0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng ShinhanBank - Vay mua xe cố định 2 năm đầu

  • Ngân Hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam
  • Kể từ khi mở văn phòng đại diện đầu tiên tại Tp. Hồ Chí Minh (1993), đến nay, Ngân hàng Shinhan đã có 30 chi nhánh và phòng giao dịch trên cả nước.
  • Cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tài chính chuyên biệt cho khách hàng theo 7 nhóm chính (Bán lẻ, Ngân hàng tư nhân, Quản lý tài sản, Doanh nghiệp vừa và nhỏ, Tổ chức, Ngân hàng đầu tư)
  • Năm 2011, sau khi hợp nhất với Ngân hàng Shinhan Vina, ShinhanBank trở thành ngân hàng nước ngoài có vốn điều lệ lớn nhất tại Việt Nam.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng Shinhanbank

Vay mua xe Shinhanbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Lãi suất thả nổi dưới 10%

- Lãi suất chỉ 7,19%/năm đầu khi mua xe mới các hãng Toyota, Thaco, Ford, Mazda, Suzuki

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
Ưu đãi từ Topbank.vn Giảm 0.3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7,69%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 10,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 80%
Thời hạn vay tối đa 7 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 96.540.332 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/11/2024 7,69% 9.230.000 2.563.333 6.666.667 393.333.333
2 22/12/2024 7,69% 9.187.278 2.520.611 6.666.667 386.666.666
3 22/01/2025 7,69% 9.144.556 2.477.889 6.666.667 379.999.999
4 22/02/2025 7,69% 9.101.834 2.435.167 6.666.667 373.333.332
5 22/03/2025 7,69% 9.059.111 2.392.444 6.666.667 366.666.665
6 22/04/2025 7,69% 9.016.389 2.349.722 6.666.667 359.999.998
7 22/05/2025 7,69% 8.973.667 2.307.000 6.666.667 353.333.331
8 22/06/2025 7,69% 8.930.945 2.264.278 6.666.667 346.666.664
9 22/07/2025 7,69% 8.888.223 2.221.556 6.666.667 339.999.997
10 22/08/2025 7,69% 8.845.500 2.178.833 6.666.667 333.333.330
11 22/09/2025 7,69% 8.802.778 2.136.111 6.666.667 326.666.663
12 22/10/2025 7,69% 8.760.056 2.093.389 6.666.667 319.999.996
13 22/11/2025 10,5% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 313.333.329
14 22/12/2025 10,5% 9.408.334 2.741.667 6.666.667 306.666.662
15 22/01/2026 10,5% 9.350.000 2.683.333 6.666.667 299.999.995
16 22/02/2026 10,5% 9.291.667 2.625.000 6.666.667 293.333.328
17 22/03/2026 10,5% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 286.666.661
18 22/04/2026 10,5% 9.175.000 2.508.333 6.666.667 279.999.994
19 22/05/2026 10,5% 9.116.667 2.450.000 6.666.667 273.333.327
20 22/06/2026 10,5% 9.058.334 2.391.667 6.666.667 266.666.660
21 22/07/2026 10,5% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 259.999.993
22 22/08/2026 10,5% 8.941.667 2.275.000 6.666.667 253.333.326
23 22/09/2026 10,5% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 246.666.659
24 22/10/2026 10,5% 8.825.000 2.158.333 6.666.667 239.999.992
25 22/11/2026 10,5% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 233.333.325
26 22/12/2026 10,5% 8.708.334 2.041.667 6.666.667 226.666.658
27 22/01/2027 10,5% 8.650.000 1.983.333 6.666.667 219.999.991
28 22/02/2027 10,5% 8.591.667 1.925.000 6.666.667 213.333.324
29 22/03/2027 10,5% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 206.666.657
30 22/04/2027 10,5% 8.475.000 1.808.333 6.666.667 199.999.990
31 22/05/2027 10,5% 8.416.667 1.750.000 6.666.667 193.333.323
32 22/06/2027 10,5% 8.358.334 1.691.667 6.666.667 186.666.656
33 22/07/2027 10,5% 8.300.000 1.633.333 6.666.667 179.999.989
34 22/08/2027 10,5% 8.241.667 1.575.000 6.666.667 173.333.322
35 22/09/2027 10,5% 8.183.334 1.516.667 6.666.667 166.666.655
36 22/10/2027 10,5% 8.125.000 1.458.333 6.666.667 159.999.988
37 22/11/2027 10,5% 8.066.667 1.400.000 6.666.667 153.333.321
38 22/12/2027 10,5% 8.008.334 1.341.667 6.666.667 146.666.654
39 22/01/2028 10,5% 7.950.000 1.283.333 6.666.667 139.999.987
40 22/02/2028 10,5% 7.891.667 1.225.000 6.666.667 133.333.320
41 22/03/2028 10,5% 7.833.334 1.166.667 6.666.667 126.666.653
42 22/04/2028 10,5% 7.775.000 1.108.333 6.666.667 119.999.986
43 22/05/2028 10,5% 7.716.667 1.050.000 6.666.667 113.333.319
44 22/06/2028 10,5% 7.658.334 991.667 6.666.667 106.666.652
45 22/07/2028 10,5% 7.600.000 933.333 6.666.667 99.999.985
46 22/08/2028 10,5% 7.541.667 875.000 6.666.667 93.333.318
47 22/09/2028 10,5% 7.483.334 816.667 6.666.667 86.666.651
48 22/10/2028 10,5% 7.425.000 758.333 6.666.667 79.999.984
49 22/11/2028 10,5% 7.366.667 700.000 6.666.667 73.333.317
50 22/12/2028 10,5% 7.308.334 641.667 6.666.667 66.666.650
51 22/01/2029 10,5% 7.250.000 583.333 6.666.667 59.999.983
52 22/02/2029 10,5% 7.191.667 525.000 6.666.667 53.333.316
53 22/03/2029 10,5% 7.133.334 466.667 6.666.667 46.666.649
54 22/04/2029 10,5% 7.075.000 408.333 6.666.667 39.999.982
55 22/05/2029 10,5% 7.016.667 350.000 6.666.667 33.333.315
56 22/06/2029 10,5% 6.958.334 291.667 6.666.667 26.666.648
57 22/07/2029 10,5% 6.900.000 233.333 6.666.667 19.999.981
58 22/08/2029 10,5% 6.841.667 175.000 6.666.667 13.333.314
59 22/09/2029 10,5% 6.783.333 116.666 6.666.667 6.666.647
60 22/10/2029 10,5% 6.725.000 58.333 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn