| THÔNG TIN ưu đãi |
| Ưu đãi từ ngân hàng |
|
| Ưu đãi từ Topbank.vn |
|
| THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe |
| Lãi suất |
|
| Thời gian cố định lãi suất |
|
| Lãi suất sau ưu đãi |
12%/năm |
| Tỷ lệ vay tối đa |
100% |
| Thời hạn vay tối đa |
8 năm |
| Phí trả nợ trước hạn |
0 |
| THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần) |
| Số tiền muốn vay |
300.000.000 đ |
| Thời gian vay |
4 năm |
| Tổng lãi phải trả |
0 đ |
| Lịch thanh toán chi tiết |
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
| 1 |
17/11/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
293.750.000 |
| 2 |
17/12/2025 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
287.500.000 |
| 3 |
17/01/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
281.250.000 |
| 4 |
17/02/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
275.000.000 |
| 5 |
17/03/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
268.750.000 |
| 6 |
17/04/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
262.500.000 |
| 7 |
17/05/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
256.250.000 |
| 8 |
17/06/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
250.000.000 |
| 9 |
17/07/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
243.750.000 |
| 10 |
17/08/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
237.500.000 |
| 11 |
17/09/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
231.250.000 |
| 12 |
17/10/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
225.000.000 |
| 13 |
17/11/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
218.750.000 |
| 14 |
17/12/2026 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
212.500.000 |
| 15 |
17/01/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
206.250.000 |
| 16 |
17/02/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
200.000.000 |
| 17 |
17/03/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
193.750.000 |
| 18 |
17/04/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
187.500.000 |
| 19 |
17/05/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
181.250.000 |
| 20 |
17/06/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
175.000.000 |
| 21 |
17/07/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
168.750.000 |
| 22 |
17/08/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
162.500.000 |
| 23 |
17/09/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
156.250.000 |
| 24 |
17/10/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
150.000.000 |
| 25 |
17/11/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
143.750.000 |
| 26 |
17/12/2027 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
137.500.000 |
| 27 |
17/01/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
131.250.000 |
| 28 |
17/02/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
125.000.000 |
| 29 |
17/03/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
118.750.000 |
| 30 |
17/04/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
112.500.000 |
| 31 |
17/05/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
106.250.000 |
| 32 |
17/06/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
100.000.000 |
| 33 |
17/07/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
93.750.000 |
| 34 |
17/08/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
87.500.000 |
| 35 |
17/09/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
81.250.000 |
| 36 |
17/10/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
75.000.000 |
| 37 |
17/11/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
68.750.000 |
| 38 |
17/12/2028 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
62.500.000 |
| 39 |
17/01/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
56.250.000 |
| 40 |
17/02/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
50.000.000 |
| 41 |
17/03/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
43.750.000 |
| 42 |
17/04/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
37.500.000 |
| 43 |
17/05/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
31.250.000 |
| 44 |
17/06/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
25.000.000 |
| 45 |
17/07/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
18.750.000 |
| 46 |
17/08/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
12.500.000 |
| 47 |
17/09/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
6.250.000 |
| 48 |
17/10/2029 |
|
6.250.000 |
0 |
6.250.000 |
0 |
|
| HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE |
| Tài sản đảm bảo |
Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ |
| Hồ sơ thân nhân |
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân |
| Hồ sơ cư trú |
Sổ hộ khẩu, KT3 |
| Hồ sơ chứng minh thu nhập |
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh |