0243 782 2888 support@topbank.vn

Ưu đãi vay mua xe ô tô từ LienVietPostBank

  • Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) được thành lập và bắt đầu hoạt động vào năm 2008.
  • Giải thưởng Ngân hàng có giải pháp thương mại điện tử tốt nhất Việt Nam 2018 - Best E-commerce Bank Vietnam 2018 do Global Banking and Finance Review trao tặng.

Thông tin sản phẩm vay mua xe ngân hàng LienVietPost Bank

  • Vay đến 100% giá trị xe.
  • Cho vay cả xe cũ, tuổi xe tối đa tới 8 năm
  • Định giá trị xe sát với giá trị thị trường
  • Phương thức trả nợ linh hoạt
Đăng ký ngay
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng  
Ưu đãi từ Topbank.vn Hỗ trợ được đời xe sâu
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất 10,25%/năm
Thời gian cố định lãi suất 3 tháng
Lãi suất sau ưu đãi 14%/năm
Tỷ lệ vay tối đa 100%
Thời hạn vay tối đa 8 năm
Phí trả nợ trước hạn 0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay 400.000.000 đ
Thời gian vay 5 năm
Tổng lãi phải trả 138.645.827 đ
Lịch thanh toán chi tiết Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT Ngày Lãi suất Số tiền trả hàng tháng Lãi Gốc Số dư
1 22/11/2024 10,25% 10.083.334 3.416.667 6.666.667 393.333.333
2 22/12/2024 10,25% 10.026.389 3.359.722 6.666.667 386.666.666
3 22/01/2025 10,25% 9.969.445 3.302.778 6.666.667 379.999.999
4 22/02/2025 14% 11.100.000 4.433.333 6.666.667 373.333.332
5 22/03/2025 14% 11.022.223 4.355.556 6.666.667 366.666.665
6 22/04/2025 14% 10.944.445 4.277.778 6.666.667 359.999.998
7 22/05/2025 14% 10.866.667 4.200.000 6.666.667 353.333.331
8 22/06/2025 14% 10.788.889 4.122.222 6.666.667 346.666.664
9 22/07/2025 14% 10.711.111 4.044.444 6.666.667 339.999.997
10 22/08/2025 14% 10.633.334 3.966.667 6.666.667 333.333.330
11 22/09/2025 14% 10.555.556 3.888.889 6.666.667 326.666.663
12 22/10/2025 14% 10.477.778 3.811.111 6.666.667 319.999.996
13 22/11/2025 14% 10.400.000 3.733.333 6.666.667 313.333.329
14 22/12/2025 14% 10.322.223 3.655.556 6.666.667 306.666.662
15 22/01/2026 14% 10.244.445 3.577.778 6.666.667 299.999.995
16 22/02/2026 14% 10.166.667 3.500.000 6.666.667 293.333.328
17 22/03/2026 14% 10.088.889 3.422.222 6.666.667 286.666.661
18 22/04/2026 14% 10.011.111 3.344.444 6.666.667 279.999.994
19 22/05/2026 14% 9.933.334 3.266.667 6.666.667 273.333.327
20 22/06/2026 14% 9.855.556 3.188.889 6.666.667 266.666.660
21 22/07/2026 14% 9.777.778 3.111.111 6.666.667 259.999.993
22 22/08/2026 14% 9.700.000 3.033.333 6.666.667 253.333.326
23 22/09/2026 14% 9.622.222 2.955.555 6.666.667 246.666.659
24 22/10/2026 14% 9.544.445 2.877.778 6.666.667 239.999.992
25 22/11/2026 14% 9.466.667 2.800.000 6.666.667 233.333.325
26 22/12/2026 14% 9.388.889 2.722.222 6.666.667 226.666.658
27 22/01/2027 14% 9.311.111 2.644.444 6.666.667 219.999.991
28 22/02/2027 14% 9.233.334 2.566.667 6.666.667 213.333.324
29 22/03/2027 14% 9.155.556 2.488.889 6.666.667 206.666.657
30 22/04/2027 14% 9.077.778 2.411.111 6.666.667 199.999.990
31 22/05/2027 14% 9.000.000 2.333.333 6.666.667 193.333.323
32 22/06/2027 14% 8.922.222 2.255.555 6.666.667 186.666.656
33 22/07/2027 14% 8.844.445 2.177.778 6.666.667 179.999.989
34 22/08/2027 14% 8.766.667 2.100.000 6.666.667 173.333.322
35 22/09/2027 14% 8.688.889 2.022.222 6.666.667 166.666.655
36 22/10/2027 14% 8.611.111 1.944.444 6.666.667 159.999.988
37 22/11/2027 14% 8.533.334 1.866.667 6.666.667 153.333.321
38 22/12/2027 14% 8.455.556 1.788.889 6.666.667 146.666.654
39 22/01/2028 14% 8.377.778 1.711.111 6.666.667 139.999.987
40 22/02/2028 14% 8.300.000 1.633.333 6.666.667 133.333.320
41 22/03/2028 14% 8.222.222 1.555.555 6.666.667 126.666.653
42 22/04/2028 14% 8.144.445 1.477.778 6.666.667 119.999.986
43 22/05/2028 14% 8.066.667 1.400.000 6.666.667 113.333.319
44 22/06/2028 14% 7.988.889 1.322.222 6.666.667 106.666.652
45 22/07/2028 14% 7.911.111 1.244.444 6.666.667 99.999.985
46 22/08/2028 14% 7.833.333 1.166.666 6.666.667 93.333.318
47 22/09/2028 14% 7.755.556 1.088.889 6.666.667 86.666.651
48 22/10/2028 14% 7.677.778 1.011.111 6.666.667 79.999.984
49 22/11/2028 14% 7.600.000 933.333 6.666.667 73.333.317
50 22/12/2028 14% 7.522.222 855.555 6.666.667 66.666.650
51 22/01/2029 14% 7.444.445 777.778 6.666.667 59.999.983
52 22/02/2029 14% 7.366.667 700.000 6.666.667 53.333.316
53 22/03/2029 14% 7.288.889 622.222 6.666.667 46.666.649
54 22/04/2029 14% 7.211.111 544.444 6.666.667 39.999.982
55 22/05/2029 14% 7.133.333 466.666 6.666.667 33.333.315
56 22/06/2029 14% 7.055.556 388.889 6.666.667 26.666.648
57 22/07/2029 14% 6.977.778 311.111 6.666.667 19.999.981
58 22/08/2029 14% 6.900.000 233.333 6.666.667 13.333.314
59 22/09/2029 14% 6.822.222 155.555 6.666.667 6.666.647
60 22/10/2029 14% 6.744.445 77.778 6.666.667 0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký ngay

Tư vấn khoản vay

Bạn đang có nhu cầu vay mua xe trả góp? Vui lòng điền các thông tin bên dưới để Topbank.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!

Tư vấn mua xe trả góp

Tính tiền lãi vay ngân hàng mua xe

  • triệu đồng
    năm
  • %/năm
    tháng
  • %/năm

Số tiền trả hàng tháng (kỳ đầu)

0 VNĐ

Số tiền trả hàng tháng tối đa

0 VNĐ

Tổng tiền phải trả

0 VNĐ

Tổng lãi phải trả

0 VNĐ
Chat với Topbank.vn