0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VietinBank - Lãi gắn kết, thỏa sức vay

  • Ngân hàng thương mại Cổ phần công thương Việt Nam –
  •  6 lần liên tiếp VietinBank lọt vào danh sách Forbes Global 2000 (Top 2000 DN lớn nhất thế giới) do tạp chí uy tín của Mỹ Forbes công bố và giữ vị trí ngân hàng số 1 Việt Nam.
  • Vietibank hiện cung cấp cho thị trường các sản phẩm tài chính nổi bật như: Vay vốn hỗ trợ mua bất động sản, ô tô, vay tín chấp, gửi tiết kiệm và nhiều sản phẩm tài chính khác

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng VietinBank

Vay mua nhà VietBank là sản phẩm hỗ trợ vốn cho nhu cầu mua, xây dựng, sửa chữa nhà ở, nhận quyền sử dụng đất ở, vay mua nhà dự án.

  •  Ưu điểm: Xác định hạn mức vay ngay khi chưa cần tài sản đảm bảo
  •  Lãi suất vay mua nhà: Chỉ từ 8.62%/năm
  •  Thủ tục vay mua nhà: Hồ sơ nhân thân và hồ sơ tài chính
  •  Điều kiện vay vốn mua nhà: Khách hàng có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ, có tài sản đảm bảo là bất động sản/ô tô/tài sản thanh khoản cao
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Miễn phí định giá, phê duyệt nhanh chóng tại chi nhánh
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 8,5%/năm
Thời gian cố định lãi suất 18 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 123.697.922 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/11/2024 8,5% 11.875.000 3.541.667 8.333.333 491.666.667
2 22/12/2024 8,5% 11.815.972 3.482.639 8.333.333 483.333.334
3 22/01/2025 8,5% 11.756.944 3.423.611 8.333.333 475.000.001
4 22/02/2025 8,5% 11.697.916 3.364.583 8.333.333 466.666.668
5 22/03/2025 8,5% 11.638.889 3.305.556 8.333.333 458.333.335
6 22/04/2025 8,5% 11.579.861 3.246.528 8.333.333 450.000.002
7 22/05/2025 8,5% 11.520.833 3.187.500 8.333.333 441.666.669
8 22/06/2025 8,5% 11.461.805 3.128.472 8.333.333 433.333.336
9 22/07/2025 8,5% 11.402.777 3.069.444 8.333.333 425.000.003
10 22/08/2025 8,5% 11.343.750 3.010.417 8.333.333 416.666.670
11 22/09/2025 8,5% 11.284.722 2.951.389 8.333.333 408.333.337
12 22/10/2025 8,5% 11.225.694 2.892.361 8.333.333 400.000.004
13 22/11/2025 8,5% 11.166.666 2.833.333 8.333.333 391.666.671
14 22/12/2025 8,5% 11.107.639 2.774.306 8.333.333 383.333.338
15 22/01/2026 8,5% 11.048.611 2.715.278 8.333.333 375.000.005
16 22/02/2026 8,5% 10.989.583 2.656.250 8.333.333 366.666.672
17 22/03/2026 8,5% 10.930.555 2.597.222 8.333.333 358.333.339
18 22/04/2026 8,5% 10.871.527 2.538.194 8.333.333 350.000.006
19 22/05/2026 11% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 341.666.673
20 22/06/2026 11% 11.465.278 3.131.945 8.333.333 333.333.340
21 22/07/2026 11% 11.388.889 3.055.556 8.333.333 325.000.007
22 22/08/2026 11% 11.312.500 2.979.167 8.333.333 316.666.674
23 22/09/2026 11% 11.236.111 2.902.778 8.333.333 308.333.341
24 22/10/2026 11% 11.159.722 2.826.389 8.333.333 300.000.008
25 22/11/2026 11% 11.083.333 2.750.000 8.333.333 291.666.675
26 22/12/2026 11% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 283.333.342
27 22/01/2027 11% 10.930.555 2.597.222 8.333.333 275.000.009
28 22/02/2027 11% 10.854.166 2.520.833 8.333.333 266.666.676
29 22/03/2027 11% 10.777.778 2.444.445 8.333.333 258.333.343
30 22/04/2027 11% 10.701.389 2.368.056 8.333.333 250.000.010
31 22/05/2027 11% 10.625.000 2.291.667 8.333.333 241.666.677
32 22/06/2027 11% 10.548.611 2.215.278 8.333.333 233.333.344
33 22/07/2027 11% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 225.000.011
34 22/08/2027 11% 10.395.833 2.062.500 8.333.333 216.666.678
35 22/09/2027 11% 10.319.444 1.986.111 8.333.333 208.333.345
36 22/10/2027 11% 10.243.055 1.909.722 8.333.333 200.000.012
37 22/11/2027 11% 10.166.666 1.833.333 8.333.333 191.666.679
38 22/12/2027 11% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 183.333.346
39 22/01/2028 11% 10.013.889 1.680.556 8.333.333 175.000.013
40 22/02/2028 11% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 166.666.680
41 22/03/2028 11% 9.861.111 1.527.778 8.333.333 158.333.347
42 22/04/2028 11% 9.784.722 1.451.389 8.333.333 150.000.014
43 22/05/2028 11% 9.708.333 1.375.000 8.333.333 141.666.681
44 22/06/2028 11% 9.631.944 1.298.611 8.333.333 133.333.348
45 22/07/2028 11% 9.555.555 1.222.222 8.333.333 125.000.015
46 22/08/2028 11% 9.479.166 1.145.833 8.333.333 116.666.682
47 22/09/2028 11% 9.402.778 1.069.445 8.333.333 108.333.349
48 22/10/2028 11% 9.326.389 993.056 8.333.333 100.000.016
49 22/11/2028 11% 9.250.000 916.667 8.333.333 91.666.683
50 22/12/2028 11% 9.173.611 840.278 8.333.333 83.333.350
51 22/01/2029 11% 9.097.222 763.889 8.333.333 75.000.017
52 22/02/2029 11% 9.020.833 687.500 8.333.333 66.666.684
53 22/03/2029 11% 8.944.444 611.111 8.333.333 58.333.351
54 22/04/2029 11% 8.868.055 534.722 8.333.333 50.000.018
55 22/05/2029 11% 8.791.666 458.333 8.333.333 41.666.685
56 22/06/2029 11% 8.715.278 381.945 8.333.333 33.333.352
57 22/07/2029 11% 8.638.889 305.556 8.333.333 25.000.019
58 22/08/2029 11% 8.562.500 229.167 8.333.333 16.666.686
59 22/09/2029 11% 8.486.111 152.778 8.333.333 8.333.353
60 22/10/2029 11% 8.409.722 76.389 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn