0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VPBank - Vay mua nhà

  • Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập ngày 12/8/1993.
  • VPBank sở hữu mạng lưới lên 219 điểm giao dịch với đội ngũ gần 24.000 cán bộ nhân viên.
  • VPBank góp mặt trong danh sách Top 100 Thương hiệu tuyển dụng hàng đầu Châu Á - Asia Best Employer Brand Award 2017 

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng VPbank

Vay mua nhà VPBank là sản phẩm VPBank hỗ trợ vốn phục vụ nhu cầu mua nhà ở, vay mua chung cư trả góp và xây dựng, sửa chữa nhà 

  • Ưu điểm: Ngân hàng uy tín, Hồ sơ vay vốn đơn giản, phê duyệt nhanh
  • Lãi suất vay mua nhà VPBank: Dao động từ 6.9 %/năm – 7.9%/năm
  • Thủ tục vay mua nhà: Đơn giản, nhanh chóng, giải ngân sau khi có hợp đồng mua bán công chứng
  • Điều kiện mua nhà trả góp: KH có hộ khẩu tại các vùng có chi nhánh của VPbank, độ tuổi từ 20 – 65, có thu nhập từ 4,5 triệu đồng/tháng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Hồ sơ vay vốn đơn giản, phê duyệt nhanh
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 9,5%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,8%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 25 năm
Phí trả nợ trước hạn 1
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 4 năm
Tổng lãi phải trả 220.552.088 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 09/07/2025 9,5% 28.750.000 7.916.667 20.833.333 979.166.667
2 09/08/2025 9,5% 28.585.069 7.751.736 20.833.333 958.333.334
3 09/09/2025 9,5% 28.420.139 7.586.806 20.833.333 937.500.001
4 09/10/2025 9,5% 28.255.208 7.421.875 20.833.333 916.666.668
5 09/11/2025 9,5% 28.090.277 7.256.944 20.833.333 895.833.335
6 09/12/2025 9,5% 27.925.347 7.092.014 20.833.333 875.000.002
7 09/01/2026 9,5% 27.760.416 6.927.083 20.833.333 854.166.669
8 09/02/2026 9,5% 27.595.486 6.762.153 20.833.333 833.333.336
9 09/03/2026 9,5% 27.430.555 6.597.222 20.833.333 812.500.003
10 09/04/2026 9,5% 27.265.625 6.432.292 20.833.333 791.666.670
11 09/05/2026 9,5% 27.100.694 6.267.361 20.833.333 770.833.337
12 09/06/2026 9,5% 26.935.764 6.102.431 20.833.333 750.000.004
13 09/07/2026 11,8% 28.208.333 7.375.000 20.833.333 729.166.671
14 09/08/2026 11,8% 28.003.472 7.170.139 20.833.333 708.333.338
15 09/09/2026 11,8% 27.798.611 6.965.278 20.833.333 687.500.005
16 09/10/2026 11,8% 27.593.750 6.760.417 20.833.333 666.666.672
17 09/11/2026 11,8% 27.388.889 6.555.556 20.833.333 645.833.339
18 09/12/2026 11,8% 27.184.028 6.350.695 20.833.333 625.000.006
19 09/01/2027 11,8% 26.979.166 6.145.833 20.833.333 604.166.673
20 09/02/2027 11,8% 26.774.305 5.940.972 20.833.333 583.333.340
21 09/03/2027 11,8% 26.569.444 5.736.111 20.833.333 562.500.007
22 09/04/2027 11,8% 26.364.583 5.531.250 20.833.333 541.666.674
23 09/05/2027 11,8% 26.159.722 5.326.389 20.833.333 520.833.341
24 09/06/2027 11,8% 25.954.861 5.121.528 20.833.333 500.000.008
25 09/07/2027 11,8% 25.750.000 4.916.667 20.833.333 479.166.675
26 09/08/2027 11,8% 25.545.139 4.711.806 20.833.333 458.333.342
27 09/09/2027 11,8% 25.340.278 4.506.945 20.833.333 437.500.009
28 09/10/2027 11,8% 25.135.416 4.302.083 20.833.333 416.666.676
29 09/11/2027 11,8% 24.930.555 4.097.222 20.833.333 395.833.343
30 09/12/2027 11,8% 24.725.694 3.892.361 20.833.333 375.000.010
31 09/01/2028 11,8% 24.520.833 3.687.500 20.833.333 354.166.677
32 09/02/2028 11,8% 24.315.972 3.482.639 20.833.333 333.333.344
33 09/03/2028 11,8% 24.111.111 3.277.778 20.833.333 312.500.011
34 09/04/2028 11,8% 23.906.250 3.072.917 20.833.333 291.666.678
35 09/05/2028 11,8% 23.701.389 2.868.056 20.833.333 270.833.345
36 09/06/2028 11,8% 23.496.528 2.663.195 20.833.333 250.000.012
37 09/07/2028 11,8% 23.291.666 2.458.333 20.833.333 229.166.679
38 09/08/2028 11,8% 23.086.805 2.253.472 20.833.333 208.333.346
39 09/09/2028 11,8% 22.881.944 2.048.611 20.833.333 187.500.013
40 09/10/2028 11,8% 22.677.083 1.843.750 20.833.333 166.666.680
41 09/11/2028 11,8% 22.472.222 1.638.889 20.833.333 145.833.347
42 09/12/2028 11,8% 22.267.361 1.434.028 20.833.333 125.000.014
43 09/01/2029 11,8% 22.062.500 1.229.167 20.833.333 104.166.681
44 09/02/2029 11,8% 21.857.639 1.024.306 20.833.333 83.333.348
45 09/03/2029 11,8% 21.652.778 819.445 20.833.333 62.500.015
46 09/04/2029 11,8% 21.447.916 614.583 20.833.333 41.666.682
47 09/05/2029 11,8% 21.243.055 409.722 20.833.333 20.833.349
48 09/06/2029 11,8% 21.038.194 204.861 20.833.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn