0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng BIDV - Xe mới về nhà - Chan hòa yêu thương

  • Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
  • Được thành lập ngày 26/4/19547, BIDV là ngân hàng TMCP lâu đời nhất Việt Nam
  • Ngân hàng hoạt động trong hầu hết các lĩnh vực: Ngân hàng bảo hiểm, chứng khoản và đầu tư sản phẩm chất lượng tốt, được ứng dụng công nghệ cao - BIDV thuộc Top 30 ngân hàng có quy mô tài sản lớn nhất tại khu vực Đông Nam Á, "ngân hàng tốt nhất thế giới" do Tạp chí The Banker bình chọn.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng BIDV

Vay mua xe BIDV là sản phẩm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh. 

  • Ưu điểm: Lãi suất thả nổi cực thấp
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn đề nghị vay, giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh thu nhập, giấy tờ liên quan đến ô tô vay mua và TSĐB liên quan
  • Điều kiện vay mua xe: Sinh sống hoặc làm việc thường xuyên: Tại tỉnh/thành phố Chi nhánh BIDV cho vay hoặc địa bàn giáp ranh tỉnh/thành phố Chi nhánh cho vay.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
Ưu đãi từ Topbank.vn Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 8%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 10,7%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 80%
Thời hạn vay tối đa 10 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 98.973.329 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/11/2024 8% 9.333.334 2.666.667 6.666.667 393.333.333
2 22/12/2024 8% 9.288.889 2.622.222 6.666.667 386.666.666
3 22/01/2025 8% 9.244.445 2.577.778 6.666.667 379.999.999
4 22/02/2025 8% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 373.333.332
5 22/03/2025 8% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 366.666.665
6 22/04/2025 8% 9.111.111 2.444.444 6.666.667 359.999.998
7 22/05/2025 8% 9.066.667 2.400.000 6.666.667 353.333.331
8 22/06/2025 8% 9.022.223 2.355.556 6.666.667 346.666.664
9 22/07/2025 8% 8.977.778 2.311.111 6.666.667 339.999.997
10 22/08/2025 8% 8.933.334 2.266.667 6.666.667 333.333.330
11 22/09/2025 8% 8.888.889 2.222.222 6.666.667 326.666.663
12 22/10/2025 8% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 319.999.996
13 22/11/2025 10,7% 9.520.000 2.853.333 6.666.667 313.333.329
14 22/12/2025 10,7% 9.460.556 2.793.889 6.666.667 306.666.662
15 22/01/2026 10,7% 9.401.111 2.734.444 6.666.667 299.999.995
16 22/02/2026 10,7% 9.341.667 2.675.000 6.666.667 293.333.328
17 22/03/2026 10,7% 9.282.223 2.615.556 6.666.667 286.666.661
18 22/04/2026 10,7% 9.222.778 2.556.111 6.666.667 279.999.994
19 22/05/2026 10,7% 9.163.334 2.496.667 6.666.667 273.333.327
20 22/06/2026 10,7% 9.103.889 2.437.222 6.666.667 266.666.660
21 22/07/2026 10,7% 9.044.445 2.377.778 6.666.667 259.999.993
22 22/08/2026 10,7% 8.985.000 2.318.333 6.666.667 253.333.326
23 22/09/2026 10,7% 8.925.556 2.258.889 6.666.667 246.666.659
24 22/10/2026 10,7% 8.866.111 2.199.444 6.666.667 239.999.992
25 22/11/2026 10,7% 8.806.667 2.140.000 6.666.667 233.333.325
26 22/12/2026 10,7% 8.747.222 2.080.555 6.666.667 226.666.658
27 22/01/2027 10,7% 8.687.778 2.021.111 6.666.667 219.999.991
28 22/02/2027 10,7% 8.628.334 1.961.667 6.666.667 213.333.324
29 22/03/2027 10,7% 8.568.889 1.902.222 6.666.667 206.666.657
30 22/04/2027 10,7% 8.509.445 1.842.778 6.666.667 199.999.990
31 22/05/2027 10,7% 8.450.000 1.783.333 6.666.667 193.333.323
32 22/06/2027 10,7% 8.390.556 1.723.889 6.666.667 186.666.656
33 22/07/2027 10,7% 8.331.111 1.664.444 6.666.667 179.999.989
34 22/08/2027 10,7% 8.271.667 1.605.000 6.666.667 173.333.322
35 22/09/2027 10,7% 8.212.222 1.545.555 6.666.667 166.666.655
36 22/10/2027 10,7% 8.152.778 1.486.111 6.666.667 159.999.988
37 22/11/2027 10,7% 8.093.334 1.426.667 6.666.667 153.333.321
38 22/12/2027 10,7% 8.033.889 1.367.222 6.666.667 146.666.654
39 22/01/2028 10,7% 7.974.445 1.307.778 6.666.667 139.999.987
40 22/02/2028 10,7% 7.915.000 1.248.333 6.666.667 133.333.320
41 22/03/2028 10,7% 7.855.556 1.188.889 6.666.667 126.666.653
42 22/04/2028 10,7% 7.796.111 1.129.444 6.666.667 119.999.986
43 22/05/2028 10,7% 7.736.667 1.070.000 6.666.667 113.333.319
44 22/06/2028 10,7% 7.677.222 1.010.555 6.666.667 106.666.652
45 22/07/2028 10,7% 7.617.778 951.111 6.666.667 99.999.985
46 22/08/2028 10,7% 7.558.334 891.667 6.666.667 93.333.318
47 22/09/2028 10,7% 7.498.889 832.222 6.666.667 86.666.651
48 22/10/2028 10,7% 7.439.445 772.778 6.666.667 79.999.984
49 22/11/2028 10,7% 7.380.000 713.333 6.666.667 73.333.317
50 22/12/2028 10,7% 7.320.556 653.889 6.666.667 66.666.650
51 22/01/2029 10,7% 7.261.111 594.444 6.666.667 59.999.983
52 22/02/2029 10,7% 7.201.667 535.000 6.666.667 53.333.316
53 22/03/2029 10,7% 7.142.222 475.555 6.666.667 46.666.649
54 22/04/2029 10,7% 7.082.778 416.111 6.666.667 39.999.982
55 22/05/2029 10,7% 7.023.334 356.667 6.666.667 33.333.315
56 22/06/2029 10,7% 6.963.889 297.222 6.666.667 26.666.648
57 22/07/2029 10,7% 6.904.445 237.778 6.666.667 19.999.981
58 22/08/2029 10,7% 6.845.000 178.333 6.666.667 13.333.314
59 22/09/2029 10,7% 6.785.556 118.889 6.666.667 6.666.647
60 22/10/2029 10,7% 6.726.111 59.444 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn