0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng MB - Vay mua ô tô

  • Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) thành lập năm 1994
  •  MB đã khẳng định vị trí vững chắc trong nhóm 05 ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam, với vốn điều lệ đạt 17.127 tỷ đồng, tổng tài sản đạt trên 256.000 tỷ đồng và hơn 10.600 nhân sự đang làm việc trong 265 điểm giao dịch được phủ rộng trên toàn quốc.
  •  Năm 2018. Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) xuất sắc nhận 2 giải thưởng “ngân hàng số tiêu biểu” và “ngân hàng vì cộng đồng tiêu biểu”.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng MB

Vay mua nhà MB là sản phẩm cho vay đáp ứng nhu cầu vay tiền mua xe trả góp của người dân với thủ tục vay mua xe ô tô đơn giản, lãi suất hấp dẫn.

- Ưu điểm: Cho vay tùy vào nhu cầu và khả năng trả nợ của Khách hàng, tối đa 90% nhu cầu sử dụng vốn vay

- Lãi suất cho vay mua xe MB : Lãi suất thoả thuận cạnh tranh.

- Thủ tục vay mua nhà: Hồ sơ, thủ tục vay đơn giản, thời gian giải quyết cho vay nhanh chóng

- Điều kiện mua xe trả góp: Có hộ khẩu/sổ tạm trú (KT3) tại Tỉnh/Thành phố nơi MB có trụ sở, có khả năng tài chính đảm bảo nguồn trả nợ cho khoản vay.

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn TOPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 8,29%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,4%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 8 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 1.000.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 261.500.831 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 02/06/2024 8,29% 23.575.000 6.908.333 16.666.667 983.333.333
2 02/07/2024 8,29% 23.459.861 6.793.194 16.666.667 966.666.666
3 02/08/2024 8,29% 23.344.723 6.678.056 16.666.667 949.999.999
4 02/09/2024 8,29% 23.229.584 6.562.917 16.666.667 933.333.332
5 02/10/2024 8,29% 23.114.445 6.447.778 16.666.667 916.666.665
6 02/11/2024 8,29% 22.999.306 6.332.639 16.666.667 899.999.998
7 02/12/2024 8,29% 22.884.167 6.217.500 16.666.667 883.333.331
8 02/01/2025 8,29% 22.769.028 6.102.361 16.666.667 866.666.664
9 02/02/2025 8,29% 22.653.889 5.987.222 16.666.667 849.999.997
10 02/03/2025 8,29% 22.538.750 5.872.083 16.666.667 833.333.330
11 02/04/2025 8,29% 22.423.611 5.756.944 16.666.667 816.666.663
12 02/05/2025 8,29% 22.308.473 5.641.806 16.666.667 799.999.996
13 02/06/2025 11,4% 24.266.667 7.600.000 16.666.667 783.333.329
14 02/07/2025 11,4% 24.108.334 7.441.667 16.666.667 766.666.662
15 02/08/2025 11,4% 23.950.000 7.283.333 16.666.667 749.999.995
16 02/09/2025 11,4% 23.791.667 7.125.000 16.666.667 733.333.328
17 02/10/2025 11,4% 23.633.334 6.966.667 16.666.667 716.666.661
18 02/11/2025 11,4% 23.475.000 6.808.333 16.666.667 699.999.994
19 02/12/2025 11,4% 23.316.667 6.650.000 16.666.667 683.333.327
20 02/01/2026 11,4% 23.158.334 6.491.667 16.666.667 666.666.660
21 02/02/2026 11,4% 23.000.000 6.333.333 16.666.667 649.999.993
22 02/03/2026 11,4% 22.841.667 6.175.000 16.666.667 633.333.326
23 02/04/2026 11,4% 22.683.334 6.016.667 16.666.667 616.666.659
24 02/05/2026 11,4% 22.525.000 5.858.333 16.666.667 599.999.992
25 02/06/2026 11,4% 22.366.667 5.700.000 16.666.667 583.333.325
26 02/07/2026 11,4% 22.208.334 5.541.667 16.666.667 566.666.658
27 02/08/2026 11,4% 22.050.000 5.383.333 16.666.667 549.999.991
28 02/09/2026 11,4% 21.891.667 5.225.000 16.666.667 533.333.324
29 02/10/2026 11,4% 21.733.334 5.066.667 16.666.667 516.666.657
30 02/11/2026 11,4% 21.575.000 4.908.333 16.666.667 499.999.990
31 02/12/2026 11,4% 21.416.667 4.750.000 16.666.667 483.333.323
32 02/01/2027 11,4% 21.258.334 4.591.667 16.666.667 466.666.656
33 02/02/2027 11,4% 21.100.000 4.433.333 16.666.667 449.999.989
34 02/03/2027 11,4% 20.941.667 4.275.000 16.666.667 433.333.322
35 02/04/2027 11,4% 20.783.334 4.116.667 16.666.667 416.666.655
36 02/05/2027 11,4% 20.625.000 3.958.333 16.666.667 399.999.988
37 02/06/2027 11,4% 20.466.667 3.800.000 16.666.667 383.333.321
38 02/07/2027 11,4% 20.308.334 3.641.667 16.666.667 366.666.654
39 02/08/2027 11,4% 20.150.000 3.483.333 16.666.667 349.999.987
40 02/09/2027 11,4% 19.991.667 3.325.000 16.666.667 333.333.320
41 02/10/2027 11,4% 19.833.334 3.166.667 16.666.667 316.666.653
42 02/11/2027 11,4% 19.675.000 3.008.333 16.666.667 299.999.986
43 02/12/2027 11,4% 19.516.667 2.850.000 16.666.667 283.333.319
44 02/01/2028 11,4% 19.358.334 2.691.667 16.666.667 266.666.652
45 02/02/2028 11,4% 19.200.000 2.533.333 16.666.667 249.999.985
46 02/03/2028 11,4% 19.041.667 2.375.000 16.666.667 233.333.318
47 02/04/2028 11,4% 18.883.334 2.216.667 16.666.667 216.666.651
48 02/05/2028 11,4% 18.725.000 2.058.333 16.666.667 199.999.984
49 02/06/2028 11,4% 18.566.667 1.900.000 16.666.667 183.333.317
50 02/07/2028 11,4% 18.408.334 1.741.667 16.666.667 166.666.650
51 02/08/2028 11,4% 18.250.000 1.583.333 16.666.667 149.999.983
52 02/09/2028 11,4% 18.091.667 1.425.000 16.666.667 133.333.316
53 02/10/2028 11,4% 17.933.334 1.266.667 16.666.667 116.666.649
54 02/11/2028 11,4% 17.775.000 1.108.333 16.666.667 99.999.982
55 02/12/2028 11,4% 17.616.667 950.000 16.666.667 83.333.315
56 02/01/2029 11,4% 17.458.333 791.666 16.666.667 66.666.648
57 02/02/2029 11,4% 17.300.000 633.333 16.666.667 49.999.981
58 02/03/2029 11,4% 17.141.667 475.000 16.666.667 33.333.314
59 02/04/2029 11,4% 16.983.333 316.666 16.666.667 16.666.647
60 02/05/2029 11,4% 16.825.000 158.333 16.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn