0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VIB - Vay mua ô tô cũ

  • Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Quốc Tế Việt Nam
  • VIB hiện có hơn 5.372 cán bộ nhân viên, tăng gấp 234 lần so với thời gian đầu, phục vụ gần 2 triệu khách hàng tại 163 chi nhánh và phòng giao dịch ở 27 tỉnh/thành trọng điểm trong cả nước.
  • VIB được Global Banking & Finance Review (GBAF) bình chọn là Ngân hàng phát hành thẻ tín dụng tốt nhất Việt Nam 2018; đạt chứng nhận “Doanh nghiệp UPCoM quy mô lớn thực hiện tốt công bố thông tin và minh bạch 2018”

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng VIB

Vay mua xe ô tô VIB là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với nhiều chương trình ưu đãi nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất vay vốn dẫn dẫn, phương thức trả nợ linh hoạt
  • Lãi suất: Dao động từ 7,99%/năm đến 9,59%/năm
  • Điều kiện vay: Khách hàng có thu nhập tối thiểu từ 10 triệu đồng/tháng, không có nợ nhóm 2, và có tài sản thế chấp theo quy định của VIB
  • Thủ tục vay vốn mua xe: Đơn giản, tạo điều kiện cho khách hàng nhanh chóng tiếp cận khoản vay
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Phê duyệt hồ sơ trong ngày
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 10,1%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 80%
Thời hạn vay tối đa 8 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 139.787.505 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 29/03/2024 10,1% 12.541.666 4.208.333 8.333.333 491.666.667
2 29/04/2024 10,1% 12.471.527 4.138.194 8.333.333 483.333.334
3 29/05/2024 10,1% 12.401.389 4.068.056 8.333.333 475.000.001
4 29/06/2024 10,1% 12.331.250 3.997.917 8.333.333 466.666.668
5 29/07/2024 10,1% 12.261.111 3.927.778 8.333.333 458.333.335
6 29/08/2024 10,1% 12.190.972 3.857.639 8.333.333 450.000.002
7 29/09/2024 10,1% 12.120.833 3.787.500 8.333.333 441.666.669
8 29/10/2024 10,1% 12.050.694 3.717.361 8.333.333 433.333.336
9 29/11/2024 10,1% 11.980.555 3.647.222 8.333.333 425.000.003
10 29/12/2024 10,1% 11.910.416 3.577.083 8.333.333 416.666.670
11 29/01/2025 10,1% 11.840.277 3.506.944 8.333.333 408.333.337
12 28/02/2025 10,1% 11.770.139 3.436.806 8.333.333 400.000.004
13 29/03/2025 11,5% 12.166.666 3.833.333 8.333.333 391.666.671
14 29/04/2025 11,5% 12.086.805 3.753.472 8.333.333 383.333.338
15 29/05/2025 11,5% 12.006.944 3.673.611 8.333.333 375.000.005
16 29/06/2025 11,5% 11.927.083 3.593.750 8.333.333 366.666.672
17 29/07/2025 11,5% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 358.333.339
18 29/08/2025 11,5% 11.767.361 3.434.028 8.333.333 350.000.006
19 29/09/2025 11,5% 11.687.500 3.354.167 8.333.333 341.666.673
20 29/10/2025 11,5% 11.607.639 3.274.306 8.333.333 333.333.340
21 29/11/2025 11,5% 11.527.778 3.194.445 8.333.333 325.000.007
22 29/12/2025 11,5% 11.447.916 3.114.583 8.333.333 316.666.674
23 29/01/2026 11,5% 11.368.055 3.034.722 8.333.333 308.333.341
24 28/02/2026 11,5% 11.288.194 2.954.861 8.333.333 300.000.008
25 29/03/2026 11,5% 11.208.333 2.875.000 8.333.333 291.666.675
26 29/04/2026 11,5% 11.128.472 2.795.139 8.333.333 283.333.342
27 29/05/2026 11,5% 11.048.611 2.715.278 8.333.333 275.000.009
28 29/06/2026 11,5% 10.968.750 2.635.417 8.333.333 266.666.676
29 29/07/2026 11,5% 10.888.889 2.555.556 8.333.333 258.333.343
30 29/08/2026 11,5% 10.809.028 2.475.695 8.333.333 250.000.010
31 29/09/2026 11,5% 10.729.166 2.395.833 8.333.333 241.666.677
32 29/10/2026 11,5% 10.649.305 2.315.972 8.333.333 233.333.344
33 29/11/2026 11,5% 10.569.444 2.236.111 8.333.333 225.000.011
34 29/12/2026 11,5% 10.489.583 2.156.250 8.333.333 216.666.678
35 29/01/2027 11,5% 10.409.722 2.076.389 8.333.333 208.333.345
36 28/02/2027 11,5% 10.329.861 1.996.528 8.333.333 200.000.012
37 29/03/2027 11,5% 10.250.000 1.916.667 8.333.333 191.666.679
38 29/04/2027 11,5% 10.170.139 1.836.806 8.333.333 183.333.346
39 29/05/2027 11,5% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 175.000.013
40 29/06/2027 11,5% 10.010.416 1.677.083 8.333.333 166.666.680
41 29/07/2027 11,5% 9.930.555 1.597.222 8.333.333 158.333.347
42 29/08/2027 11,5% 9.850.694 1.517.361 8.333.333 150.000.014
43 29/09/2027 11,5% 9.770.833 1.437.500 8.333.333 141.666.681
44 29/10/2027 11,5% 9.690.972 1.357.639 8.333.333 133.333.348
45 29/11/2027 11,5% 9.611.111 1.277.778 8.333.333 125.000.015
46 29/12/2027 11,5% 9.531.250 1.197.917 8.333.333 116.666.682
47 29/01/2028 11,5% 9.451.389 1.118.056 8.333.333 108.333.349
48 29/02/2028 11,5% 9.371.528 1.038.195 8.333.333 100.000.016
49 29/03/2028 11,5% 9.291.666 958.333 8.333.333 91.666.683
50 29/04/2028 11,5% 9.211.805 878.472 8.333.333 83.333.350
51 29/05/2028 11,5% 9.131.944 798.611 8.333.333 75.000.017
52 29/06/2028 11,5% 9.052.083 718.750 8.333.333 66.666.684
53 29/07/2028 11,5% 8.972.222 638.889 8.333.333 58.333.351
54 29/08/2028 11,5% 8.892.361 559.028 8.333.333 50.000.018
55 29/09/2028 11,5% 8.812.500 479.167 8.333.333 41.666.685
56 29/10/2028 11,5% 8.732.639 399.306 8.333.333 33.333.352
57 29/11/2028 11,5% 8.652.778 319.445 8.333.333 25.000.019
58 29/12/2028 11,5% 8.572.917 239.584 8.333.333 16.666.686
59 29/01/2029 11,5% 8.493.055 159.722 8.333.333 8.333.353
60 28/02/2029 11,5% 8.413.194 79.861 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn