0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng SHB - Ưu đãi vay mua ô tô

  • Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội (SHB hiện là 1 trong 5 Ngân hàng TMCP lớn nhất Việt Nam, Top 10 Ngân hàng Thương mại uy tín nhất Việt Nam; Top 1.000 ngân hàng toàn cầu…
  •  Với tôn chỉ hoạt động “Đối tác tin cậy, Giải pháp phù hợp”, chiến lược của SHB là trở thành Ngân hàng bán lẻ đa năng hiện đại hàng đầu Việt Nam, tầm nhìn đến năm 2020, SHB đứng trong Top 3 Ngân hàng cổ phần có quy mô lớn nhất Việt Nam và trở thành một tập đoàn tài chính mạnh theo chuẩn quốc tế.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng SHB

  • Tài trợ tới 80% giá trị ô tô dự định mua
  • Tài trợ cho các khoản huy động vốn tạm thời từ người thân
  • Lãi suất cực thấp với dòng xe của Thaco.
  • Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5 trở đi
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn TOPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7,5%/năm
Thời gian cố định lãi suất 6 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 8 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 8 năm
Tổng lãi phải trả 213.769.547 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 03/05/2024 7,5% 8.333.333 3.125.000 5.208.333 494.791.667
2 03/06/2024 7,5% 8.300.781 3.092.448 5.208.333 489.583.334
3 03/07/2024 7,5% 8.268.229 3.059.896 5.208.333 484.375.001
4 03/08/2024 7,5% 8.235.677 3.027.344 5.208.333 479.166.668
5 03/09/2024 7,5% 8.203.125 2.994.792 5.208.333 473.958.335
6 03/10/2024 7,5% 8.170.573 2.962.240 5.208.333 468.750.002
7 03/11/2024 11% 9.505.208 4.296.875 5.208.333 463.541.669
8 03/12/2024 11% 9.457.465 4.249.132 5.208.333 458.333.336
9 03/01/2025 11% 9.409.722 4.201.389 5.208.333 453.125.003
10 03/02/2025 11% 9.361.979 4.153.646 5.208.333 447.916.670
11 03/03/2025 11% 9.314.236 4.105.903 5.208.333 442.708.337
12 03/04/2025 11% 9.266.493 4.058.160 5.208.333 437.500.004
13 03/05/2025 11% 9.218.750 4.010.417 5.208.333 432.291.671
14 03/06/2025 11% 9.171.007 3.962.674 5.208.333 427.083.338
15 03/07/2025 11% 9.123.264 3.914.931 5.208.333 421.875.005
16 03/08/2025 11% 9.075.521 3.867.188 5.208.333 416.666.672
17 03/09/2025 11% 9.027.777 3.819.444 5.208.333 411.458.339
18 03/10/2025 11% 8.980.034 3.771.701 5.208.333 406.250.006
19 03/11/2025 11% 8.932.291 3.723.958 5.208.333 401.041.673
20 03/12/2025 11% 8.884.548 3.676.215 5.208.333 395.833.340
21 03/01/2026 11% 8.836.805 3.628.472 5.208.333 390.625.007
22 03/02/2026 11% 8.789.062 3.580.729 5.208.333 385.416.674
23 03/03/2026 11% 8.741.319 3.532.986 5.208.333 380.208.341
24 03/04/2026 11% 8.693.576 3.485.243 5.208.333 375.000.008
25 03/05/2026 11% 8.645.833 3.437.500 5.208.333 369.791.675
26 03/06/2026 11% 8.598.090 3.389.757 5.208.333 364.583.342
27 03/07/2026 11% 8.550.347 3.342.014 5.208.333 359.375.009
28 03/08/2026 11% 8.502.604 3.294.271 5.208.333 354.166.676
29 03/09/2026 11% 8.454.861 3.246.528 5.208.333 348.958.343
30 03/10/2026 11% 8.407.118 3.198.785 5.208.333 343.750.010
31 03/11/2026 11% 8.359.375 3.151.042 5.208.333 338.541.677
32 03/12/2026 11% 8.311.632 3.103.299 5.208.333 333.333.344
33 03/01/2027 11% 8.263.889 3.055.556 5.208.333 328.125.011
34 03/02/2027 11% 8.216.146 3.007.813 5.208.333 322.916.678
35 03/03/2027 11% 8.168.403 2.960.070 5.208.333 317.708.345
36 03/04/2027 11% 8.120.659 2.912.326 5.208.333 312.500.012
37 03/05/2027 11% 8.072.916 2.864.583 5.208.333 307.291.679
38 03/06/2027 11% 8.025.173 2.816.840 5.208.333 302.083.346
39 03/07/2027 11% 7.977.430 2.769.097 5.208.333 296.875.013
40 03/08/2027 11% 7.929.687 2.721.354 5.208.333 291.666.680
41 03/09/2027 11% 7.881.944 2.673.611 5.208.333 286.458.347
42 03/10/2027 11% 7.834.201 2.625.868 5.208.333 281.250.014
43 03/11/2027 11% 7.786.458 2.578.125 5.208.333 276.041.681
44 03/12/2027 11% 7.738.715 2.530.382 5.208.333 270.833.348
45 03/01/2028 11% 7.690.972 2.482.639 5.208.333 265.625.015
46 03/02/2028 11% 7.643.229 2.434.896 5.208.333 260.416.682
47 03/03/2028 11% 7.595.486 2.387.153 5.208.333 255.208.349
48 03/04/2028 11% 7.547.743 2.339.410 5.208.333 250.000.016
49 03/05/2028 11% 7.500.000 2.291.667 5.208.333 244.791.683
50 03/06/2028 11% 7.452.257 2.243.924 5.208.333 239.583.350
51 03/07/2028 11% 7.404.514 2.196.181 5.208.333 234.375.017
52 03/08/2028 11% 7.356.771 2.148.438 5.208.333 229.166.684
53 03/09/2028 11% 7.309.028 2.100.695 5.208.333 223.958.351
54 03/10/2028 11% 7.261.285 2.052.952 5.208.333 218.750.018
55 03/11/2028 11% 7.213.541 2.005.208 5.208.333 213.541.685
56 03/12/2028 11% 7.165.798 1.957.465 5.208.333 208.333.352
57 03/01/2029 11% 7.118.055 1.909.722 5.208.333 203.125.019
58 03/02/2029 11% 7.070.312 1.861.979 5.208.333 197.916.686
59 03/03/2029 11% 7.022.569 1.814.236 5.208.333 192.708.353
60 03/04/2029 11% 6.974.826 1.766.493 5.208.333 187.500.020
61 03/05/2029 11% 6.927.083 1.718.750 5.208.333 182.291.687
62 03/06/2029 11% 6.879.340 1.671.007 5.208.333 177.083.354
63 03/07/2029 11% 6.831.597 1.623.264 5.208.333 171.875.021
64 03/08/2029 11% 6.783.854 1.575.521 5.208.333 166.666.688
65 03/09/2029 11% 6.736.111 1.527.778 5.208.333 161.458.355
66 03/10/2029 11% 6.688.368 1.480.035 5.208.333 156.250.022
67 03/11/2029 11% 6.640.625 1.432.292 5.208.333 151.041.689
68 03/12/2029 11% 6.592.882 1.384.549 5.208.333 145.833.356
69 03/01/2030 11% 6.545.139 1.336.806 5.208.333 140.625.023
70 03/02/2030 11% 6.497.396 1.289.063 5.208.333 135.416.690
71 03/03/2030 11% 6.449.653 1.241.320 5.208.333 130.208.357
72 03/04/2030 11% 6.401.910 1.193.577 5.208.333 125.000.024
73 03/05/2030 11% 6.354.167 1.145.834 5.208.333 119.791.691
74 03/06/2030 11% 6.306.424 1.098.091 5.208.333 114.583.358
75 03/07/2030 11% 6.258.680 1.050.347 5.208.333 109.375.025
76 03/08/2030 11% 6.210.937 1.002.604 5.208.333 104.166.692
77 03/09/2030 11% 6.163.194 954.861 5.208.333 98.958.359
78 03/10/2030 11% 6.115.451 907.118 5.208.333 93.750.026
79 03/11/2030 11% 6.067.708 859.375 5.208.333 88.541.693
80 03/12/2030 11% 6.019.965 811.632 5.208.333 83.333.360
81 03/01/2031 11% 5.972.222 763.889 5.208.333 78.125.027
82 03/02/2031 11% 5.924.479 716.146 5.208.333 72.916.694
83 03/03/2031 11% 5.876.736 668.403 5.208.333 67.708.361
84 03/04/2031 11% 5.828.993 620.660 5.208.333 62.500.028
85 03/05/2031 11% 5.781.250 572.917 5.208.333 57.291.695
86 03/06/2031 11% 5.733.507 525.174 5.208.333 52.083.362
87 03/07/2031 11% 5.685.764 477.431 5.208.333 46.875.029
88 03/08/2031 11% 5.638.021 429.688 5.208.333 41.666.696
89 03/09/2031 11% 5.590.278 381.945 5.208.333 36.458.363
90 03/10/2031 11% 5.542.535 334.202 5.208.333 31.250.030
91 03/11/2031 11% 5.494.792 286.459 5.208.333 26.041.697
92 03/12/2031 11% 5.447.049 238.716 5.208.333 20.833.364
93 03/01/2032 11% 5.399.306 190.973 5.208.333 15.625.031
94 03/02/2032 11% 5.351.562 143.229 5.208.333 10.416.698
95 03/03/2032 11% 5.303.819 95.486 5.208.333 5.208.365
96 03/04/2032 11% 5.256.076 47.743 5.208.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn