0243 782 2888 support@topbank.vn

Ưu đãi vay mua xe ô tô từ LienVietPostBank

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) được thành lập và bắt đầu hoạt động vào năm 2008.
  • Giải thưởng Ngân hàng có giải pháp thương mại điện tử tốt nhất Việt Nam 2018 - Best E-commerce Bank Vietnam 2018 do Global Banking and Finance Review trao tặng.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng LienVietPost Bank

  • Vay đến 100% giá trị xe.
  • Cho vay cả xe cũ, tuổi xe tối đa tới 8 năm
  • Định giá trị xe sát với giá trị thị trường
  • Phương thức trả nợ linh hoạt
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Hỗ trợ được đời xe sâu
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 10,75%/năm
Thời gian cố định lãi suất 3 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 14%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 8 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 173.921.882 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 20/04/2024 10,75% 12.812.500 4.479.167 8.333.333 491.666.667
2 20/05/2024 10,75% 12.737.847 4.404.514 8.333.333 483.333.334
3 20/06/2024 10,75% 12.663.194 4.329.861 8.333.333 475.000.001
4 20/07/2024 14% 13.875.000 5.541.667 8.333.333 466.666.668
5 20/08/2024 14% 13.777.777 5.444.444 8.333.333 458.333.335
6 20/09/2024 14% 13.680.555 5.347.222 8.333.333 450.000.002
7 20/10/2024 14% 13.583.333 5.250.000 8.333.333 441.666.669
8 20/11/2024 14% 13.486.111 5.152.778 8.333.333 433.333.336
9 20/12/2024 14% 13.388.889 5.055.556 8.333.333 425.000.003
10 20/01/2025 14% 13.291.666 4.958.333 8.333.333 416.666.670
11 20/02/2025 14% 13.194.444 4.861.111 8.333.333 408.333.337
12 20/03/2025 14% 13.097.222 4.763.889 8.333.333 400.000.004
13 20/04/2025 14% 13.000.000 4.666.667 8.333.333 391.666.671
14 20/05/2025 14% 12.902.777 4.569.444 8.333.333 383.333.338
15 20/06/2025 14% 12.805.555 4.472.222 8.333.333 375.000.005
16 20/07/2025 14% 12.708.333 4.375.000 8.333.333 366.666.672
17 20/08/2025 14% 12.611.111 4.277.778 8.333.333 358.333.339
18 20/09/2025 14% 12.513.889 4.180.556 8.333.333 350.000.006
19 20/10/2025 14% 12.416.666 4.083.333 8.333.333 341.666.673
20 20/11/2025 14% 12.319.444 3.986.111 8.333.333 333.333.340
21 20/12/2025 14% 12.222.222 3.888.889 8.333.333 325.000.007
22 20/01/2026 14% 12.125.000 3.791.667 8.333.333 316.666.674
23 20/02/2026 14% 12.027.778 3.694.445 8.333.333 308.333.341
24 20/03/2026 14% 11.930.555 3.597.222 8.333.333 300.000.008
25 20/04/2026 14% 11.833.333 3.500.000 8.333.333 291.666.675
26 20/05/2026 14% 11.736.111 3.402.778 8.333.333 283.333.342
27 20/06/2026 14% 11.638.889 3.305.556 8.333.333 275.000.009
28 20/07/2026 14% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 266.666.676
29 20/08/2026 14% 11.444.444 3.111.111 8.333.333 258.333.343
30 20/09/2026 14% 11.347.222 3.013.889 8.333.333 250.000.010
31 20/10/2026 14% 11.250.000 2.916.667 8.333.333 241.666.677
32 20/11/2026 14% 11.152.778 2.819.445 8.333.333 233.333.344
33 20/12/2026 14% 11.055.555 2.722.222 8.333.333 225.000.011
34 20/01/2027 14% 10.958.333 2.625.000 8.333.333 216.666.678
35 20/02/2027 14% 10.861.111 2.527.778 8.333.333 208.333.345
36 20/03/2027 14% 10.763.889 2.430.556 8.333.333 200.000.012
37 20/04/2027 14% 10.666.666 2.333.333 8.333.333 191.666.679
38 20/05/2027 14% 10.569.444 2.236.111 8.333.333 183.333.346
39 20/06/2027 14% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 175.000.013
40 20/07/2027 14% 10.375.000 2.041.667 8.333.333 166.666.680
41 20/08/2027 14% 10.277.778 1.944.445 8.333.333 158.333.347
42 20/09/2027 14% 10.180.555 1.847.222 8.333.333 150.000.014
43 20/10/2027 14% 10.083.333 1.750.000 8.333.333 141.666.681
44 20/11/2027 14% 9.986.111 1.652.778 8.333.333 133.333.348
45 20/12/2027 14% 9.888.889 1.555.556 8.333.333 125.000.015
46 20/01/2028 14% 9.791.667 1.458.334 8.333.333 116.666.682
47 20/02/2028 14% 9.694.444 1.361.111 8.333.333 108.333.349
48 20/03/2028 14% 9.597.222 1.263.889 8.333.333 100.000.016
49 20/04/2028 14% 9.500.000 1.166.667 8.333.333 91.666.683
50 20/05/2028 14% 9.402.778 1.069.445 8.333.333 83.333.350
51 20/06/2028 14% 9.305.555 972.222 8.333.333 75.000.017
52 20/07/2028 14% 9.208.333 875.000 8.333.333 66.666.684
53 20/08/2028 14% 9.111.111 777.778 8.333.333 58.333.351
54 20/09/2028 14% 9.013.889 680.556 8.333.333 50.000.018
55 20/10/2028 14% 8.916.667 583.334 8.333.333 41.666.685
56 20/11/2028 14% 8.819.444 486.111 8.333.333 33.333.352
57 20/12/2028 14% 8.722.222 388.889 8.333.333 25.000.019
58 20/01/2029 14% 8.625.000 291.667 8.333.333 16.666.686
59 20/02/2029 14% 8.527.778 194.445 8.333.333 8.333.353
60 20/03/2029 14% 8.430.555 97.222 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn