0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng VPBank - Vay mua xe trả góp

  • Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) được thành lập ngày 12/8/1993.
  • VPBank sở hữu mạng lưới lên 219 điểm giao dịch với đội ngũ gần 24.000 cán bộ nhân viên.
  • VPBank góp mặt trong danh sách Top 100 Thương hiệu tuyển dụng hàng đầu Châu Á - Asia Best Employer Brand Award 2017 

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng VPbank

Vay mua xe VPBank là sản phẩm hỗ trợ khách hàng sở hữu được chiếc xe ưa thích với các điều kiện linh hoạt nhất.

  • Ưu điểm: Lãi suất ưu đãi 3 tháng đầu thấp nhất trên thị trường hiện nay
  • Lãi suất: Dao động từ 5,9%/năm đến 7,9%/năm
  • Điều kiện vay vốn mua: Linh hoạt, tạo nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận khoản vay
  • Thủ tục vay mua xe: Đơn giản, thời gian giải ngân nhanh chóng chỉ trong 8h đầu.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng Giải ngân nhanh sau 3 ngày từ khi nhận đủ hồ sơ
Ưu đãi từ Topbank.vn Giải ngân nhanh sau 3 ngày
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7,5%/năm
Thời gian cố định lãi suất 3 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 11,2%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 7 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 110.228.328 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 25/11/2024 7,5% 9.166.667 2.500.000 6.666.667 393.333.333
2 25/12/2024 7,5% 9.125.000 2.458.333 6.666.667 386.666.666
3 25/01/2025 7,5% 9.083.334 2.416.667 6.666.667 379.999.999
4 25/02/2025 11,2% 10.213.334 3.546.667 6.666.667 373.333.332
5 25/03/2025 11,2% 10.151.111 3.484.444 6.666.667 366.666.665
6 25/04/2025 11,2% 10.088.889 3.422.222 6.666.667 359.999.998
7 25/05/2025 11,2% 10.026.667 3.360.000 6.666.667 353.333.331
8 25/06/2025 11,2% 9.964.445 3.297.778 6.666.667 346.666.664
9 25/07/2025 11,2% 9.902.223 3.235.556 6.666.667 339.999.997
10 25/08/2025 11,2% 9.840.000 3.173.333 6.666.667 333.333.330
11 25/09/2025 11,2% 9.777.778 3.111.111 6.666.667 326.666.663
12 25/10/2025 11,2% 9.715.556 3.048.889 6.666.667 319.999.996
13 25/11/2025 11,2% 9.653.334 2.986.667 6.666.667 313.333.329
14 25/12/2025 11,2% 9.591.111 2.924.444 6.666.667 306.666.662
15 25/01/2026 11,2% 9.528.889 2.862.222 6.666.667 299.999.995
16 25/02/2026 11,2% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 293.333.328
17 25/03/2026 11,2% 9.404.445 2.737.778 6.666.667 286.666.661
18 25/04/2026 11,2% 9.342.223 2.675.556 6.666.667 279.999.994
19 25/05/2026 11,2% 9.280.000 2.613.333 6.666.667 273.333.327
20 25/06/2026 11,2% 9.217.778 2.551.111 6.666.667 266.666.660
21 25/07/2026 11,2% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 259.999.993
22 25/08/2026 11,2% 9.093.334 2.426.667 6.666.667 253.333.326
23 25/09/2026 11,2% 9.031.111 2.364.444 6.666.667 246.666.659
24 25/10/2026 11,2% 8.968.889 2.302.222 6.666.667 239.999.992
25 25/11/2026 11,2% 8.906.667 2.240.000 6.666.667 233.333.325
26 25/12/2026 11,2% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 226.666.658
27 25/01/2027 11,2% 8.782.222 2.115.555 6.666.667 219.999.991
28 25/02/2027 11,2% 8.720.000 2.053.333 6.666.667 213.333.324
29 25/03/2027 11,2% 8.657.778 1.991.111 6.666.667 206.666.657
30 25/04/2027 11,2% 8.595.556 1.928.889 6.666.667 199.999.990
31 25/05/2027 11,2% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 193.333.323
32 25/06/2027 11,2% 8.471.111 1.804.444 6.666.667 186.666.656
33 25/07/2027 11,2% 8.408.889 1.742.222 6.666.667 179.999.989
34 25/08/2027 11,2% 8.346.667 1.680.000 6.666.667 173.333.322
35 25/09/2027 11,2% 8.284.445 1.617.778 6.666.667 166.666.655
36 25/10/2027 11,2% 8.222.222 1.555.555 6.666.667 159.999.988
37 25/11/2027 11,2% 8.160.000 1.493.333 6.666.667 153.333.321
38 25/12/2027 11,2% 8.097.778 1.431.111 6.666.667 146.666.654
39 25/01/2028 11,2% 8.035.556 1.368.889 6.666.667 139.999.987
40 25/02/2028 11,2% 7.973.334 1.306.667 6.666.667 133.333.320
41 25/03/2028 11,2% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 126.666.653
42 25/04/2028 11,2% 7.848.889 1.182.222 6.666.667 119.999.986
43 25/05/2028 11,2% 7.786.667 1.120.000 6.666.667 113.333.319
44 25/06/2028 11,2% 7.724.445 1.057.778 6.666.667 106.666.652
45 25/07/2028 11,2% 7.662.222 995.555 6.666.667 99.999.985
46 25/08/2028 11,2% 7.600.000 933.333 6.666.667 93.333.318
47 25/09/2028 11,2% 7.537.778 871.111 6.666.667 86.666.651
48 25/10/2028 11,2% 7.475.556 808.889 6.666.667 79.999.984
49 25/11/2028 11,2% 7.413.334 746.667 6.666.667 73.333.317
50 25/12/2028 11,2% 7.351.111 684.444 6.666.667 66.666.650
51 25/01/2029 11,2% 7.288.889 622.222 6.666.667 59.999.983
52 25/02/2029 11,2% 7.226.667 560.000 6.666.667 53.333.316
53 25/03/2029 11,2% 7.164.445 497.778 6.666.667 46.666.649
54 25/04/2029 11,2% 7.102.222 435.555 6.666.667 39.999.982
55 25/05/2029 11,2% 7.040.000 373.333 6.666.667 33.333.315
56 25/06/2029 11,2% 6.977.778 311.111 6.666.667 26.666.648
57 25/07/2029 11,2% 6.915.556 248.889 6.666.667 19.999.981
58 25/08/2029 11,2% 6.853.333 186.666 6.666.667 13.333.314
59 25/09/2029 11,2% 6.791.111 124.444 6.666.667 6.666.647
60 25/10/2029 11,2% 6.728.889 62.222 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn