0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng TechcomBank - Vay mua ô tô mới

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank
  • Thành lập vào ngày 27/9/1993 với số vốn ban đầu chỉ có 20 tỷ đồng, Techcombank đã không ngừng phát triển mạnh mẽ với thành tích kinh doanh xuất sắc và được nhiều lần ghi nhận là một tổ chức tài chính uy tín với danh hiệu Ngân hàng tốt nhất Việt Nam. 
  • Techcombank cũng sở hữu một mạng lưới dịch vụ đa dạng và rộng khắp với 315 chi nhánh và 1229 máy ATM trên toàn quốc cùng với hệ thống công nghệ ngân hàng tiên tiến bậc nhất.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng TechcomBank

Vay mua xe Techcombank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng vay vốn với nhiều chính sách hấp dẫn nhất.

  • Ưu điểm: Khách hàng được trả thêm 10 triệu đồng/tháng để sớm tất toán khoản vay
  • Lãi suất vay vốn mua xe: Dao động từ 7,49%/năm đến 11%/năm
  • Điều kiện vay mua xe: Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ và có tài sản đảm bảo theo quy định của Techcombank
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thuận tiện
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
Ưu đãi từ Topbank.vn Giảm 0,3% LS khi đăng ký tại Topbank.vn
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 8,99%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 7 năm
Phí trả nợ trước hạn Không
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 107.796.995 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 10/04/2025 8,99% 9.663.334 2.996.667 6.666.667 393.333.333
2 10/05/2025 8,99% 9.613.389 2.946.722 6.666.667 386.666.666
3 10/06/2025 8,99% 9.563.445 2.896.778 6.666.667 379.999.999
4 10/07/2025 8,99% 9.513.500 2.846.833 6.666.667 373.333.332
5 10/08/2025 8,99% 9.463.556 2.796.889 6.666.667 366.666.665
6 10/09/2025 8,99% 9.413.611 2.746.944 6.666.667 359.999.998
7 10/10/2025 8,99% 9.363.667 2.697.000 6.666.667 353.333.331
8 10/11/2025 8,99% 9.313.723 2.647.056 6.666.667 346.666.664
9 10/12/2025 8,99% 9.263.778 2.597.111 6.666.667 339.999.997
10 10/01/2026 8,99% 9.213.834 2.547.167 6.666.667 333.333.330
11 10/02/2026 8,99% 9.163.889 2.497.222 6.666.667 326.666.663
12 10/03/2026 8,99% 9.113.945 2.447.278 6.666.667 319.999.996
13 10/04/2026 11,5% 9.733.334 3.066.667 6.666.667 313.333.329
14 10/05/2026 11,5% 9.669.445 3.002.778 6.666.667 306.666.662
15 10/06/2026 11,5% 9.605.556 2.938.889 6.666.667 299.999.995
16 10/07/2026 11,5% 9.541.667 2.875.000 6.666.667 293.333.328
17 10/08/2026 11,5% 9.477.778 2.811.111 6.666.667 286.666.661
18 10/09/2026 11,5% 9.413.889 2.747.222 6.666.667 279.999.994
19 10/10/2026 11,5% 9.350.000 2.683.333 6.666.667 273.333.327
20 10/11/2026 11,5% 9.286.111 2.619.444 6.666.667 266.666.660
21 10/12/2026 11,5% 9.222.222 2.555.555 6.666.667 259.999.993
22 10/01/2027 11,5% 9.158.334 2.491.667 6.666.667 253.333.326
23 10/02/2027 11,5% 9.094.445 2.427.778 6.666.667 246.666.659
24 10/03/2027 11,5% 9.030.556 2.363.889 6.666.667 239.999.992
25 10/04/2027 11,5% 8.966.667 2.300.000 6.666.667 233.333.325
26 10/05/2027 11,5% 8.902.778 2.236.111 6.666.667 226.666.658
27 10/06/2027 11,5% 8.838.889 2.172.222 6.666.667 219.999.991
28 10/07/2027 11,5% 8.775.000 2.108.333 6.666.667 213.333.324
29 10/08/2027 11,5% 8.711.111 2.044.444 6.666.667 206.666.657
30 10/09/2027 11,5% 8.647.222 1.980.555 6.666.667 199.999.990
31 10/10/2027 11,5% 8.583.334 1.916.667 6.666.667 193.333.323
32 10/11/2027 11,5% 8.519.445 1.852.778 6.666.667 186.666.656
33 10/12/2027 11,5% 8.455.556 1.788.889 6.666.667 179.999.989
34 10/01/2028 11,5% 8.391.667 1.725.000 6.666.667 173.333.322
35 10/02/2028 11,5% 8.327.778 1.661.111 6.666.667 166.666.655
36 10/03/2028 11,5% 8.263.889 1.597.222 6.666.667 159.999.988
37 10/04/2028 11,5% 8.200.000 1.533.333 6.666.667 153.333.321
38 10/05/2028 11,5% 8.136.111 1.469.444 6.666.667 146.666.654
39 10/06/2028 11,5% 8.072.222 1.405.555 6.666.667 139.999.987
40 10/07/2028 11,5% 8.008.334 1.341.667 6.666.667 133.333.320
41 10/08/2028 11,5% 7.944.445 1.277.778 6.666.667 126.666.653
42 10/09/2028 11,5% 7.880.556 1.213.889 6.666.667 119.999.986
43 10/10/2028 11,5% 7.816.667 1.150.000 6.666.667 113.333.319
44 10/11/2028 11,5% 7.752.778 1.086.111 6.666.667 106.666.652
45 10/12/2028 11,5% 7.688.889 1.022.222 6.666.667 99.999.985
46 10/01/2029 11,5% 7.625.000 958.333 6.666.667 93.333.318
47 10/02/2029 11,5% 7.561.111 894.444 6.666.667 86.666.651
48 10/03/2029 11,5% 7.497.222 830.555 6.666.667 79.999.984
49 10/04/2029 11,5% 7.433.334 766.667 6.666.667 73.333.317
50 10/05/2029 11,5% 7.369.445 702.778 6.666.667 66.666.650
51 10/06/2029 11,5% 7.305.556 638.889 6.666.667 59.999.983
52 10/07/2029 11,5% 7.241.667 575.000 6.666.667 53.333.316
53 10/08/2029 11,5% 7.177.778 511.111 6.666.667 46.666.649
54 10/09/2029 11,5% 7.113.889 447.222 6.666.667 39.999.982
55 10/10/2029 11,5% 7.050.000 383.333 6.666.667 33.333.315
56 10/11/2029 11,5% 6.986.111 319.444 6.666.667 26.666.648
57 10/12/2029 11,5% 6.922.222 255.555 6.666.667 19.999.981
58 10/01/2030 11,5% 6.858.333 191.666 6.666.667 13.333.314
59 10/02/2030 11,5% 6.794.445 127.778 6.666.667 6.666.647
60 10/03/2030 11,5% 6.730.556 63.889 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn