.333 966.666.668
5 17/09/2024 7,89% 14.689.166 6.355.833 8.333.333 958.333.335
6 17/10/2024 7,89% 14.634.375 6.301.042 8.333.333 950.000.002
7 17/11/2024 11,5% 17.437.500 9.104.167 8.333.333 941.666.669
8 17/12/2024 11,5% 17.357.639 9.024.306 8.333.333 933.333.336
9 17/01/2025 11,5% 17.277.777 8.944.444 8.333.333 925.000.003
10 17/02/2025 11,5% 17.197.916 8.864.583 8.333.333 916.666.670
11 17/03/2025 11,5% 17.118.055 8.784.722 8.333.333 908.333.337
12 17/04/2025 11,5% 17.038.194 8.704.861 8.333.333 900.000.004
13 17/05/2025 11,5% 16.958.333 8.625.000 8.333.333 891.666.671
14 17/06/2025 11,5% 16.878.472 8.545.139 8.333.333 883.333.338
15 17/07/2025 11,5% 16.798.611 8.465.278 8.333.333 875.000.005
16 17/08/2025 11,5% 16.718.750 8.385.417 8.333.333 866.666.672
17 17/09/2025 11,5% 16.638.889 8.305.556 8.333.333 858.333.339
18 17/10/2025 11,5% 16.559.027 8.225.694 8.333.333 850.000.006
19 17/11/2025 11,5% 16.479.166 8.145.833 8.333.333 841.666.673
20 17/12/2025 11,5% 16.399.305 8.065.972 8.333.333 833.333.340
21 17/01/2026 11,5% 16.319.444 7.986.111 8.333.333 825.000.007
22 17/02/2026 11,5% 16.239.583 7.906.250 8.333.333 816.666.674
23 17/03/2026 11,5% 16.159.722 7.826.389 8.333.333 808.333.341
24 17/04/2026 11,5% 16.079.861 7.746.528 8.333.333 800.000.008
25 17/05/2026 11,5% 16.000.000 7.666.667 8.333.333 791.666.675
26 17/06/2026 11,5% 15.920.139 7.586.806 8.333.333 783.333.342
27 17/07/2026 11,5% 15.840.278 7.506.945 8.333.333 775.000.009
28 17/08/2026 11,5% 15.760.416 7.427.083 8.333.333 766.666.676
29 17/09/2026 11,5% 15.680.555 7.347.222 8.333.333 758.333.343
30 17/10/2026 11,5% 15.600.694 7.267.361 8.333.333 750.000.010
31 17/11/2026 11,5% 15.520.833 7.187.500 8.333.333 741.666.677
32 17/12/2026 11,5% 15.440.972 7.107.639 8.333.333 733.333.344
33 17/01/2027 11,5% 15.361.111 7.027.778 8.333.333 725.000.011
34 17/02/2027 11,5% 15.281.250 6.947.917 8.333.333 716.666.678
35 17/03/2027 11,5% 15.201.389 6.868.056 8.333.333 708.333.345
36 17/04/2027 11,5% 15.121.528 6.788.195 8.333.333 700.000.012
37 17/05/2027 11,5% 15.041.666 6.708.333 8.333.333 691.666.679
38 17/06/2027 11,5% 14.961.805 6.628.472 8.333.333 683.333.346
39 17/07/2027 11,5% 14.881.944 6.548.611 8.333.333 675.000.013
40 17/08/2027 11,5% 14.802.083 6.468.750 8.333.333 666.666.680
41 17/09/2027 11,5% 14.722.222 6.388.889 8.333.333 658.333.347
42 17/10/2027 11,5% 14.642.361 6.309.028 8.333.333 650.000.014
43 17/11/2027 11,5% 14.562.500 6.229.167 8.333.333 641.666.681
44 17/12/2027 11,5% 14.482.639 6.149.306 8.333.333 633.333.348
45 17/01/2028 11,5% 14.402.778 6.069.445 8.333.333 625.000.015
46 17/02/2028 11,5% 14.322.916 5.989.583 8.333.333 616.666.682
47 17/03/2028 11,5% 14.243.055 5.909.722 8.333.333 608.333.349
48 17/04/2028 11,5% 14.163.194 5.829.861 8.333.333 600.000.016
49 17/05/2028 11,5% 14.083.333 5.750.000 8.333.333 591.666.683
50 17/06/2028 11,5% 14.003.472 5.670.139 8.333.333 583.333.350
51 17/07/2028 11,5% 13.923.611 5.590.278 8.333.333 575.000.017
52 17/08/2028 11,5% 13.843.750 5.510.417 8.333.333 566.666.684
53 17/09/2028 11,5% 13.763.889 5.430.556 8.333.333 558.333.351
54 17/10/2028 11,5% 13.684.028 5.350.695 8.333.333 550.000.018
55 17/11/2028 11,5% 13.604.167 5.270.834 8.333.333 541.666.685
56 17/12/2028 11,5% 13.524.305 5.190.972 8.333.333 533.333.352
57 17/01/2029 11,5% 13.444.444 5.111.111 8.333.333 525.000.019
58 17/02/2029 11,5% 13.364.583 5.031.250 8.333.333 516.666.686
59 17/03/2029 11,5% 13.284.722 4.951.389 8.333.333 508.333.353
60 17/04/2029 11,5% 13.204.861 4.871.528 8.333.333 500.000.020
61 17/05/2029 11,5% 13.125.000 4.791.667 8.333.333 491.666.687
62 17/06/2029 11,5% 13.045.139 4.711.806 8.333.333 483.333.354
63 17/07/2029 11,5% 12.965.278 4.631.945 8.333.333 475.000.021
64 17/08/2029 11,5% 12.885.417 4.552.084 8.333.333 466.666.688
65 17/09/2029 11,5% 12.805.555 4.472.222 8.333.333 458.333.355
66 17/10/2029 11,5% 12.725.694 4.392.361 8.333.333 450.000.022
67 17/11/2029 11,5% 12.645.833 4.312.500 8.333.333 441.666.689
68 17/12/2029 11,5% 12.565.972 4.232.639 8.333.333 433.333.356
69 17/01/2030 11,5% 12.486.111 4.152.778 8.333.333 425.000.023
70 17/02/2030 11,5% 12.406.250 4.072.917 8.333.333 416.666.690
71 17/03/2030 11,5% 12.326.389 3.993.056 8.333.333 408.333.357
72 17/04/2030 11,5% 12.246.528 3.913.195 8.333.333 400.000.024
73 17/05/2030 11,5% 12.166.667 3.833.334 8.333.333 391.666.691
74 17/06/2030 11,5% 12.086.805 3.753.472 8.333.333 383.333.358
75 17/07/2030 11,5% 12.006.944 3.673.611 8.333.333 375.000.025
76 17/08/2030 11,5% 11.927.083 3.593.750 8.333.333 366.666.692
77 17/09/2030 11,5% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 358.333.359
78 17/10/2030 11,5% 11.767.361 3.434.028 8.333.333 350.000.026
79 17/11/2030 11,5% 11.687.500 3.354.167 8.333.333 341.666.693
80 17/12/2030 11,5% 11.607.639 3.274.306 8.333.333 333.333.360
81 17/01/2031 11,5% 11.527.778 3.194.445 8.333.333 325.000.027
82 17/02/2031 11,5% 11.447.917 3.114.584 8.333.333 316.666.694
83 17/03/2031 11,5% 11.368.055 3.034.722 8.333.333 308.333.361
84 17/04/2031 11,5% 11.288.194 2.954.861 8.333.333 300.000.028
85 17/05/2031 11,5% 11.208.333 2.875.000 8.333.333 291.666.695
86 17/06/2031 11,5% 11.128.472 2.795.139 8.333.333 283.333.362
87 17/07/2031 11,5% 11.048.611 2.715.278 8.333.333 275.000.029
88 17/08/2031 11,5% 10.968.750 2.635.417 8.333.333 266.666.696
89 17/09/2031 11,5% 10.888.889 2.555.556 8.333.333 258.333.363
90 17/10/2031 11,5% 10.809.028 2.475.695 8.333.333 250.000.030
91 17/11/2031 11,5% 10.729.167 2.395.834 8.333.333 241.666.697
92 17/12/2031 11,5% 10.649.306 2.315.973 8.333.333 233.333.364
93 17/01/2032 11,5% 10.569.444 2.236.111 8.333.333 225.000.031
94 17/02/2032 11,5% 10.489.583 2.156.250 8.333.333 216.666.698
95 17/03/2032 11,5% 10.409.722 2.076.389 8.333.333 208.333.365
96 17/04/2032 11,5% 10.329.861 1.996.528 8.333.333 200.000.032
97 17/05/2032 11,5% 10.250.000 1.916.667 8.333.333 191.666.699
98 17/06/2032 11,5% 10.170.139 1.836.806 8.333.333 183.333.366
99 17/07/2032 11,5% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 175.000.033
100 17/08/2032 11,5% 10.010.417 1.677.084 8.333.333 166.666.700
101 17/09/2032 11,5% 9.930.556 1.597.223 8.333.333 158.333.367
102 17/10/2032 11,5% 9.850.694 1.517.361 8.333.333 150.000.034
103 17/11/2032 11,5% 9.770.833 1.437.500 8.333.333 141.666.701
104 17/12/2032 11,5% 9.690.972 1.357.639 8.333.333 133.333.368
105 17/01/2033 11,5% 9.611.111 1.277.778 8.333.333 125.000.035
106 17/02/2033 11,5% 9.531.250 1.197.917 8.333.333 116.666.702
107 17/03/2033 11,5% 9.451.389 1.118.056 8.333.333 108.333.369
108 17/04/2033 11,5% 9.371.528 1.038.195 8.333.333 100.000.036
109 17/05/2033 11,5% 9.291.667 958.334 8.333.333 91.666.703
110 17/06/2033 11,5% 9.211.806 878.473 8.333.333 83.333.370
111 17/07/2033 11,5% 9.131.944 798.611 8.333.333 75.000.037
112 17/08/2033 11,5% 9.052.083 718.750 8.333.333 66.666.704
113 17/09/2033 11,5% 8.972.222 638.889 8.333.333 58.333.371
114 17/10/2033 11,5% 8.892.361 559.028 8.333.333 50.000.038
115 17/11/2033 11,5% 8.812.500 479.167 8.333.333 41.666.705
116 17/12/2033 11,5% 8.732.639 399.306 8.333.333 33.333.372
117 17/01/2034 11,5% 8.652.778 319.445 8.333.333 25.000.039
118 17/02/2034 11,5% 8.572.917 239.584 8.333.333 16.666.706
119 17/03/2034 11,5% 8.493.056 159.723 8.333.333 8.333.373
120 17/04/2034 11,5% 8.413.194 79.861 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn