THÔNG TIN ưu đãi |
Ưu đãi từ ngân hàng |
|
Ưu đãi từ Topbank.vn |
|
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe |
Lãi suất |
|
Thời gian cố định lãi suất |
|
Lãi suất sau ưu đãi |
12%/năm |
Tỷ lệ vay tối đa |
100% |
Thời hạn vay tối đa |
8 năm |
Phí trả nợ trước hạn |
0 |
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần) |
Số tiền muốn vay |
300.000.000 đ |
Thời gian vay |
4 năm |
Tổng lãi phải trả |
0 đ |
Lịch thanh toán chi tiết |
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
1 |
22/11/2024 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
293.750.000 |
2 |
22/12/2024 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
287.500.000 |
3 |
22/01/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
281.250.000 |
4 |
22/02/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
275.000.000 |
5 |
22/03/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
268.750.000 |
6 |
22/04/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
262.500.000 |
7 |
22/05/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
256.250.000 |
8 |
22/06/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
250.000.000 |
9 |
22/07/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
243.750.000 |
10 |
22/08/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
237.500.000 |
11 |
22/09/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
231.250.000 |
12 |
22/10/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
225.000.000 |
13 |
22/11/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
218.750.000 |
14 |
22/12/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
212.500.000 |
15 |
22/01/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
206.250.000 |
16 |
22/02/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
200.000.000 |
17 |
22/03/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
193.750.000 |
18 |
22/04/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
187.500.000 |
19 |
22/05/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
181.250.000 |
20 |
22/06/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
175.000.000 |
21 |
22/07/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
168.750.000 |
22 |
22/08/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
162.500.000 |
23 |
22/09/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
156.250.000 |
24 |
22/10/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
150.000.000 |
25 |
22/11/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
143.750.000 |
26 |
22/12/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
137.500.000 |
27 |
22/01/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
131.250.000 |
28 |
22/02/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
125.000.000 |
29 |
22/03/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
118.750.000 |
30 |
22/04/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
112.500.000 |
31 |
22/05/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
106.250.000 |
32 |
22/06/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
100.000.000 |
33 |
22/07/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
93.750.000 |
34 |
22/08/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
87.500.000 |
35 |
22/09/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
81.250.000 |
36 |
22/10/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
75.000.000 |
37 |
22/11/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
68.750.000 |
38 |
22/12/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
62.500.000 |
39 |
22/01/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
56.250.000 |
40 |
22/02/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
50.000.000 |
41 |
22/03/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
43.750.000 |
42 |
22/04/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
37.500.000 |
43 |
22/05/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
31.250.000 |
44 |
22/06/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
25.000.000 |
45 |
22/07/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
18.750.000 |
46 |
22/08/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
12.500.000 |
47 |
22/09/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
6.250.000 |
48 |
22/10/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
0 |
|
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE |
Tài sản đảm bảo |
Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ |
Hồ sơ thân nhân |
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hồ sơ cư trú |
Sổ hộ khẩu, KT3 |
Hồ sơ chứng minh thu nhập |
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh |