0243 782 2888 support@topbank.vn

Ngân hàng Woori - Vay mua xe ô tô trả góp

WooriBank Việt Nam là ngân hàng được thành lập bởi 100% vốn đầu tư nước ngoài. Hiện nay, Woori Bank Việt Nam đã có mạng lưới kinh doanh với hơn 20 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc. 

WooriBank được thành lập vào năm 1899 tại Seoul và là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất Hàn Quốc. Woori Bank cũng sở hữu ngân hàng Wealth Development Bank của Philippines và đang mở rộng mạng lưới kinh doanh trên toàn Philippines. Đồng thời, hệ thống ngân hàng Sotara Woori cũng đang sở hữu 137 mạng lưới kinh doanh ở Indonesia và cũng sẽ mở rộng hơn nữa số lượng khách hàng hiện có.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng WooriBank

Vay mua xe ô tô Woori bank hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với các đặc điểm: 

- Ưu điểm: Lãi suất hấp dẫn nhất thị trường

- Hạn mức vay: 70% đối với 

- Thủ tục vay mua xe: Giấy tờ nhân thân, giấy tờ chứng minh nguồn thu nhập, tài sản đảm bảo, chứng từ liên quan đến mua bán BĐS

- Điều kiện vay mua xe :

  • Áp dụng với xe mới 100%
  • Là xe con chở người dưới 9 chỗ và xe bán tải 5 chỗ, trọng tải không quá 1.5 tấn
  • Có thời gian làm việc tối thiểu 6 tháng tại nơi hiện tại
  • Mức thu nhập tối thiểu 8 triệu/tháng.
  • Có hộ khẩu hoặc KT3 và có nguồn thu nhập ổn định và đủ khả năng trả nợ cho khoản vay.
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn LS ưu đãi nhất thị trường
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 7%/năm
Thời gian cố định lãi suất 12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 8%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 70%
Thời hạn vay tối đa 5 năm
Phí trả nợ trước hạn  
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 77.699.996 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 19/08/2025 7% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 393.333.333
2 19/09/2025 7% 8.961.111 2.294.444 6.666.667 386.666.666
3 19/10/2025 7% 8.922.223 2.255.556 6.666.667 379.999.999
4 19/11/2025 7% 8.883.334 2.216.667 6.666.667 373.333.332
5 19/12/2025 7% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 366.666.665
6 19/01/2026 7% 8.805.556 2.138.889 6.666.667 359.999.998
7 19/02/2026 7% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 353.333.331
8 19/03/2026 7% 8.727.778 2.061.111 6.666.667 346.666.664
9 19/04/2026 7% 8.688.889 2.022.222 6.666.667 339.999.997
10 19/05/2026 7% 8.650.000 1.983.333 6.666.667 333.333.330
11 19/06/2026 7% 8.611.111 1.944.444 6.666.667 326.666.663
12 19/07/2026 7% 8.572.223 1.905.556 6.666.667 319.999.996
13 19/08/2026 8% 8.800.000 2.133.333 6.666.667 313.333.329
14 19/09/2026 8% 8.755.556 2.088.889 6.666.667 306.666.662
15 19/10/2026 8% 8.711.111 2.044.444 6.666.667 299.999.995
16 19/11/2026 8% 8.666.667 2.000.000 6.666.667 293.333.328
17 19/12/2026 8% 8.622.223 1.955.556 6.666.667 286.666.661
18 19/01/2027 8% 8.577.778 1.911.111 6.666.667 279.999.994
19 19/02/2027 8% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 273.333.327
20 19/03/2027 8% 8.488.889 1.822.222 6.666.667 266.666.660
21 19/04/2027 8% 8.444.445 1.777.778 6.666.667 259.999.993
22 19/05/2027 8% 8.400.000 1.733.333 6.666.667 253.333.326
23 19/06/2027 8% 8.355.556 1.688.889 6.666.667 246.666.659
24 19/07/2027 8% 8.311.111 1.644.444 6.666.667 239.999.992
25 19/08/2027 8% 8.266.667 1.600.000 6.666.667 233.333.325
26 19/09/2027 8% 8.222.223 1.555.556 6.666.667 226.666.658
27 19/10/2027 8% 8.177.778 1.511.111 6.666.667 219.999.991
28 19/11/2027 8% 8.133.334 1.466.667 6.666.667 213.333.324
29 19/12/2027 8% 8.088.889 1.422.222 6.666.667 206.666.657
30 19/01/2028 8% 8.044.445 1.377.778 6.666.667 199.999.990
31 19/02/2028 8% 8.000.000 1.333.333 6.666.667 193.333.323
32 19/03/2028 8% 7.955.556 1.288.889 6.666.667 186.666.656
33 19/04/2028 8% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 179.999.989
34 19/05/2028 8% 7.866.667 1.200.000 6.666.667 173.333.322
35 19/06/2028 8% 7.822.222 1.155.555 6.666.667 166.666.655
36 19/07/2028 8% 7.777.778 1.111.111 6.666.667 159.999.988
37 19/08/2028 8% 7.733.334 1.066.667 6.666.667 153.333.321
38 19/09/2028 8% 7.688.889 1.022.222 6.666.667 146.666.654
39 19/10/2028 8% 7.644.445 977.778 6.666.667 139.999.987
40 19/11/2028 8% 7.600.000 933.333 6.666.667 133.333.320
41 19/12/2028 8% 7.555.556 888.889 6.666.667 126.666.653
42 19/01/2029 8% 7.511.111 844.444 6.666.667 119.999.986
43 19/02/2029 8% 7.466.667 800.000 6.666.667 113.333.319
44 19/03/2029 8% 7.422.222 755.555 6.666.667 106.666.652
45 19/04/2029 8% 7.377.778 711.111 6.666.667 99.999.985
46 19/05/2029 8% 7.333.334 666.667 6.666.667 93.333.318
47 19/06/2029 8% 7.288.889 622.222 6.666.667 86.666.651
48 19/07/2029 8% 7.244.445 577.778 6.666.667 79.999.984
49 19/08/2029 8% 7.200.000 533.333 6.666.667 73.333.317
50 19/09/2029 8% 7.155.556 488.889 6.666.667 66.666.650
51 19/10/2029 8% 7.111.111 444.444 6.666.667 59.999.983
52 19/11/2029 8% 7.066.667 400.000 6.666.667 53.333.316
53 19/12/2029 8% 7.022.222 355.555 6.666.667 46.666.649
54 19/01/2030 8% 6.977.778 311.111 6.666.667 39.999.982
55 19/02/2030 8% 6.933.334 266.667 6.666.667 33.333.315
56 19/03/2030 8% 6.888.889 222.222 6.666.667 26.666.648
57 19/04/2030 8% 6.844.445 177.778 6.666.667 19.999.981
58 19/05/2030 8% 6.800.000 133.333 6.666.667 13.333.314
59 19/06/2030 8% 6.755.556 88.889 6.666.667 6.666.647
60 19/07/2030 8% 6.711.111 44.444 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn