0243 782 2888 support@topbank.vn

PVcombank - Vay mua nhà dự án

  • Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) ngày 16/09/2013
  • PVcomBank có tổng tài sản đạt hơn 100.000 tỷ đồng, vốn điều lệ 9.000 tỷ đồng
  • Với mạng lưới 116 điểm giao dịch tại các tỉnh thành trọng điểm trên toàn quốc; nguồn nhân lực chất lượng cao, PVcomBank cung cấp các sản phẩm dịch vụ đa dạng đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng tổ chức và cá nhân.

Thông tin sản phẩm vay mua nhà ngân hàng PVCOMBANK

Vay mua nhà PVcombank là sản phẩm hỗ trợ vốn cho nhu cầu mua nhà tại các dự án, vay xây, sửa nhà

  • Ưu điểm: Phê duyệt khoản vay tại chi nhánh nên được giải ngân nhanh
  • Lãi suất vay mua nhà: Dao động từ 7,99%/năm - 8,49%/năm
  • Thủ tục vay mua nhà: Hồ sơ pháp lý, phương án vay vốn, hồ sơ tài sản đảm bảo và hồ sơ chứng minh nguồn trả nợ.
  • Điều kiện vay vốn mua nhà: Khách hàng có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Hỗ trợ hầu hết các BĐS trên thị trường
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua nhà
Lãi suất 8,99%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 20 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 4 năm
Tổng lãi phải trả 212.567.712 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/05/2024 8,99% 28.325.000 7.491.667 20.833.333 979.166.667
2 22/06/2024 8,99% 28.168.923 7.335.590 20.833.333 958.333.334
3 22/07/2024 8,99% 28.012.847 7.179.514 20.833.333 937.500.001
4 22/08/2024 8,99% 27.856.771 7.023.438 20.833.333 916.666.668
5 22/09/2024 8,99% 27.700.694 6.867.361 20.833.333 895.833.335
6 22/10/2024 8,99% 27.544.618 6.711.285 20.833.333 875.000.002
7 22/11/2024 8,99% 27.388.541 6.555.208 20.833.333 854.166.669
8 22/12/2024 8,99% 27.232.465 6.399.132 20.833.333 833.333.336
9 22/01/2025 8,99% 27.076.389 6.243.056 20.833.333 812.500.003
10 22/02/2025 8,99% 26.920.312 6.086.979 20.833.333 791.666.670
11 22/03/2025 8,99% 26.764.236 5.930.903 20.833.333 770.833.337
12 22/04/2025 8,99% 26.608.159 5.774.826 20.833.333 750.000.004
13 22/05/2025 11,5% 28.020.833 7.187.500 20.833.333 729.166.671
14 22/06/2025 11,5% 27.821.180 6.987.847 20.833.333 708.333.338
15 22/07/2025 11,5% 27.621.527 6.788.194 20.833.333 687.500.005
16 22/08/2025 11,5% 27.421.875 6.588.542 20.833.333 666.666.672
17 22/09/2025 11,5% 27.222.222 6.388.889 20.833.333 645.833.339
18 22/10/2025 11,5% 27.022.569 6.189.236 20.833.333 625.000.006
19 22/11/2025 11,5% 26.822.916 5.989.583 20.833.333 604.166.673
20 22/12/2025 11,5% 26.623.264 5.789.931 20.833.333 583.333.340
21 22/01/2026 11,5% 26.423.611 5.590.278 20.833.333 562.500.007
22 22/02/2026 11,5% 26.223.958 5.390.625 20.833.333 541.666.674
23 22/03/2026 11,5% 26.024.305 5.190.972 20.833.333 520.833.341
24 22/04/2026 11,5% 25.824.653 4.991.320 20.833.333 500.000.008
25 22/05/2026 11,5% 25.625.000 4.791.667 20.833.333 479.166.675
26 22/06/2026 11,5% 25.425.347 4.592.014 20.833.333 458.333.342
27 22/07/2026 11,5% 25.225.694 4.392.361 20.833.333 437.500.009
28 22/08/2026 11,5% 25.026.041 4.192.708 20.833.333 416.666.676
29 22/09/2026 11,5% 24.826.389 3.993.056 20.833.333 395.833.343
30 22/10/2026 11,5% 24.626.736 3.793.403 20.833.333 375.000.010
31 22/11/2026 11,5% 24.427.083 3.593.750 20.833.333 354.166.677
32 22/12/2026 11,5% 24.227.430 3.394.097 20.833.333 333.333.344
33 22/01/2027 11,5% 24.027.778 3.194.445 20.833.333 312.500.011
34 22/02/2027 11,5% 23.828.125 2.994.792 20.833.333 291.666.678
35 22/03/2027 11,5% 23.628.472 2.795.139 20.833.333 270.833.345
36 22/04/2027 11,5% 23.428.819 2.595.486 20.833.333 250.000.012
37 22/05/2027 11,5% 23.229.166 2.395.833 20.833.333 229.166.679
38 22/06/2027 11,5% 23.029.514 2.196.181 20.833.333 208.333.346
39 22/07/2027 11,5% 22.829.861 1.996.528 20.833.333 187.500.013
40 22/08/2027 11,5% 22.630.208 1.796.875 20.833.333 166.666.680
41 22/09/2027 11,5% 22.430.555 1.597.222 20.833.333 145.833.347
42 22/10/2027 11,5% 22.230.903 1.397.570 20.833.333 125.000.014
43 22/11/2027 11,5% 22.031.250 1.197.917 20.833.333 104.166.681
44 22/12/2027 11,5% 21.831.597 998.264 20.833.333 83.333.348
45 22/01/2028 11,5% 21.631.944 798.611 20.833.333 62.500.015
46 22/02/2028 11,5% 21.432.291 598.958 20.833.333 41.666.682
47 22/03/2028 11,5% 21.232.639 399.306 20.833.333 20.833.349
48 22/04/2028 11,5% 21.032.986 199.653 20.833.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA NHÀ
Tài sản đảm bảo Bất động sản đã có sổ đổ, sổ hồng
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua nhà trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua nhà, đất trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua nhà

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn