0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Hong Leong - Vay mua xe ô tô trả góp

  • Ngân hàng Hong Leong Berhad ("Ngân hàng Hong Leong" hoặc "Hong Leong Bank")
  •  Vào tháng 12/2008, Ngân hàng đã trở thành ngân hàng đầu tiên và duy nhất của Malaysia và Đông Nam Á được cấp phép thành lập và hoạt động với tư cách ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam.
  •  Cam kết xây dựng một mối quan hệ lâu dài và bền vững cùng khách hàng, với chiến lược dịch vụ “Khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu”.
  • Tính đến nay, Ngân hàng đã kết nối hơn 16.000 ATM và hơn 100.000 điểm chấp nhận thanh toán thẻ trên toàn quốc, mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng Hong Leong Bank

Vay mua xe Hong Leong Bank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe mơ ước với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thấp nhất thị trường

- Lãi suất cho vay mua xe hấp dẫn chỉ từ 7,5%/năm 

- Thủ tục vay vốn mua xe nhanh chóng, thuận lợi

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập ổn định đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
Ưu đãi từ Topbank.vn Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7,55%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 9,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 89.498.329 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 03/10/2025 7,55% 9.183.334 2.516.667 6.666.667 393.333.333
2 03/11/2025 7,55% 9.141.389 2.474.722 6.666.667 386.666.666
3 03/12/2025 7,55% 9.099.445 2.432.778 6.666.667 379.999.999
4 03/01/2026 7,55% 9.057.500 2.390.833 6.666.667 373.333.332
5 03/02/2026 7,55% 9.015.556 2.348.889 6.666.667 366.666.665
6 03/03/2026 7,55% 8.973.611 2.306.944 6.666.667 359.999.998
7 03/04/2026 7,55% 8.931.667 2.265.000 6.666.667 353.333.331
8 03/05/2026 7,55% 8.889.723 2.223.056 6.666.667 346.666.664
9 03/06/2026 7,55% 8.847.778 2.181.111 6.666.667 339.999.997
10 03/07/2026 7,55% 8.805.834 2.139.167 6.666.667 333.333.330
11 03/08/2026 7,55% 8.763.889 2.097.222 6.666.667 326.666.663
12 03/09/2026 7,55% 8.721.945 2.055.278 6.666.667 319.999.996
13 03/10/2026 9,5% 9.200.000 2.533.333 6.666.667 313.333.329
14 03/11/2026 9,5% 9.147.223 2.480.556 6.666.667 306.666.662
15 03/12/2026 9,5% 9.094.445 2.427.778 6.666.667 299.999.995
16 03/01/2027 9,5% 9.041.667 2.375.000 6.666.667 293.333.328
17 03/02/2027 9,5% 8.988.889 2.322.222 6.666.667 286.666.661
18 03/03/2027 9,5% 8.936.111 2.269.444 6.666.667 279.999.994
19 03/04/2027 9,5% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 273.333.327
20 03/05/2027 9,5% 8.830.556 2.163.889 6.666.667 266.666.660
21 03/06/2027 9,5% 8.777.778 2.111.111 6.666.667 259.999.993
22 03/07/2027 9,5% 8.725.000 2.058.333 6.666.667 253.333.326
23 03/08/2027 9,5% 8.672.222 2.005.555 6.666.667 246.666.659
24 03/09/2027 9,5% 8.619.445 1.952.778 6.666.667 239.999.992
25 03/10/2027 9,5% 8.566.667 1.900.000 6.666.667 233.333.325
26 03/11/2027 9,5% 8.513.889 1.847.222 6.666.667 226.666.658
27 03/12/2027 9,5% 8.461.111 1.794.444 6.666.667 219.999.991
28 03/01/2028 9,5% 8.408.334 1.741.667 6.666.667 213.333.324
29 03/02/2028 9,5% 8.355.556 1.688.889 6.666.667 206.666.657
30 03/03/2028 9,5% 8.302.778 1.636.111 6.666.667 199.999.990
31 03/04/2028 9,5% 8.250.000 1.583.333 6.666.667 193.333.323
32 03/05/2028 9,5% 8.197.222 1.530.555 6.666.667 186.666.656
33 03/06/2028 9,5% 8.144.445 1.477.778 6.666.667 179.999.989
34 03/07/2028 9,5% 8.091.667 1.425.000 6.666.667 173.333.322
35 03/08/2028 9,5% 8.038.889 1.372.222 6.666.667 166.666.655
36 03/09/2028 9,5% 7.986.111 1.319.444 6.666.667 159.999.988
37 03/10/2028 9,5% 7.933.334 1.266.667 6.666.667 153.333.321
38 03/11/2028 9,5% 7.880.556 1.213.889 6.666.667 146.666.654
39 03/12/2028 9,5% 7.827.778 1.161.111 6.666.667 139.999.987
40 03/01/2029 9,5% 7.775.000 1.108.333 6.666.667 133.333.320
41 03/02/2029 9,5% 7.722.222 1.055.555 6.666.667 126.666.653
42 03/03/2029 9,5% 7.669.445 1.002.778 6.666.667 119.999.986
43 03/04/2029 9,5% 7.616.667 950.000 6.666.667 113.333.319
44 03/05/2029 9,5% 7.563.889 897.222 6.666.667 106.666.652
45 03/06/2029 9,5% 7.511.111 844.444 6.666.667 99.999.985
46 03/07/2029 9,5% 7.458.334 791.667 6.666.667 93.333.318
47 03/08/2029 9,5% 7.405.556 738.889 6.666.667 86.666.651
48 03/09/2029 9,5% 7.352.778 686.111 6.666.667 79.999.984
49 03/10/2029 9,5% 7.300.000 633.333 6.666.667 73.333.317
50 03/11/2029 9,5% 7.247.222 580.555 6.666.667 66.666.650
51 03/12/2029 9,5% 7.194.445 527.778 6.666.667 59.999.983
52 03/01/2030 9,5% 7.141.667 475.000 6.666.667 53.333.316
53 03/02/2030 9,5% 7.088.889 422.222 6.666.667 46.666.649
54 03/03/2030 9,5% 7.036.111 369.444 6.666.667 39.999.982
55 03/04/2030 9,5% 6.983.334 316.667 6.666.667 33.333.315
56 03/05/2030 9,5% 6.930.556 263.889 6.666.667 26.666.648
57 03/06/2030 9,5% 6.877.778 211.111 6.666.667 19.999.981
58 03/07/2030 9,5% 6.825.000 158.333 6.666.667 13.333.314
59 03/08/2030 9,5% 6.772.222 105.555 6.666.667 6.666.647
60 03/09/2030 9,5% 6.719.445 52.778 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn