0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VietinBank - Lãi gắn kết, thỏa sức vay

  • Ngân hàng thương mại Cổ phần công thương Việt Nam –
  •  6 lần liên tiếp VietinBank lọt vào danh sách Forbes Global 2000 (Top 2000 DN lớn nhất thế giới) do tạp chí uy tín của Mỹ Forbes công bố và giữ vị trí ngân hàng số 1 Việt Nam.
  • Vietibank hiện cung cấp cho thị trường các sản phẩm tài chính nổi bật như: Vay vốn hỗ trợ mua bất động sản, ô tô, vay tín chấp, gửi tiết kiệm và nhiều sản phẩm tài chính khác

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng VietinBank

Vay mua xe Vietinbank là sản phẩm giúp bạn sở hữu chiếc xe tiện nghi và thoải mái với mức lãi suất ưu đãi cực thấp

- Ưu điểm: Được mua bảo hiểm thiệt hại vật chất xe với giá ưu đãi tại Công ty TNHH 1TV Bảo hiểm NHCTVN (VBI)

- Lãi suất cho vay mua xe hấp dẫn

- Thủ tục vay vốn mua xe: Hồ sơ nhân thân, hồ sơ thu nhập, hồ sơ mua xe

- Điều kiện vay mua xe: Thu nhập và nhân thân đảm bảo uy tín và khả năng trả khoản vay

Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Miễn phí phí định giá tài sản
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7,7%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 80%
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 500.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 124.804.172 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 29/03/2024 7,7% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 491.666.667
2 29/04/2024 7,7% 11.488.194 3.154.861 8.333.333 483.333.334
3 29/05/2024 7,7% 11.434.722 3.101.389 8.333.333 475.000.001
4 29/06/2024 7,7% 11.381.250 3.047.917 8.333.333 466.666.668
5 29/07/2024 7,7% 11.327.777 2.994.444 8.333.333 458.333.335
6 29/08/2024 7,7% 11.274.305 2.940.972 8.333.333 450.000.002
7 29/09/2024 7,7% 11.220.833 2.887.500 8.333.333 441.666.669
8 29/10/2024 7,7% 11.167.361 2.834.028 8.333.333 433.333.336
9 29/11/2024 7,7% 11.113.889 2.780.556 8.333.333 425.000.003
10 29/12/2024 7,7% 11.060.416 2.727.083 8.333.333 416.666.670
11 29/01/2025 7,7% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 408.333.337
12 28/02/2025 7,7% 10.953.472 2.620.139 8.333.333 400.000.004
13 29/03/2025 11% 12.000.000 3.666.667 8.333.333 391.666.671
14 29/04/2025 11% 11.923.611 3.590.278 8.333.333 383.333.338
15 29/05/2025 11% 11.847.222 3.513.889 8.333.333 375.000.005
16 29/06/2025 11% 11.770.833 3.437.500 8.333.333 366.666.672
17 29/07/2025 11% 11.694.444 3.361.111 8.333.333 358.333.339
18 29/08/2025 11% 11.618.055 3.284.722 8.333.333 350.000.006
19 29/09/2025 11% 11.541.666 3.208.333 8.333.333 341.666.673
20 29/10/2025 11% 11.465.278 3.131.945 8.333.333 333.333.340
21 29/11/2025 11% 11.388.889 3.055.556 8.333.333 325.000.007
22 29/12/2025 11% 11.312.500 2.979.167 8.333.333 316.666.674
23 29/01/2026 11% 11.236.111 2.902.778 8.333.333 308.333.341
24 28/02/2026 11% 11.159.722 2.826.389 8.333.333 300.000.008
25 29/03/2026 11% 11.083.333 2.750.000 8.333.333 291.666.675
26 29/04/2026 11% 11.006.944 2.673.611 8.333.333 283.333.342
27 29/05/2026 11% 10.930.555 2.597.222 8.333.333 275.000.009
28 29/06/2026 11% 10.854.166 2.520.833 8.333.333 266.666.676
29 29/07/2026 11% 10.777.778 2.444.445 8.333.333 258.333.343
30 29/08/2026 11% 10.701.389 2.368.056 8.333.333 250.000.010
31 29/09/2026 11% 10.625.000 2.291.667 8.333.333 241.666.677
32 29/10/2026 11% 10.548.611 2.215.278 8.333.333 233.333.344
33 29/11/2026 11% 10.472.222 2.138.889 8.333.333 225.000.011
34 29/12/2026 11% 10.395.833 2.062.500 8.333.333 216.666.678
35 29/01/2027 11% 10.319.444 1.986.111 8.333.333 208.333.345
36 28/02/2027 11% 10.243.055 1.909.722 8.333.333 200.000.012
37 29/03/2027 11% 10.166.666 1.833.333 8.333.333 191.666.679
38 29/04/2027 11% 10.090.278 1.756.945 8.333.333 183.333.346
39 29/05/2027 11% 10.013.889 1.680.556 8.333.333 175.000.013
40 29/06/2027 11% 9.937.500 1.604.167 8.333.333 166.666.680
41 29/07/2027 11% 9.861.111 1.527.778 8.333.333 158.333.347
42 29/08/2027 11% 9.784.722 1.451.389 8.333.333 150.000.014
43 29/09/2027 11% 9.708.333 1.375.000 8.333.333 141.666.681
44 29/10/2027 11% 9.631.944 1.298.611 8.333.333 133.333.348
45 29/11/2027 11% 9.555.555 1.222.222 8.333.333 125.000.015
46 29/12/2027 11% 9.479.166 1.145.833 8.333.333 116.666.682
47 29/01/2028 11% 9.402.778 1.069.445 8.333.333 108.333.349
48 29/02/2028 11% 9.326.389 993.056 8.333.333 100.000.016
49 29/03/2028 11% 9.250.000 916.667 8.333.333 91.666.683
50 29/04/2028 11% 9.173.611 840.278 8.333.333 83.333.350
51 29/05/2028 11% 9.097.222 763.889 8.333.333 75.000.017
52 29/06/2028 11% 9.020.833 687.500 8.333.333 66.666.684
53 29/07/2028 11% 8.944.444 611.111 8.333.333 58.333.351
54 29/08/2028 11% 8.868.055 534.722 8.333.333 50.000.018
55 29/09/2028 11% 8.791.666 458.333 8.333.333 41.666.685
56 29/10/2028 11% 8.715.278 381.945 8.333.333 33.333.352
57 29/11/2028 11% 8.638.889 305.556 8.333.333 25.000.019
58 29/12/2028 11% 8.562.500 229.167 8.333.333 16.666.686
59 29/01/2029 11% 8.486.111 152.778 8.333.333 8.333.353
60 28/02/2029 11% 8.409.722 76.389 8.333.333 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn