0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Bắc Á - Vay mua xe

 

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng BacABank

  • Lãi suất ưu đãi 
  • Thời gian vay tối đa 15 năm
  • Hồ sơ, thủ tục đơn giản, nhanh chóng
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn  
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 8,99%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 75%
Thời hạn vay tối đa 10 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 200.000.000 đ
Thời gian vay 3 năm
Tổng lãi phải trả 31.205.276 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 19/05/2024 8,99% 7.053.889 1.498.333 5.555.556 194.444.444
2 19/06/2024 8,99% 7.012.269 1.456.713 5.555.556 188.888.888
3 19/07/2024 8,99% 6.970.649 1.415.093 5.555.556 183.333.332
4 19/08/2024 8,99% 6.929.028 1.373.472 5.555.556 177.777.776
5 19/09/2024 8,99% 6.887.408 1.331.852 5.555.556 172.222.220
6 19/10/2024 8,99% 6.845.787 1.290.231 5.555.556 166.666.664
7 19/11/2024 8,99% 6.804.167 1.248.611 5.555.556 161.111.108
8 19/12/2024 8,99% 6.762.547 1.206.991 5.555.556 155.555.552
9 19/01/2025 8,99% 6.720.926 1.165.370 5.555.556 149.999.996
10 19/02/2025 8,99% 6.679.306 1.123.750 5.555.556 144.444.440
11 19/03/2025 8,99% 6.637.686 1.082.130 5.555.556 138.888.884
12 19/04/2025 8,99% 6.596.065 1.040.509 5.555.556 133.333.328
13 19/05/2025 11,5% 6.833.334 1.277.778 5.555.556 127.777.772
14 19/06/2025 11,5% 6.780.093 1.224.537 5.555.556 122.222.216
15 19/07/2025 11,5% 6.726.852 1.171.296 5.555.556 116.666.660
16 19/08/2025 11,5% 6.673.611 1.118.055 5.555.556 111.111.104
17 19/09/2025 11,5% 6.620.371 1.064.815 5.555.556 105.555.548
18 19/10/2025 11,5% 6.567.130 1.011.574 5.555.556 99.999.992
19 19/11/2025 11,5% 6.513.889 958.333 5.555.556 94.444.436
20 19/12/2025 11,5% 6.460.649 905.093 5.555.556 88.888.880
21 19/01/2026 11,5% 6.407.408 851.852 5.555.556 83.333.324
22 19/02/2026 11,5% 6.354.167 798.611 5.555.556 77.777.768
23 19/03/2026 11,5% 6.300.926 745.370 5.555.556 72.222.212
24 19/04/2026 11,5% 6.247.686 692.130 5.555.556 66.666.656
25 19/05/2026 11,5% 6.194.445 638.889 5.555.556 61.111.100
26 19/06/2026 11,5% 6.141.204 585.648 5.555.556 55.555.544
27 19/07/2026 11,5% 6.087.963 532.407 5.555.556 49.999.988
28 19/08/2026 11,5% 6.034.723 479.167 5.555.556 44.444.432
29 19/09/2026 11,5% 5.981.482 425.926 5.555.556 38.888.876
30 19/10/2026 11,5% 5.928.241 372.685 5.555.556 33.333.320
31 19/11/2026 11,5% 5.875.000 319.444 5.555.556 27.777.764
32 19/12/2026 11,5% 5.821.760 266.204 5.555.556 22.222.208
33 19/01/2027 11,5% 5.768.519 212.963 5.555.556 16.666.652
34 19/02/2027 11,5% 5.715.278 159.722 5.555.556 11.111.096
35 19/03/2027 11,5% 5.662.037 106.481 5.555.556 5.555.540
36 19/04/2027 11,5% 5.608.797 53.241 5.555.556 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn