0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Vietcombank - Vay mua xe

  •  Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) 
  • Vietcombank sở hữu hạ tầng kỹ thuật ngân hàng hiện đại, dựa trên nền tảng công nghệ cao cùng một hệ thống Autobank với hơn 2.407 máy ATM và trên  43.000 đơn vị chấp nhận Thẻ trên toàn quốc
  • Vietcombank liên tục được các tổ chức uy tín trên thế giới bình chọn là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam”, là ngân hàng đầu tiên và duy nhất của Việt Nam có mặt trong Top 500 Ngân hàng hàng đầu Thế giới theo kết quả bình chọn do Tạp chí The Banker công bố.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng VietcomBank

  • Giá trị khoản vay lên đến 70% giá trị chiếc xe
  • Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 05 năm.
  • Thông báo cho vay trong vòng 03 ngày làm việc
  • Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn TOPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 9,1%/năm
Thời gian cố định lãi suất 24 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 10,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 10 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 8 năm
Tổng lãi phải trả 199.864.598 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 03/05/2024 9,1% 9.000.000 3.791.667 5.208.333 494.791.667
2 03/06/2024 9,1% 8.960.503 3.752.170 5.208.333 489.583.334
3 03/07/2024 9,1% 8.921.007 3.712.674 5.208.333 484.375.001
4 03/08/2024 9,1% 8.881.510 3.673.177 5.208.333 479.166.668
5 03/09/2024 9,1% 8.842.014 3.633.681 5.208.333 473.958.335
6 03/10/2024 9,1% 8.802.517 3.594.184 5.208.333 468.750.002
7 03/11/2024 9,1% 8.763.021 3.554.688 5.208.333 463.541.669
8 03/12/2024 9,1% 8.723.524 3.515.191 5.208.333 458.333.336
9 03/01/2025 9,1% 8.684.027 3.475.694 5.208.333 453.125.003
10 03/02/2025 9,1% 8.644.531 3.436.198 5.208.333 447.916.670
11 03/03/2025 9,1% 8.605.034 3.396.701 5.208.333 442.708.337
12 03/04/2025 9,1% 8.565.538 3.357.205 5.208.333 437.500.004
13 03/05/2025 9,1% 8.526.041 3.317.708 5.208.333 432.291.671
14 03/06/2025 9,1% 8.486.545 3.278.212 5.208.333 427.083.338
15 03/07/2025 9,1% 8.447.048 3.238.715 5.208.333 421.875.005
16 03/08/2025 9,1% 8.407.552 3.199.219 5.208.333 416.666.672
17 03/09/2025 9,1% 8.368.055 3.159.722 5.208.333 411.458.339
18 03/10/2025 9,1% 8.328.559 3.120.226 5.208.333 406.250.006
19 03/11/2025 9,1% 8.289.062 3.080.729 5.208.333 401.041.673
20 03/12/2025 9,1% 8.249.566 3.041.233 5.208.333 395.833.340
21 03/01/2026 9,1% 8.210.069 3.001.736 5.208.333 390.625.007
22 03/02/2026 9,1% 8.170.573 2.962.240 5.208.333 385.416.674
23 03/03/2026 9,1% 8.131.076 2.922.743 5.208.333 380.208.341
24 03/04/2026 9,1% 8.091.580 2.883.247 5.208.333 375.000.008
25 03/05/2026 10,5% 8.489.583 3.281.250 5.208.333 369.791.675
26 03/06/2026 10,5% 8.444.010 3.235.677 5.208.333 364.583.342
27 03/07/2026 10,5% 8.398.437 3.190.104 5.208.333 359.375.009
28 03/08/2026 10,5% 8.352.864 3.144.531 5.208.333 354.166.676
29 03/09/2026 10,5% 8.307.291 3.098.958 5.208.333 348.958.343
30 03/10/2026 10,5% 8.261.719 3.053.386 5.208.333 343.750.010
31 03/11/2026 10,5% 8.216.146 3.007.813 5.208.333 338.541.677
32 03/12/2026 10,5% 8.170.573 2.962.240 5.208.333 333.333.344
33 03/01/2027 10,5% 8.125.000 2.916.667 5.208.333 328.125.011
34 03/02/2027 10,5% 8.079.427 2.871.094 5.208.333 322.916.678
35 03/03/2027 10,5% 8.033.854 2.825.521 5.208.333 317.708.345
36 03/04/2027 10,5% 7.988.281 2.779.948 5.208.333 312.500.012
37 03/05/2027 10,5% 7.942.708 2.734.375 5.208.333 307.291.679
38 03/06/2027 10,5% 7.897.135 2.688.802 5.208.333 302.083.346
39 03/07/2027 10,5% 7.851.562 2.643.229 5.208.333 296.875.013
40 03/08/2027 10,5% 7.805.989 2.597.656 5.208.333 291.666.680
41 03/09/2027 10,5% 7.760.416 2.552.083 5.208.333 286.458.347
42 03/10/2027 10,5% 7.714.844 2.506.511 5.208.333 281.250.014
43 03/11/2027 10,5% 7.669.271 2.460.938 5.208.333 276.041.681
44 03/12/2027 10,5% 7.623.698 2.415.365 5.208.333 270.833.348
45 03/01/2028 10,5% 7.578.125 2.369.792 5.208.333 265.625.015
46 03/02/2028 10,5% 7.532.552 2.324.219 5.208.333 260.416.682
47 03/03/2028 10,5% 7.486.979 2.278.646 5.208.333 255.208.349
48 03/04/2028 10,5% 7.441.406 2.233.073 5.208.333 250.000.016
49 03/05/2028 10,5% 7.395.833 2.187.500 5.208.333 244.791.683
50 03/06/2028 10,5% 7.350.260 2.141.927 5.208.333 239.583.350
51 03/07/2028 10,5% 7.304.687 2.096.354 5.208.333 234.375.017
52 03/08/2028 10,5% 7.259.114 2.050.781 5.208.333 229.166.684
53 03/09/2028 10,5% 7.213.541 2.005.208 5.208.333 223.958.351
54 03/10/2028 10,5% 7.167.969 1.959.636 5.208.333 218.750.018
55 03/11/2028 10,5% 7.122.396 1.914.063 5.208.333 213.541.685
56 03/12/2028 10,5% 7.076.823 1.868.490 5.208.333 208.333.352
57 03/01/2029 10,5% 7.031.250 1.822.917 5.208.333 203.125.019
58 03/02/2029 10,5% 6.985.677 1.777.344 5.208.333 197.916.686
59 03/03/2029 10,5% 6.940.104 1.731.771 5.208.333 192.708.353
60 03/04/2029 10,5% 6.894.531 1.686.198 5.208.333 187.500.020
61 03/05/2029 10,5% 6.848.958 1.640.625 5.208.333 182.291.687
62 03/06/2029 10,5% 6.803.385 1.595.052 5.208.333 177.083.354
63 03/07/2029 10,5% 6.757.812 1.549.479 5.208.333 171.875.021
64 03/08/2029 10,5% 6.712.239 1.503.906 5.208.333 166.666.688
65 03/09/2029 10,5% 6.666.667 1.458.334 5.208.333 161.458.355
66 03/10/2029 10,5% 6.621.094 1.412.761 5.208.333 156.250.022
67 03/11/2029 10,5% 6.575.521 1.367.188 5.208.333 151.041.689
68 03/12/2029 10,5% 6.529.948 1.321.615 5.208.333 145.833.356
69 03/01/2030 10,5% 6.484.375 1.276.042 5.208.333 140.625.023
70 03/02/2030 10,5% 6.438.802 1.230.469 5.208.333 135.416.690
71 03/03/2030 10,5% 6.393.229 1.184.896 5.208.333 130.208.357
72 03/04/2030 10,5% 6.347.656 1.139.323 5.208.333 125.000.024
73 03/05/2030 10,5% 6.302.083 1.093.750 5.208.333 119.791.691
74 03/06/2030 10,5% 6.256.510 1.048.177 5.208.333 114.583.358
75 03/07/2030 10,5% 6.210.937 1.002.604 5.208.333 109.375.025
76 03/08/2030 10,5% 6.165.364 957.031 5.208.333 104.166.692
77 03/09/2030 10,5% 6.119.792 911.459 5.208.333 98.958.359
78 03/10/2030 10,5% 6.074.219 865.886 5.208.333 93.750.026
79 03/11/2030 10,5% 6.028.646 820.313 5.208.333 88.541.693
80 03/12/2030 10,5% 5.983.073 774.740 5.208.333 83.333.360
81 03/01/2031 10,5% 5.937.500 729.167 5.208.333 78.125.027
82 03/02/2031 10,5% 5.891.927 683.594 5.208.333 72.916.694
83 03/03/2031 10,5% 5.846.354 638.021 5.208.333 67.708.361
84 03/04/2031 10,5% 5.800.781 592.448 5.208.333 62.500.028
85 03/05/2031 10,5% 5.755.208 546.875 5.208.333 57.291.695
86 03/06/2031 10,5% 5.709.635 501.302 5.208.333 52.083.362
87 03/07/2031 10,5% 5.664.062 455.729 5.208.333 46.875.029
88 03/08/2031 10,5% 5.618.490 410.157 5.208.333 41.666.696
89 03/09/2031 10,5% 5.572.917 364.584 5.208.333 36.458.363
90 03/10/2031 10,5% 5.527.344 319.011 5.208.333 31.250.030
91 03/11/2031 10,5% 5.481.771 273.438 5.208.333 26.041.697
92 03/12/2031 10,5% 5.436.198 227.865 5.208.333 20.833.364
93 03/01/2032 10,5% 5.390.625 182.292 5.208.333 15.625.031
94 03/02/2032 10,5% 5.345.052 136.719 5.208.333 10.416.698
95 03/03/2032 10,5% 5.299.479 91.146 5.208.333 5.208.365
96 03/04/2032 10,5% 5.253.906 45.573 5.208.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn